
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/08/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 23/08/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 18222 |
| Giải Nhất | 73041 |
| Giải Nhì | 6519222112 |
| Giải Ba | 681868506895648470778687447102 |
| Giải Tư | 0243000098878573 |
| Giải Năm | 752061113432666580730347 |
| Giải Sáu | 014595396 |
| Giải Bảy | 48880951 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
0 |
9,0,2 |
| 5,1,4 |
1 |
4,1,2 |
| 3,0,9,1,2 |
2 |
0,2 |
| 7,4,7 |
3 |
2 |
| 1,7 |
4 |
8,7,3,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
1 |
| 9,8 |
6 |
5,8 |
| 4,8,7 |
7 |
3,3,7,4 |
| 4,8,6,4 |
8 |
8,7,6 |
| 0 |
9 |
5,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/08/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 22/08/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 20534 |
| Giải Nhất | 50781 |
| Giải Nhì | 9133588887 |
| Giải Ba | 915517830228596323916140660882 |
| Giải Tư | 3509872429108903 |
| Giải Năm | 548414643289106790820043 |
| Giải Sáu | 464997175 |
| Giải Bảy | 67136278 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
9,3,2,6 |
| 5,9,8 |
1 |
3,0 |
| 6,8,0,8 |
2 |
4 |
| 1,4,0 |
3 |
5,4 |
| 6,8,6,2,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
1 |
| 9,0 |
6 |
7,2,4,4,7 |
| 6,9,6,8 |
7 |
8,5 |
| 7 |
8 |
4,9,2,2,7,1 |
| 8,0 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/08/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 21/08/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 94127 |
| Giải Nhất | 42750 |
| Giải Nhì | 7410487683 |
| Giải Ba | 819581853291536917016846645273 |
| Giải Tư | 7891333271576617 |
| Giải Năm | 220385232365699619942910 |
| Giải Sáu | 883219396 |
| Giải Bảy | 83850938 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
0 |
9,3,1,4 |
| 9,0 |
1 |
9,0,7 |
| 3,3 |
2 |
3,7 |
| 8,8,0,2,7,8 |
3 |
8,2,2,6 |
| 9,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
5 |
7,8,0 |
| 9,9,3,6 |
6 |
5,6 |
| 5,1,2 |
7 |
3 |
| 3,5 |
8 |
3,5,3,3 |
| 0,1 |
9 |
6,6,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/08/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/08/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 41034 |
| Giải Nhất | 68764 |
| Giải Nhì | 8998255217 |
| Giải Ba | 010351778117010464106246492796 |
| Giải Tư | 1978063580091108 |
| Giải Năm | 730079646030343240718050 |
| Giải Sáu | 497492121 |
| Giải Bảy | 53661019 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,3,5,1,1 |
0 |
0,9,8 |
| 2,7,8 |
1 |
0,9,0,0,7 |
| 9,3,8 |
2 |
1 |
| 5 |
3 |
0,2,5,5,4 |
| 6,6,6,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
5 |
3,0 |
| 6,9 |
6 |
6,4,4,4 |
| 9,1 |
7 |
1,8 |
| 7,0 |
8 |
1,2 |
| 1,0 |
9 |
7,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/08/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/08/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 68250 |
| Giải Nhất | 36916 |
| Giải Nhì | 5945410859 |
| Giải Ba | 347485545030493207311559837489 |
| Giải Tư | 5641626324914961 |
| Giải Năm | 322611337102307340595985 |
| Giải Sáu | 431233613 |
| Giải Bảy | 33445156 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
0 |
2 |
| 5,3,4,9,6,3 |
1 |
3,6 |
| 0 |
2 |
6 |
| 3,3,1,3,7,6,9 |
3 |
3,1,3,3,1 |
| 4,5 |
4 |
4,1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,6,9,0,4,9,0 |
| 5,2,1 |
6 |
3,1 |
|
7 |
3 |
| 4,9 |
8 |
5,9 |
| 5,8,5 |
9 |
1,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/08/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/08/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 66945 |
| Giải Nhất | 06825 |
| Giải Nhì | 7312997637 |
| Giải Ba | 145433119594954417838736146231 |
| Giải Tư | 6832752787625685 |
| Giải Năm | 277799192163646255822821 |
| Giải Sáu | 812133101 |
| Giải Bảy | 14316109 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1 |
| 3,6,0,2,6,3 |
1 |
4,2,9 |
| 1,6,8,3,6 |
2 |
1,7,9,5 |
| 3,6,4,8 |
3 |
1,3,2,1,7 |
| 1,5 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,2,4 |
5 |
4 |
|
6 |
1,3,2,2,1 |
| 7,2,3 |
7 |
7 |
|
8 |
2,5,3 |
| 0,1,2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/08/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/08/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 85091 |
| Giải Nhất | 45023 |
| Giải Nhì | 2753770047 |
| Giải Ba | 105057295974871903056808114710 |
| Giải Tư | 0946878048575313 |
| Giải Năm | 908406674841344926773791 |
| Giải Sáu | 978992876 |
| Giải Bảy | 51443480 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1 |
0 |
5,5 |
| 5,4,9,7,8,9 |
1 |
3,0 |
| 9 |
2 |
3 |
| 1,2 |
3 |
4,7 |
| 4,3,8 |
4 |
4,1,9,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
1,7,9 |
| 7,4 |
6 |
7 |
| 6,7,5,3,4 |
7 |
8,6,7,1 |
| 7 |
8 |
0,4,0,1 |
| 4,5 |
9 |
2,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài