Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/10/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 00943 |
| Giải Nhất | 43213 |
| Giải Nhì | 6614615901 |
| Giải Ba | 229060495593893325382566085773 |
| Giải Tư | 8964080348672405 |
| Giải Năm | 912262818813667281017293 |
| Giải Sáu | 803301325 |
| Giải Bảy | 84096979 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9,3,1,1,3,5,6,1 |
| 0,8,0,0 |
1 |
3,3 |
| 2,7 |
2 |
5,2 |
| 0,1,9,0,9,7,1,4 |
3 |
8 |
| 8,6 |
4 |
6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,5 |
5 |
5 |
| 0,4 |
6 |
9,4,7,0 |
| 6 |
7 |
9,2,3 |
| 3 |
8 |
4,1 |
| 0,6,7 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/10/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 01640 |
| Giải Nhất | 54778 |
| Giải Nhì | 5848054921 |
| Giải Ba | 507499467056818510580383371888 |
| Giải Tư | 8299650075680321 |
| Giải Năm | 262553490601215887460990 |
| Giải Sáu | 034005095 |
| Giải Bảy | 41719042 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0,7,8,4 |
0 |
5,1,0 |
| 4,7,0,2,2 |
1 |
8 |
| 4 |
2 |
5,1,1 |
| 3 |
3 |
4,3 |
| 3 |
4 |
1,2,9,6,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
5 |
8,8 |
| 4 |
6 |
8 |
|
7 |
1,0,8 |
| 5,6,1,5,8,7 |
8 |
8,0 |
| 4,9,4 |
9 |
0,5,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 09565 |
| Giải Nhất | 14729 |
| Giải Nhì | 6872261754 |
| Giải Ba | 410933388022844392208910822328 |
| Giải Tư | 4631123665740622 |
| Giải Năm | 685035570740676094399164 |
| Giải Sáu | 592108449 |
| Giải Bảy | 76247701 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,6,8,2 |
0 |
1,8,8 |
| 0,3 |
1 |
|
| 9,2,2 |
2 |
4,2,0,8,2,9 |
| 9 |
3 |
9,1,6 |
| 2,6,7,4,5 |
4 |
9,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
0,7,4 |
| 7,3 |
6 |
0,4,5 |
| 7,5 |
7 |
6,7,4 |
| 0,0,2 |
8 |
0 |
| 4,3,2 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 08/10/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 16533 |
| Giải Nhất | 91202 |
| Giải Nhì | 0750352128 |
| Giải Ba | 421777663298927954179990430224 |
| Giải Tư | 2052264720597265 |
| Giải Năm | 770723613819306324275052 |
| Giải Sáu | 006820579 |
| Giải Bảy | 14646283 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
6,7,4,3,2 |
| 6 |
1 |
4,9,7 |
| 6,5,5,3,0 |
2 |
0,7,7,4,8 |
| 8,6,0,3 |
3 |
2,3 |
| 1,6,0,2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
2,2,9 |
| 0 |
6 |
4,2,1,3,5 |
| 0,2,4,7,2,1 |
7 |
9,7 |
| 2 |
8 |
3 |
| 7,1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 07/10/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 42525 |
| Giải Nhất | 06479 |
| Giải Nhì | 8796356902 |
| Giải Ba | 799531681517284918050936491368 |
| Giải Tư | 7412111807610634 |
| Giải Năm | 938972343928344039456237 |
| Giải Sáu | 538998895 |
| Giải Bảy | 62416507 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
7,5,2 |
| 4,6 |
1 |
2,8,5 |
| 6,1,0 |
2 |
8,5 |
| 5,6 |
3 |
8,4,7,4 |
| 3,3,8,6 |
4 |
1,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,4,1,0,2 |
5 |
3 |
|
6 |
2,5,1,4,8,3 |
| 0,3 |
7 |
9 |
| 3,9,2,1,6 |
8 |
9,4 |
| 8,7 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 06/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 28021 |
| Giải Nhất | 56031 |
| Giải Nhì | 1044420103 |
| Giải Ba | 295041052264248683925511131661 |
| Giải Tư | 5508312772571133 |
| Giải Năm | 500155915433180982920548 |
| Giải Sáu | 626040985 |
| Giải Bảy | 10469125 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
1,9,8,4,3 |
| 9,0,9,1,6,3,2 |
1 |
0,1 |
| 9,2,9 |
2 |
5,6,7,2,1 |
| 3,3,0 |
3 |
3,3,1 |
| 0,4 |
4 |
6,0,8,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
7 |
| 4,2 |
6 |
1 |
| 2,5 |
7 |
|
| 4,0,4 |
8 |
5 |
| 0 |
9 |
1,1,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 05/10/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 38445 |
| Giải Nhất | 27255 |
| Giải Nhì | 1458081191 |
| Giải Ba | 796868694674048134523521688599 |
| Giải Tư | 9486636160876117 |
| Giải Năm | 976544247068082933694580 |
| Giải Sáu | 993271906 |
| Giải Bảy | 69251614 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
6 |
| 7,6,9 |
1 |
6,4,7,6 |
| 5 |
2 |
5,4,9 |
| 9 |
3 |
|
| 1,2 |
4 |
6,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,5,4 |
5 |
2,5 |
| 1,0,8,8,4,1 |
6 |
9,5,8,9,1 |
| 8,1 |
7 |
1 |
| 6,4 |
8 |
0,6,7,6,0 |
| 6,2,6,9 |
9 |
3,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài