Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 03/11/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 14/12/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
145340 |
| Giải Nhất |
91391 |
| Giải Nhì |
39725 |
| Giải Ba |
1042795790 |
| Giải Tư |
56132013801341872247631767767634133 |
| Giải Năm |
5503 |
| Giải Sáu |
868302016723 |
| Giải Bảy |
260 |
| Giải Tám |
16 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,9,4 |
0 |
1,3 |
| 0,9 |
1 |
6,8 |
| 3 |
2 |
3,7,5 |
| 8,2,0,3 |
3 |
2,3 |
|
4 |
7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
|
| 1,7,7 |
6 |
0 |
| 4,2 |
7 |
6,6 |
| 1 |
8 |
3,0 |
|
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 07/12/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
993511 |
| Giải Nhất |
95212 |
| Giải Nhì |
44135 |
| Giải Ba |
2683677138 |
| Giải Tư |
79568986133717721779772390911022277 |
| Giải Năm |
4742 |
| Giải Sáu |
852495153932 |
| Giải Bảy |
544 |
| Giải Tám |
58 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
|
| 1 |
1 |
5,3,0,2,1 |
| 3,4,1 |
2 |
4 |
| 1 |
3 |
2,9,6,8,5 |
| 4,2 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
5 |
8 |
| 3 |
6 |
8 |
| 7,7 |
7 |
7,9,7 |
| 5,6,3 |
8 |
|
| 7,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/11/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
927731 |
| Giải Nhất |
99600 |
| Giải Nhì |
42696 |
| Giải Ba |
7428508708 |
| Giải Tư |
35306424259429739187528639422090273 |
| Giải Năm |
5170 |
| Giải Sáu |
453122487777 |
| Giải Bảy |
257 |
| Giải Tám |
94 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,0 |
0 |
6,8,0 |
| 3,3 |
1 |
|
|
2 |
5,0 |
| 6,7 |
3 |
1,1 |
| 9 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
7 |
| 0,9 |
6 |
3 |
| 5,7,9,8 |
7 |
7,0,3 |
| 4,0 |
8 |
7,5 |
|
9 |
4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/11/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
056098 |
| Giải Nhất |
16747 |
| Giải Nhì |
14315 |
| Giải Ba |
5518312621 |
| Giải Tư |
00723602337440747220123252898906857 |
| Giải Năm |
9343 |
| Giải Sáu |
449348215728 |
| Giải Bảy |
630 |
| Giải Tám |
62 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
0 |
7 |
| 2,2 |
1 |
5 |
| 6 |
2 |
1,8,3,0,5,1 |
| 9,4,2,3,8 |
3 |
0,3 |
|
4 |
3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
5 |
7 |
|
6 |
2 |
| 0,5,4 |
7 |
|
| 2,9 |
8 |
9,3 |
| 8 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/11/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
774014 |
| Giải Nhất |
01043 |
| Giải Nhì |
16029 |
| Giải Ba |
6933192273 |
| Giải Tư |
95652882249573971528997950237226485 |
| Giải Năm |
9418 |
| Giải Sáu |
899970112269 |
| Giải Bảy |
367 |
| Giải Tám |
53 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 1,3 |
1 |
1,8,4 |
| 5,7 |
2 |
4,8,9 |
| 5,7,4 |
3 |
9,1 |
| 2,1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
5 |
3,2 |
|
6 |
7,9 |
| 6 |
7 |
2,3 |
| 1,2 |
8 |
5 |
| 9,6,3,2 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 09/11/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
886801 |
| Giải Nhất |
57782 |
| Giải Nhì |
58775 |
| Giải Ba |
3708495269 |
| Giải Tư |
92491600391226409716737413749341991 |
| Giải Năm |
7259 |
| Giải Sáu |
940093862677 |
| Giải Bảy |
761 |
| Giải Tám |
37 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,1 |
| 6,9,4,9,0 |
1 |
6 |
| 8 |
2 |
|
| 9 |
3 |
7,9 |
| 6,8 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
9 |
| 8,1 |
6 |
1,4,9 |
| 3,7 |
7 |
7,5 |
|
8 |
6,4,2 |
| 5,3,6 |
9 |
1,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 02/11/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
900540 |
| Giải Nhất |
65650 |
| Giải Nhì |
35783 |
| Giải Ba |
4386217613 |
| Giải Tư |
59820370420075624912248487054352232 |
| Giải Năm |
3129 |
| Giải Sáu |
803259573772 |
| Giải Bảy |
270 |
| Giải Tám |
56 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,5,4 |
0 |
|
|
1 |
2,3 |
| 3,7,4,1,3,6 |
2 |
9,0 |
| 4,1,8 |
3 |
2,2 |
|
4 |
2,8,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,7,6,0 |
| 5,5 |
6 |
2 |
| 5 |
7 |
0,2 |
| 4 |
8 |
3 |
| 2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài