Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 26/10/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
338929 |
| Giải Nhất |
07946 |
| Giải Nhì |
36860 |
| Giải Ba |
3506179588 |
| Giải Tư |
04848775731000718318537971222813033 |
| Giải Năm |
6576 |
| Giải Sáu |
161273109908 |
| Giải Bảy |
123 |
| Giải Tám |
06 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
0 |
6,8,7 |
| 6 |
1 |
2,0,8 |
| 1 |
2 |
3,8,9 |
| 2,7,3 |
3 |
3 |
|
4 |
8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 0,7,4 |
6 |
1,0 |
| 0,9 |
7 |
6,3 |
| 0,4,1,2,8 |
8 |
8 |
| 2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 19/10/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
543636 |
| Giải Nhất |
51933 |
| Giải Nhì |
17908 |
| Giải Ba |
2516484886 |
| Giải Tư |
99353540497386154180978023845619120 |
| Giải Năm |
3656 |
| Giải Sáu |
143980358153 |
| Giải Bảy |
921 |
| Giải Tám |
71 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
0 |
2,8 |
| 7,2,6 |
1 |
|
| 0 |
2 |
1,0 |
| 5,5,3 |
3 |
9,5,3,6 |
| 6 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
3,6,3,6 |
| 5,5,8,3 |
6 |
1,4 |
|
7 |
1 |
| 0 |
8 |
0,6 |
| 3,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 12/10/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
884904 |
| Giải Nhất |
16194 |
| Giải Nhì |
23148 |
| Giải Ba |
8240810136 |
| Giải Tư |
09615188829053898449739032537937760 |
| Giải Năm |
5475 |
| Giải Sáu |
289610613297 |
| Giải Bảy |
251 |
| Giải Tám |
11 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
3,8,4 |
| 1,5,6 |
1 |
1,5 |
| 8 |
2 |
|
| 0 |
3 |
8,6 |
| 9,0 |
4 |
9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
5 |
1 |
| 9,3 |
6 |
1,0 |
| 9 |
7 |
5,9 |
| 3,0,4 |
8 |
2 |
| 4,7 |
9 |
6,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 05/10/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
499092 |
| Giải Nhất |
75794 |
| Giải Nhì |
00708 |
| Giải Ba |
3399397235 |
| Giải Tư |
79807457688715255603625038420671378 |
| Giải Năm |
0581 |
| Giải Sáu |
682705211711 |
| Giải Bảy |
236 |
| Giải Tám |
62 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,3,3,6,8 |
| 2,1,8 |
1 |
1 |
| 6,5,9 |
2 |
7,1 |
| 0,0,9 |
3 |
6,5 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
2 |
| 3,0 |
6 |
2,8 |
| 2,0 |
7 |
8 |
| 6,7,0 |
8 |
1 |
|
9 |
3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 28/09/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
100360 |
| Giải Nhất |
56660 |
| Giải Nhì |
41502 |
| Giải Ba |
4065589852 |
| Giải Tư |
74220740496581053906455495327867371 |
| Giải Năm |
6534 |
| Giải Sáu |
435329712900 |
| Giải Bảy |
380 |
| Giải Tám |
17 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,2,1,6,6 |
0 |
0,6,2 |
| 7,7 |
1 |
7,0 |
| 5,0 |
2 |
0 |
| 5 |
3 |
4 |
| 3 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
3,5,2 |
| 0 |
6 |
0,0 |
| 1 |
7 |
1,8,1 |
| 7 |
8 |
0 |
| 4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 21/09/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
465299 |
| Giải Nhất |
45727 |
| Giải Nhì |
74851 |
| Giải Ba |
7546626248 |
| Giải Tư |
09262971395244573867472380405150376 |
| Giải Năm |
0380 |
| Giải Sáu |
205662946794 |
| Giải Bảy |
742 |
| Giải Tám |
22 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
|
| 5,5 |
1 |
|
| 2,4,6 |
2 |
2,7 |
|
3 |
9,8 |
| 9,9 |
4 |
2,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
6,1,1 |
| 5,7,6 |
6 |
2,7,6 |
| 6,2 |
7 |
6 |
| 3,4 |
8 |
0 |
| 3,9 |
9 |
4,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 14/09/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
830132 |
| Giải Nhất |
32014 |
| Giải Nhì |
59512 |
| Giải Ba |
4268255135 |
| Giải Tư |
81959493422242051830613296797142853 |
| Giải Năm |
0576 |
| Giải Sáu |
355436401072 |
| Giải Bảy |
549 |
| Giải Tám |
08 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,3 |
0 |
8 |
| 7 |
1 |
2,4 |
| 7,4,8,1,3 |
2 |
0,9 |
| 5 |
3 |
0,5,2 |
| 5,1 |
4 |
9,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
4,9,3 |
| 7 |
6 |
|
|
7 |
2,6,1 |
| 0 |
8 |
2 |
| 4,5,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài