Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 21/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
917885 |
Giải Nhất |
09385 |
Giải Nhì |
82651 |
Giải Ba |
4340409093 |
Giải Tư |
21590688854632946357640596849758583 |
Giải Năm |
7206 |
Giải Sáu |
599308477614 |
Giải Bảy |
208 |
Giải Tám |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,6,4 |
3,5 |
1 |
4 |
|
2 |
9 |
9,8,9 |
3 |
1 |
1,0 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8 |
5 |
7,9,1 |
0 |
6 |
|
4,5,9 |
7 |
|
0 |
8 |
5,3,5,5 |
2,5 |
9 |
3,0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 14/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
145340 |
Giải Nhất |
91391 |
Giải Nhì |
39725 |
Giải Ba |
1042795790 |
Giải Tư |
56132013801341872247631767767634133 |
Giải Năm |
5503 |
Giải Sáu |
868302016723 |
Giải Bảy |
260 |
Giải Tám |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,9,4 |
0 |
1,3 |
0,9 |
1 |
6,8 |
3 |
2 |
3,7,5 |
8,2,0,3 |
3 |
2,3 |
|
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
1,7,7 |
6 |
0 |
4,2 |
7 |
6,6 |
1 |
8 |
3,0 |
|
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 07/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
993511 |
Giải Nhất |
95212 |
Giải Nhì |
44135 |
Giải Ba |
2683677138 |
Giải Tư |
79568986133717721779772390911022277 |
Giải Năm |
4742 |
Giải Sáu |
852495153932 |
Giải Bảy |
544 |
Giải Tám |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
1 |
1 |
5,3,0,2,1 |
3,4,1 |
2 |
4 |
1 |
3 |
2,9,6,8,5 |
4,2 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
8 |
3 |
6 |
8 |
7,7 |
7 |
7,9,7 |
5,6,3 |
8 |
|
7,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
927731 |
Giải Nhất |
99600 |
Giải Nhì |
42696 |
Giải Ba |
7428508708 |
Giải Tư |
35306424259429739187528639422090273 |
Giải Năm |
5170 |
Giải Sáu |
453122487777 |
Giải Bảy |
257 |
Giải Tám |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,0 |
0 |
6,8,0 |
3,3 |
1 |
|
|
2 |
5,0 |
6,7 |
3 |
1,1 |
9 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
7 |
0,9 |
6 |
3 |
5,7,9,8 |
7 |
7,0,3 |
4,0 |
8 |
7,5 |
|
9 |
4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
056098 |
Giải Nhất |
16747 |
Giải Nhì |
14315 |
Giải Ba |
5518312621 |
Giải Tư |
00723602337440747220123252898906857 |
Giải Năm |
9343 |
Giải Sáu |
449348215728 |
Giải Bảy |
630 |
Giải Tám |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
7 |
2,2 |
1 |
5 |
6 |
2 |
1,8,3,0,5,1 |
9,4,2,3,8 |
3 |
0,3 |
|
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
7 |
|
6 |
2 |
0,5,4 |
7 |
|
2,9 |
8 |
9,3 |
8 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
774014 |
Giải Nhất |
01043 |
Giải Nhì |
16029 |
Giải Ba |
6933192273 |
Giải Tư |
95652882249573971528997950237226485 |
Giải Năm |
9418 |
Giải Sáu |
899970112269 |
Giải Bảy |
367 |
Giải Tám |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,3 |
1 |
1,8,4 |
5,7 |
2 |
4,8,9 |
5,7,4 |
3 |
9,1 |
2,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
3,2 |
|
6 |
7,9 |
6 |
7 |
2,3 |
1,2 |
8 |
5 |
9,6,3,2 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 09/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
886801 |
Giải Nhất |
57782 |
Giải Nhì |
58775 |
Giải Ba |
3708495269 |
Giải Tư |
92491600391226409716737413749341991 |
Giải Năm |
7259 |
Giải Sáu |
940093862677 |
Giải Bảy |
761 |
Giải Tám |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,1 |
6,9,4,9,0 |
1 |
6 |
8 |
2 |
|
9 |
3 |
7,9 |
6,8 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9 |
8,1 |
6 |
1,4,9 |
3,7 |
7 |
7,5 |
|
8 |
6,4,2 |
5,3,6 |
9 |
1,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài