
Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/2/2021
| Thứ hai |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
197979 |
| Giải Nhất |
20673 |
| Giải Nhì |
69584 |
| Giải Ba |
9196124094 |
| Giải Tư |
60121446193046712988160655686323391 |
| Giải Năm |
2052 |
| Giải Sáu |
940711579749 |
| Giải Bảy |
769 |
| Giải Tám |
69 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 2,9,6 |
1 |
9 |
| 5 |
2 |
1 |
| 6,7 |
3 |
|
| 9,8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
7,2 |
|
6 |
9,9,7,5,3,1 |
| 0,5,6 |
7 |
3,9 |
| 8 |
8 |
8,4 |
| 6,6,4,1,7 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/01/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
142954 |
| Giải Nhất |
44828 |
| Giải Nhì |
52399 |
| Giải Ba |
6462471994 |
| Giải Tư |
57074262397181094659171343822285699 |
| Giải Năm |
5902 |
| Giải Sáu |
591489240403 |
| Giải Bảy |
588 |
| Giải Tám |
78 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
3,2 |
|
1 |
4,0 |
| 0,2 |
2 |
4,2,4,8 |
| 0 |
3 |
9,4 |
| 1,2,7,3,2,9,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4 |
|
6 |
|
|
7 |
8,4 |
| 7,8,2 |
8 |
8 |
| 3,5,9,9 |
9 |
9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/01/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
103791 |
| Giải Nhất |
68470 |
| Giải Nhì |
78351 |
| Giải Ba |
2517625620 |
| Giải Tư |
30108206336293975521141567225757828 |
| Giải Năm |
3544 |
| Giải Sáu |
966114996108 |
| Giải Bảy |
052 |
| Giải Tám |
89 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
8,8 |
| 6,2,5,9 |
1 |
|
| 5 |
2 |
1,8,0 |
| 3 |
3 |
3,9 |
| 4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,6,7,1 |
| 5,7 |
6 |
1 |
| 5 |
7 |
6,0 |
| 0,0,2 |
8 |
9 |
| 8,9,3 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/01/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
234196 |
| Giải Nhất |
47687 |
| Giải Nhì |
09434 |
| Giải Ba |
8274443600 |
| Giải Tư |
69717887280836227136166436555062519 |
| Giải Năm |
5948 |
| Giải Sáu |
377403395988 |
| Giải Bảy |
120 |
| Giải Tám |
80 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,5,0 |
0 |
0 |
|
1 |
7,9 |
| 6 |
2 |
0,8 |
| 4 |
3 |
9,6,4 |
| 7,4,3 |
4 |
8,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
| 3,9 |
6 |
2 |
| 1,8 |
7 |
4 |
| 8,4,2 |
8 |
0,8,7 |
| 3,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/01/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
328464 |
| Giải Nhất |
14712 |
| Giải Nhì |
97736 |
| Giải Ba |
8302884272 |
| Giải Tư |
61013714185461836026234629187934151 |
| Giải Năm |
7835 |
| Giải Sáu |
533969165558 |
| Giải Bảy |
901 |
| Giải Tám |
70 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
1 |
| 0,5 |
1 |
6,3,8,8,2 |
| 6,7,1 |
2 |
6,8 |
| 1 |
3 |
9,5,6 |
| 6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
8,1 |
| 1,2,3 |
6 |
2,4 |
|
7 |
0,9,2 |
| 5,1,1,2 |
8 |
|
| 3,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 28/12/2020
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
293480 |
| Giải Nhất |
67724 |
| Giải Nhì |
21806 |
| Giải Ba |
8161251491 |
| Giải Tư |
24470002584939243830124724174138392 |
| Giải Năm |
9537 |
| Giải Sáu |
802766811295 |
| Giải Bảy |
251 |
| Giải Tám |
87 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8 |
0 |
6 |
| 5,8,4,9 |
1 |
2 |
| 9,7,9,1 |
2 |
7,4 |
|
3 |
7,0 |
| 2 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
1,8 |
| 0 |
6 |
|
| 8,2,3 |
7 |
0,2 |
| 5 |
8 |
7,1,0 |
|
9 |
5,2,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài