
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/02/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
741223 |
Giải Nhất |
42681 |
Giải Nhì |
43982 |
Giải Ba |
2212533324 |
Giải Tư |
42070708956263021143877979441304146 |
Giải Năm |
5456 |
Giải Sáu |
405463157466 |
Giải Bảy |
655 |
Giải Tám |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
4 |
8 |
1 |
5,3 |
8 |
2 |
5,4,3 |
4,1,2 |
3 |
0 |
0,5,2 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,9,2 |
5 |
5,4,6 |
6,5,4 |
6 |
6 |
9 |
7 |
0 |
|
8 |
2,1 |
|
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/02/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
400289 |
Giải Nhất |
21638 |
Giải Nhì |
82557 |
Giải Ba |
6758398976 |
Giải Tư |
53218175918477248466578436388272045 |
Giải Năm |
3184 |
Giải Sáu |
897267738219 |
Giải Bảy |
251 |
Giải Tám |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,9 |
1 |
9,8 |
7,7,8 |
2 |
|
3,7,4,8 |
3 |
3,8 |
8 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1,7 |
6,7 |
6 |
6 |
5 |
7 |
2,3,2,6 |
1,3 |
8 |
4,2,3,9 |
1,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/02/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
197979 |
Giải Nhất |
20673 |
Giải Nhì |
69584 |
Giải Ba |
9196124094 |
Giải Tư |
60121446193046712988160655686323391 |
Giải Năm |
2052 |
Giải Sáu |
940711579749 |
Giải Bảy |
769 |
Giải Tám |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
2,9,6 |
1 |
9 |
5 |
2 |
1 |
6,7 |
3 |
|
9,8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
7,2 |
|
6 |
9,9,7,5,3,1 |
0,5,6 |
7 |
3,9 |
8 |
8 |
8,4 |
6,6,4,1,7 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
142954 |
Giải Nhất |
44828 |
Giải Nhì |
52399 |
Giải Ba |
6462471994 |
Giải Tư |
57074262397181094659171343822285699 |
Giải Năm |
5902 |
Giải Sáu |
591489240403 |
Giải Bảy |
588 |
Giải Tám |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,2 |
|
1 |
4,0 |
0,2 |
2 |
4,2,4,8 |
0 |
3 |
9,4 |
1,2,7,3,2,9,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4 |
|
6 |
|
|
7 |
8,4 |
7,8,2 |
8 |
8 |
3,5,9,9 |
9 |
9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
103791 |
Giải Nhất |
68470 |
Giải Nhì |
78351 |
Giải Ba |
2517625620 |
Giải Tư |
30108206336293975521141567225757828 |
Giải Năm |
3544 |
Giải Sáu |
966114996108 |
Giải Bảy |
052 |
Giải Tám |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
8,8 |
6,2,5,9 |
1 |
|
5 |
2 |
1,8,0 |
3 |
3 |
3,9 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,6,7,1 |
5,7 |
6 |
1 |
5 |
7 |
6,0 |
0,0,2 |
8 |
9 |
8,9,3 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
234196 |
Giải Nhất |
47687 |
Giải Nhì |
09434 |
Giải Ba |
8274443600 |
Giải Tư |
69717887280836227136166436555062519 |
Giải Năm |
5948 |
Giải Sáu |
377403395988 |
Giải Bảy |
120 |
Giải Tám |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,5,0 |
0 |
0 |
|
1 |
7,9 |
6 |
2 |
0,8 |
4 |
3 |
9,6,4 |
7,4,3 |
4 |
8,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
3,9 |
6 |
2 |
1,8 |
7 |
4 |
8,4,2 |
8 |
0,8,7 |
3,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
328464 |
Giải Nhất |
14712 |
Giải Nhì |
97736 |
Giải Ba |
8302884272 |
Giải Tư |
61013714185461836026234629187934151 |
Giải Năm |
7835 |
Giải Sáu |
533969165558 |
Giải Bảy |
901 |
Giải Tám |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1 |
0,5 |
1 |
6,3,8,8,2 |
6,7,1 |
2 |
6,8 |
1 |
3 |
9,5,6 |
6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,1 |
1,2,3 |
6 |
2,4 |
|
7 |
0,9,2 |
5,1,1,2 |
8 |
|
3,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài