Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/11/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 11ME - 10ME - 15ME
|
| Giải Đặc Biệt |
29707 |
| Giải Nhất |
36691 |
| Giải Nhì |
0830592666 |
| Giải Ba |
420032192444390306202110716055 |
| Giải Tư |
3235081396295504 |
| Giải Năm |
345696436680699437920559 |
| Giải Sáu |
291577249 |
| Giải Bảy |
60955505 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,9,2 |
0 |
5,4,3,7,5,7 |
| 9,9 |
1 |
3 |
| 9 |
2 |
9,4,0 |
| 4,1,0 |
3 |
5 |
| 9,0,2 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,0,3,5,0 |
5 |
5,6,9,5 |
| 5,6 |
6 |
0,6 |
| 7,0,0 |
7 |
7 |
|
8 |
0 |
| 4,5,2 |
9 |
5,1,4,2,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/11/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 13LX - 14LX - 5LX
|
| Giải Đặc Biệt |
55986 |
| Giải Nhất |
19667 |
| Giải Nhì |
6534875552 |
| Giải Ba |
980521637189272841411422982313 |
| Giải Tư |
8305424755507400 |
| Giải Năm |
011704101819466220622943 |
| Giải Sáu |
070562903 |
| Giải Bảy |
08050722 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,5,0 |
0 |
8,5,7,3,5,0 |
| 7,4 |
1 |
7,0,9,3 |
| 2,6,6,6,5,7,5 |
2 |
2,9 |
| 0,4,1 |
3 |
|
|
4 |
3,7,1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
0,2,2 |
| 8 |
6 |
2,2,2,7 |
| 0,1,4,6 |
7 |
0,1,2 |
| 0,4 |
8 |
6 |
| 1,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/11/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 14LQ - 7LQ - 5LQ
|
| Giải Đặc Biệt |
64581 |
| Giải Nhất |
69586 |
| Giải Nhì |
9140899819 |
| Giải Ba |
777006074152086402984609033029 |
| Giải Tư |
1075754587828971 |
| Giải Năm |
834750771126097768499381 |
| Giải Sáu |
363173579 |
| Giải Bảy |
25829233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,8 |
| 8,7,4,8 |
1 |
9 |
| 8,9,8 |
2 |
5,6,9 |
| 3,6,7 |
3 |
3 |
|
4 |
7,9,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,4 |
5 |
|
| 2,8,8 |
6 |
3 |
| 4,7,7 |
7 |
3,9,7,7,5,1 |
| 9,0 |
8 |
2,1,2,6,6,1 |
| 7,4,2,1 |
9 |
2,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 25/10/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 1LG - 4LG - 5LG
|
| Giải Đặc Biệt |
18942 |
| Giải Nhất |
76810 |
| Giải Nhì |
9689262812 |
| Giải Ba |
380478833354224326267801950363 |
| Giải Tư |
5694831758201310 |
| Giải Năm |
351339667444857972080684 |
| Giải Sáu |
456816228 |
| Giải Bảy |
90932587 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,1,1 |
0 |
8 |
|
1 |
6,3,7,0,9,2,0 |
| 9,1,4 |
2 |
5,8,0,4,6 |
| 9,1,3,6 |
3 |
3 |
| 4,8,9,2 |
4 |
4,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6 |
| 5,1,6,2 |
6 |
6,3 |
| 8,1,4 |
7 |
9 |
| 2,0 |
8 |
7,4 |
| 7,1 |
9 |
0,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 18/10/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 11KZ - 7KZ - 3KZ
|
| Giải Đặc Biệt |
65206 |
| Giải Nhất |
90314 |
| Giải Nhì |
3751412220 |
| Giải Ba |
771018185040881002398921809203 |
| Giải Tư |
8246534899782914 |
| Giải Năm |
123831007370543203079779 |
| Giải Sáu |
437348503 |
| Giải Bảy |
87280495 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,5,2 |
0 |
4,3,0,7,1,3,6 |
| 0,8 |
1 |
4,8,4,4 |
| 3 |
2 |
8,0 |
| 0,0 |
3 |
7,8,2,9 |
| 0,1,1,1 |
4 |
8,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
0 |
| 4,0 |
6 |
|
| 8,3,0 |
7 |
0,9,8 |
| 2,4,3,4,7,1 |
8 |
7,1 |
| 7,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 11/10/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 8KS - 1KS - 12KS
|
| Giải Đặc Biệt |
60300 |
| Giải Nhất |
91556 |
| Giải Nhì |
2160473340 |
| Giải Ba |
144326018098021269986360217996 |
| Giải Tư |
5443918975732539 |
| Giải Năm |
629031865838715568199462 |
| Giải Sáu |
430490555 |
| Giải Bảy |
04168817 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,9,8,4,0 |
0 |
4,2,4,0 |
| 2 |
1 |
6,7,9 |
| 6,3,0 |
2 |
1 |
| 4,7 |
3 |
0,8,9,2 |
| 0,0 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
5,5,6 |
| 1,8,9,5 |
6 |
2 |
| 1 |
7 |
3 |
| 8,3,9 |
8 |
8,6,9,0 |
| 1,8,3 |
9 |
0,0,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 04/10/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 14KL - 15KL - 4KL
|
| Giải Đặc Biệt |
54308 |
| Giải Nhất |
23654 |
| Giải Nhì |
1975253971 |
| Giải Ba |
776087189821523270743772769826 |
| Giải Tư |
5810231369621229 |
| Giải Năm |
495220091508094665443052 |
| Giải Sáu |
916802355 |
| Giải Bảy |
07558816 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,2,9,8,8,8 |
| 7 |
1 |
6,6,0,3 |
| 0,5,5,6,5 |
2 |
9,3,7,6 |
| 1,2 |
3 |
|
| 4,7,5 |
4 |
6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
5,5,2,2,2,4 |
| 1,1,4,2 |
6 |
2 |
| 0,2 |
7 |
4,1 |
| 8,0,0,9,0 |
8 |
8 |
| 0,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài