Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 27/09/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 15KD - 6KD - 3KD
|
| Giải Đặc Biệt |
19291 |
| Giải Nhất |
19740 |
| Giải Nhì |
1900834256 |
| Giải Ba |
042693753927075202257093412352 |
| Giải Tư |
5203030826303916 |
| Giải Năm |
404776892133525094402895 |
| Giải Sáu |
816991995 |
| Giải Bảy |
83198441 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,3,4 |
0 |
3,8,8 |
| 4,9,9 |
1 |
9,6,6 |
| 5 |
2 |
5 |
| 8,3,0 |
3 |
3,0,9,4 |
| 8,3 |
4 |
1,7,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,7,2 |
5 |
0,2,6 |
| 1,1,5 |
6 |
9 |
| 4 |
7 |
5 |
| 0,0 |
8 |
3,4,9 |
| 1,8,6,3 |
9 |
1,5,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 20/09/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 2JW - 14JW - 8JW
|
| Giải Đặc Biệt |
67317 |
| Giải Nhất |
02460 |
| Giải Nhì |
0878228374 |
| Giải Ba |
733735534668885008217668716033 |
| Giải Tư |
6249440983236341 |
| Giải Năm |
240475366864340059217488 |
| Giải Sáu |
796930303 |
| Giải Bảy |
76452619 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,6 |
0 |
3,4,0,9 |
| 2,4,2 |
1 |
9,7 |
| 8 |
2 |
6,1,3,1 |
| 0,2,7,3 |
3 |
0,6,3 |
| 0,6,7 |
4 |
5,9,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
|
| 7,2,9,3,4 |
6 |
4,0 |
| 8,1 |
7 |
6,3,4 |
| 8 |
8 |
8,5,7,2 |
| 1,4,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/09/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 9JP-1JP-13JP
|
| Giải Đặc Biệt |
99709 |
| Giải Nhất |
34536 |
| Giải Nhì |
3910319244 |
| Giải Ba |
705839974551951903561537134407 |
| Giải Tư |
9334463322663747 |
| Giải Năm |
690654293420477927124468 |
| Giải Sáu |
971253765 |
| Giải Bảy |
91356234 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
6,7,3,9 |
| 9,7,5,7 |
1 |
2 |
| 6,1 |
2 |
9,0 |
| 5,3,8,0 |
3 |
5,4,4,3,6 |
| 3,3,4 |
4 |
7,5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,4 |
5 |
3,1,6 |
| 0,6,5,3 |
6 |
2,5,8,6 |
| 4,0 |
7 |
1,9,1 |
| 6 |
8 |
3 |
| 2,7,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 06/09/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 3JG-5JG-15JG
|
| Giải Đặc Biệt |
47831 |
| Giải Nhất |
44521 |
| Giải Nhì |
7309906755 |
| Giải Ba |
586062515954543856210214257094 |
| Giải Tư |
4569035363809614 |
| Giải Năm |
409756619399525938347537 |
| Giải Sáu |
232467844 |
| Giải Bảy |
08813136 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
8,6 |
| 8,3,6,2,2,3 |
1 |
4 |
| 3,4 |
2 |
1,1 |
| 5,4 |
3 |
1,6,2,4,7,1 |
| 4,3,1,9 |
4 |
4,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
9,3,9,5 |
| 3,0 |
6 |
7,1,9 |
| 6,9,3 |
7 |
|
| 0 |
8 |
1,0 |
| 9,5,6,5,9 |
9 |
7,9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/08/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 10HZ-13HZ-7HZ
|
| Giải Đặc Biệt |
86844 |
| Giải Nhất |
62373 |
| Giải Nhì |
7239038198 |
| Giải Ba |
459342943548825513378254218180 |
| Giải Tư |
5823329224309396 |
| Giải Năm |
477510968504410912334220 |
| Giải Sáu |
946900871 |
| Giải Bảy |
83145801 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,3,8,9 |
0 |
1,0,4,9 |
| 0,7 |
1 |
4 |
| 9,4 |
2 |
0,3,5 |
| 8,3,2,7 |
3 |
3,0,4,5,7 |
| 1,0,3,4 |
4 |
6,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,2 |
5 |
8 |
| 4,9,9 |
6 |
|
| 3 |
7 |
1,5,3 |
| 5,9 |
8 |
3,0 |
| 0 |
9 |
6,2,6,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/08/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 8HS-12HS-5HS
|
| Giải Đặc Biệt |
14410 |
| Giải Nhất |
19308 |
| Giải Nhì |
0456374806 |
| Giải Ba |
592873019918770993991165176808 |
| Giải Tư |
1719284534271813 |
| Giải Năm |
896117337919560846625320 |
| Giải Sáu |
614539232 |
| Giải Bảy |
62198533 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,1 |
0 |
8,8,6,8 |
| 6,5 |
1 |
9,4,9,9,3,0 |
| 6,3,6 |
2 |
0,7 |
| 3,3,1,6 |
3 |
3,9,2,3 |
| 1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
1 |
| 0 |
6 |
2,1,2,3 |
| 2,8 |
7 |
0 |
| 0,0,0 |
8 |
5,7 |
| 1,3,1,1,9,9 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/08/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 8HL-1HL-7HL
|
| Giải Đặc Biệt |
63712 |
| Giải Nhất |
79649 |
| Giải Nhì |
4145502801 |
| Giải Ba |
780903668943187982274377472224 |
| Giải Tư |
9354127357017861 |
| Giải Năm |
408662743345782982531688 |
| Giải Sáu |
409458668 |
| Giải Bảy |
54227016 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
9,1,1 |
| 0,6,0 |
1 |
6,2 |
| 2,1 |
2 |
2,9,7,4 |
| 5,7 |
3 |
|
| 5,7,5,7,2 |
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
4,8,3,4,5 |
| 1,8 |
6 |
8,1 |
| 8,2 |
7 |
0,4,3,4 |
| 5,6,8 |
8 |
6,8,9,7 |
| 0,2,8,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài