
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 01/11/2016 | 14LQ - 7LQ - 5LQ |
| Giải Đặc Biệt | 64581 |
| Giải Nhất | 69586 |
| Giải Nhì | 9140899819 |
| Giải Ba | 777006074152086402984609033029 |
| Giải Tư | 1075754587828971 |
| Giải Năm | 834750771126097768499381 |
| Giải Sáu | 363173579 |
| Giải Bảy | 25829233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,8 |
| 8,7,4,8 |
1 |
9 |
| 8,9,8 |
2 |
5,6,9 |
| 3,6,7 |
3 |
3 |
|
4 |
7,9,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,4 |
5 |
|
| 2,8,8 |
6 |
3 |
| 4,7,7 |
7 |
3,9,7,7,5,1 |
| 9,0 |
8 |
2,1,2,6,6,1 |
| 7,4,2,1 |
9 |
2,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 31/10/2016 | 2LP - 10LP - 12LP |
| Giải Đặc Biệt | 45373 |
| Giải Nhất | 25460 |
| Giải Nhì | 5333366893 |
| Giải Ba | 936591200505328834968681774146 |
| Giải Tư | 5497212330913153 |
| Giải Năm | 378881136063633103294386 |
| Giải Sáu | 522767469 |
| Giải Bảy | 22590997 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9,5 |
| 3,9 |
1 |
3,7 |
| 2,2 |
2 |
2,2,9,3,8 |
| 1,6,2,5,3,9,7 |
3 |
1,3 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
9,3,9 |
| 8,9,4 |
6 |
7,9,3,0 |
| 9,6,9,1 |
7 |
3 |
| 8,2 |
8 |
8,6 |
| 5,0,6,2,5 |
9 |
7,7,1,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 30/10/2016 | 13LN - 10LN - 7LN |
| Giải Đặc Biệt | 35526 |
| Giải Nhất | 04965 |
| Giải Nhì | 2751002170 |
| Giải Ba | 784856700876712791771721930768 |
| Giải Tư | 6687566482103101 |
| Giải Năm | 867116030373529154607175 |
| Giải Sáu | 205096281 |
| Giải Bảy | 02638990 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,1,1,7 |
0 |
2,5,3,1,8 |
| 8,7,9,0 |
1 |
0,2,9,0 |
| 0,1 |
2 |
6 |
| 6,0,7 |
3 |
|
| 6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,8,6 |
5 |
|
| 9,2 |
6 |
3,0,4,8,5 |
| 8,7 |
7 |
1,3,5,7,0 |
| 0,6 |
8 |
9,1,7,5 |
| 8,1 |
9 |
0,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 29/10/2016 | 7LM - 6LM - 2LM |
| Giải Đặc Biệt | 00161 |
| Giải Nhất | 34770 |
| Giải Nhì | 3820757116 |
| Giải Ba | 963731122574876916934428800212 |
| Giải Tư | 4420087658938926 |
| Giải Năm | 624635887115112508878917 |
| Giải Sáu | 850672500 |
| Giải Bảy | 66367126 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,2,7 |
0 |
0,7 |
| 7,6 |
1 |
5,7,2,6 |
| 7,1 |
2 |
6,5,0,6,5 |
| 9,7,9 |
3 |
6 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,2 |
5 |
0 |
| 6,3,2,4,7,2,7,1 |
6 |
6,1 |
| 8,1,0 |
7 |
1,2,6,3,6,0 |
| 8,8 |
8 |
8,7,8 |
|
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/10/2016 | 9LK - 7LK - 10LK |
| Giải Đặc Biệt | 33073 |
| Giải Nhất | 30042 |
| Giải Nhì | 7531398013 |
| Giải Ba | 185034196126278055652731447637 |
| Giải Tư | 3191380243913444 |
| Giải Năm | 155759890326447712436972 |
| Giải Sáu | 373580156 |
| Giải Bảy | 33684138 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,3 |
| 4,9,9,6 |
1 |
4,3,3 |
| 7,0,4 |
2 |
6 |
| 3,7,4,0,1,1,7 |
3 |
3,8,7 |
| 4,1 |
4 |
1,3,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6,7 |
| 5,2 |
6 |
8,1,5 |
| 5,7,3 |
7 |
3,7,2,8,3 |
| 6,3,7 |
8 |
0,9 |
| 8 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/10/2016 | 12LJ, 2LJ, 14LJ |
| Giải Đặc Biệt | 89231 |
| Giải Nhất | 57519 |
| Giải Nhì | 6755361921 |
| Giải Ba | 011676846837057881957747010997 |
| Giải Tư | 3856094256384925 |
| Giải Năm | 893060011573496144610850 |
| Giải Sáu | 726580260 |
| Giải Bảy | 41637945 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,3,5,7 |
0 |
1 |
| 4,0,6,6,2,3 |
1 |
9 |
| 4 |
2 |
6,5,1 |
| 6,7,5 |
3 |
0,8,1 |
|
4 |
1,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,9 |
5 |
0,6,7,3 |
| 2,5 |
6 |
3,0,1,1,7,8 |
| 6,5,9 |
7 |
9,3,0 |
| 3,6 |
8 |
0 |
| 7,1 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/10/2016 | 5LH - 1LH - 15LH |
| Giải Đặc Biệt | 29449 |
| Giải Nhất | 26116 |
| Giải Nhì | 9587948294 |
| Giải Ba | 071875977294319212006540081859 |
| Giải Tư | 6482483873726004 |
| Giải Năm | 851868903219523444130639 |
| Giải Sáu | 963532252 |
| Giải Bảy | 53613086 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,0,0 |
0 |
4,0,0 |
| 6 |
1 |
8,9,3,9,6 |
| 3,5,8,7,7 |
2 |
|
| 5,6,1 |
3 |
0,2,4,9,8 |
| 3,0,9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2,9 |
| 8,1 |
6 |
1,3 |
| 8 |
7 |
2,2,9 |
| 1,3 |
8 |
6,2,7 |
| 1,3,1,5,7,4 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài