
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/11/2020
Thứ bảy | Nam Định |
28/11/2020 | ND |
Giải Đặc Biệt | 10764 |
Giải Nhất | 86559 |
Giải Nhì | 6986481977 |
Giải Ba | 119448303336855646167578435909 |
Giải Tư | 8423264707305208 |
Giải Năm | 549650085342567013063257 |
Giải Sáu | 067190696 |
Giải Bảy | 11259299 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,3 |
0 |
8,6,8,9 |
1 |
1 |
1,6 |
9,4 |
2 |
5,3 |
2,3 |
3 |
0,3 |
4,8,6,6 |
4 |
2,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
7,5,9 |
9,9,0,1 |
6 |
7,4,4 |
6,5,4,7 |
7 |
0,7 |
0,0 |
8 |
4 |
9,0,5 |
9 |
2,9,0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/11/2020
Thứ sáu | Hải Phòng |
27/11/2020 | HP |
Giải Đặc Biệt | 23126 |
Giải Nhất | 31552 |
Giải Nhì | 9872816205 |
Giải Ba | 580337340298742174866571816869 |
Giải Tư | 4953109501850413 |
Giải Năm | 096606696803536990815719 |
Giải Sáu | 020067108 |
Giải Bảy | 49739856 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
8,3,2,5 |
8 |
1 |
9,3,8 |
0,4,5 |
2 |
0,8,6 |
7,0,5,1,3 |
3 |
3 |
|
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,0 |
5 |
6,3,2 |
5,6,8,2 |
6 |
7,6,9,9,9 |
6 |
7 |
3 |
9,0,1,2 |
8 |
1,5,6 |
4,6,6,1,6 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/11/2020
Thứ năm | Hà Nội |
26/11/2020 | HN |
Giải Đặc Biệt | 23071 |
Giải Nhất | 41054 |
Giải Nhì | 6928672458 |
Giải Ba | 547151661209642817639625602308 |
Giải Tư | 5875289634888846 |
Giải Năm | 954536920288408366702462 |
Giải Sáu | 114092760 |
Giải Bảy | 56664408 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
8,8 |
7 |
1 |
4,5,2 |
9,9,6,1,4 |
2 |
|
8,6 |
3 |
|
4,1,5 |
4 |
4,5,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,1 |
5 |
6,6,8,4 |
5,6,9,4,5,8 |
6 |
6,0,2,3 |
|
7 |
0,5,1 |
0,8,8,0,5 |
8 |
8,3,8,6 |
|
9 |
2,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2020
Thứ tư | Bắc Ninh |
25/11/2020 | BN |
Giải Đặc Biệt | 72036 |
Giải Nhất | 58061 |
Giải Nhì | 1865440402 |
Giải Ba | 924927175769484783485829210085 |
Giải Tư | 3405510817728432 |
Giải Năm | 666848254190913798351679 |
Giải Sáu | 169042075 |
Giải Bảy | 39009781 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
0 |
0,5,8,2 |
8,6 |
1 |
|
4,7,3,9,9,0 |
2 |
5 |
|
3 |
9,7,5,2,6 |
8,5 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,3,0,8 |
5 |
7,4 |
3 |
6 |
9,8,1 |
9,3,5 |
7 |
5,9,2 |
6,0,4 |
8 |
1,4,5 |
3,6,7 |
9 |
7,0,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2020
Thứ ba | Quảng Ninh |
24/11/2020 | QN |
Giải Đặc Biệt | 52664 |
Giải Nhất | 19501 |
Giải Nhì | 5680596006 |
Giải Ba | 937830466568402873354519646074 |
Giải Tư | 3141287194550441 |
Giải Năm | 621869064245100333517938 |
Giải Sáu | 706192220 |
Giải Bảy | 60284590 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,2 |
0 |
6,6,3,2,5,6,1 |
5,4,7,4,0 |
1 |
8 |
9,0 |
2 |
8,0 |
0,8 |
3 |
8,5 |
7,6 |
4 |
5,5,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,5,6,3,0 |
5 |
1,5 |
0,0,9,0 |
6 |
0,5,4 |
|
7 |
1,4 |
2,1,3 |
8 |
3 |
|
9 |
0,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2020
Thứ hai | Hà Nội |
23/11/2020 | HN |
Giải Đặc Biệt | 00843 |
Giải Nhất | 22152 |
Giải Nhì | 9994789793 |
Giải Ba | 650771876101745908233957890974 |
Giải Tư | 6277693602008476 |
Giải Năm | 032795017819360945589898 |
Giải Sáu | 578706548 |
Giải Bảy | 40257391 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
6,1,9,0 |
9,0,6 |
1 |
9 |
5 |
2 |
5,7,3 |
7,2,9,4 |
3 |
6 |
7 |
4 |
0,8,5,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
8,2 |
0,3,7 |
6 |
1 |
2,7,7,4 |
7 |
3,8,7,6,7,8,4 |
7,4,5,9,7 |
8 |
|
1,0 |
9 |
1,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2020
Chủ nhật | Thái Bình |
22/11/2020 | TB |
Giải Đặc Biệt | 61596 |
Giải Nhất | 76599 |
Giải Nhì | 7900778171 |
Giải Ba | 232572035609586735673197611081 |
Giải Tư | 4418258374231665 |
Giải Năm | 414942527807124266285355 |
Giải Sáu | 322800970 |
Giải Bảy | 67229106 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
6,0,7,7 |
9,8,7 |
1 |
8 |
2,2,5,4 |
2 |
2,2,8,3 |
8,2 |
3 |
|
|
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
2,5,7,6 |
0,5,8,7,9 |
6 |
7,5,7 |
6,0,5,6,0 |
7 |
0,6,1 |
2,1 |
8 |
3,6,1 |
4,9 |
9 |
1,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài