Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
23071 |
Giải Nhất |
41054 |
Giải Nhì |
6928672458 |
Giải Ba |
547151661209642817639625602308 |
Giải Tư |
5875289634888846 |
Giải Năm |
954536920288408366702462 |
Giải Sáu |
114092760 |
Giải Bảy |
56664408 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
8,8 |
7 |
1 |
4,5,2 |
9,9,6,1,4 |
2 |
|
8,6 |
3 |
|
4,1,5 |
4 |
4,5,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,1 |
5 |
6,6,8,4 |
5,6,9,4,5,8 |
6 |
6,0,2,3 |
|
7 |
0,5,1 |
0,8,8,0,5 |
8 |
8,3,8,6 |
|
9 |
2,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
17017 |
Giải Nhất |
78604 |
Giải Nhì |
9706781162 |
Giải Ba |
754371243496805763071349834963 |
Giải Tư |
1088092094162876 |
Giải Năm |
980597967464297341910535 |
Giải Sáu |
758095341 |
Giải Bảy |
58869297 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5,5,7,4 |
4,9 |
1 |
6,7 |
9,6 |
2 |
0 |
7,6 |
3 |
5,7,4 |
6,3,0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,3,0 |
5 |
8,8 |
8,9,1,7 |
6 |
4,3,7,2 |
9,3,0,6,1 |
7 |
3,6 |
5,5,8,9 |
8 |
6,8 |
|
9 |
2,7,5,6,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
44516 |
Giải Nhất |
34627 |
Giải Nhì |
2962714586 |
Giải Ba |
606727637320188445713476741130 |
Giải Tư |
5513269419519442 |
Giải Năm |
491340079343779800776140 |
Giải Sáu |
139205339 |
Giải Bảy |
80545720 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,4,3 |
0 |
5,7 |
5,7 |
1 |
3,3,6 |
4,7 |
2 |
0,7,7 |
1,4,1,7 |
3 |
9,9,0 |
5,9 |
4 |
3,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4,7,1 |
8,1 |
6 |
7 |
5,0,7,6,2,2 |
7 |
7,2,3,1 |
9,8 |
8 |
0,8,6 |
3,3 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
96225 |
Giải Nhất |
12416 |
Giải Nhì |
8828970895 |
Giải Ba |
585400619829410346673103496487 |
Giải Tư |
9184151739111632 |
Giải Năm |
016964952845763048057416 |
Giải Sáu |
899148248 |
Giải Bảy |
67448098 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,4,1 |
0 |
5 |
1 |
1 |
6,7,1,0,6 |
3 |
2 |
5 |
|
3 |
0,2,4 |
4,8,3 |
4 |
4,8,8,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,0,9,2 |
5 |
|
1,1 |
6 |
7,9,7 |
6,1,6,8 |
7 |
|
9,4,4,9 |
8 |
0,4,7,9 |
9,6,8 |
9 |
8,9,5,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
33136 |
Giải Nhất |
01585 |
Giải Nhì |
8958948245 |
Giải Ba |
053483462720330937392226325146 |
Giải Tư |
8190678031396506 |
Giải Năm |
708185841854898241581642 |
Giải Sáu |
212676815 |
Giải Bảy |
60130755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,8,3 |
0 |
7,6 |
8 |
1 |
3,2,5 |
1,8,4 |
2 |
7 |
1,6 |
3 |
9,0,9,6 |
8,5 |
4 |
2,8,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,4,8 |
5 |
5,4,8 |
7,0,4,3 |
6 |
0,3 |
0,2 |
7 |
6 |
5,4 |
8 |
1,4,2,0,9,5 |
3,3,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
48879 |
Giải Nhất |
43896 |
Giải Nhì |
9679572578 |
Giải Ba |
146407264005348784164010469172 |
Giải Tư |
2815703239844841 |
Giải Năm |
153811169760940479067237 |
Giải Sáu |
108616731 |
Giải Bảy |
96813500 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,4,4 |
0 |
0,8,4,6,4 |
8,3,4 |
1 |
6,6,5,6 |
3,7 |
2 |
|
|
3 |
5,1,8,7,2 |
0,8,0 |
4 |
1,0,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,9 |
5 |
|
9,1,1,0,1,9 |
6 |
0 |
3 |
7 |
2,8,9 |
0,3,4,7 |
8 |
1,4 |
7 |
9 |
6,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
62428 |
Giải Nhất |
42840 |
Giải Nhì |
1386738422 |
Giải Ba |
871004352998334470349541395247 |
Giải Tư |
5812576001796915 |
Giải Năm |
301868572805601278022051 |
Giải Sáu |
385480556 |
Giải Bảy |
33795026 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,6,0,4 |
0 |
5,2,0 |
5 |
1 |
8,2,2,5,3 |
1,0,1,2 |
2 |
6,9,2,8 |
3,1 |
3 |
3,4,4 |
3,3 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,1 |
5 |
0,6,7,1 |
2,5 |
6 |
0,7 |
5,4,6 |
7 |
9,9 |
1,2 |
8 |
5,0 |
7,7,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài