
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2020
Thứ năm | Hà Nội |
19/11/2020 | HN |
Giải Đặc Biệt | 17017 |
Giải Nhất | 78604 |
Giải Nhì | 9706781162 |
Giải Ba | 754371243496805763071349834963 |
Giải Tư | 1088092094162876 |
Giải Năm | 980597967464297341910535 |
Giải Sáu | 758095341 |
Giải Bảy | 58869297 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5,5,7,4 |
4,9 |
1 |
6,7 |
9,6 |
2 |
0 |
7,6 |
3 |
5,7,4 |
6,3,0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,3,0 |
5 |
8,8 |
8,9,1,7 |
6 |
4,3,7,2 |
9,3,0,6,1 |
7 |
3,6 |
5,5,8,9 |
8 |
6,8 |
|
9 |
2,7,5,6,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2020
Thứ tư | Bắc Ninh |
18/11/2020 | BN |
Giải Đặc Biệt | 88630 |
Giải Nhất | 85630 |
Giải Nhì | 2208868543 |
Giải Ba | 993023136818505923580081601468 |
Giải Tư | 9660580578207049 |
Giải Năm | 693877961071126764418191 |
Giải Sáu | 099906878 |
Giải Bảy | 56129064 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,2,3,3 |
0 |
6,5,2,5 |
7,4,9 |
1 |
2,6 |
1,0 |
2 |
0 |
4 |
3 |
8,0,0 |
6 |
4 |
1,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
6,8 |
5,0,9,1 |
6 |
4,7,0,8,8 |
6 |
7 |
8,1 |
7,3,6,5,6,8 |
8 |
8 |
9,4 |
9 |
0,9,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/11/2020
Thứ ba | Quảng Ninh |
17/11/2020 | QN |
Giải Đặc Biệt | 82093 |
Giải Nhất | 69778 |
Giải Nhì | 5962907118 |
Giải Ba | 073996153284085224269891007225 |
Giải Tư | 5246436951547026 |
Giải Năm | 612244350275242669649486 |
Giải Sáu | 462877629 |
Giải Bảy | 50058627 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
5 |
|
1 |
0,8 |
6,2,3 |
2 |
7,9,2,6,6,6,5,9 |
9 |
3 |
5,2 |
6,5 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,7,8,2 |
5 |
0,4 |
8,2,8,4,2,2 |
6 |
2,4,9 |
2,7 |
7 |
7,5,8 |
1,7 |
8 |
6,6,5 |
2,6,9,2 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2020
Thứ hai | Hà Nội |
16/11/2020 | HN |
Giải Đặc Biệt | 41130 |
Giải Nhất | 71594 |
Giải Nhì | 0368704444 |
Giải Ba | 449203007966288652283242362035 |
Giải Tư | 1721895545594425 |
Giải Năm | 822449100399319600026546 |
Giải Sáu | 154586560 |
Giải Bảy | 40432761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,1,2,3 |
0 |
2 |
6,2 |
1 |
0 |
0 |
2 |
7,4,1,5,0,8,3 |
4,2 |
3 |
5,0 |
5,2,4,9 |
4 |
0,3,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,3 |
5 |
4,5,9 |
8,9,4 |
6 |
1,0 |
2,8 |
7 |
9 |
8,2 |
8 |
6,8,7 |
9,5,7 |
9 |
9,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2020
Chủ nhật | Thái Bình |
15/11/2020 | TB |
Giải Đặc Biệt | 76818 |
Giải Nhất | 88295 |
Giải Nhì | 8372382962 |
Giải Ba | 551876344062970051426155470053 |
Giải Tư | 9694988697020593 |
Giải Năm | 744093124436572279838830 |
Giải Sáu | 557908926 |
Giải Bảy | 91194968 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4,7 |
0 |
8,2 |
9 |
1 |
9,2,8 |
1,2,0,4,6 |
2 |
6,2,3 |
8,9,5,2 |
3 |
6,0 |
9,5 |
4 |
9,0,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,3 |
2,3,8 |
6 |
8,2 |
5,8 |
7 |
0 |
6,0,1 |
8 |
3,6,7 |
1,4 |
9 |
1,4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2020
Thứ bảy | Nam Định |
14/11/2020 | ND |
Giải Đặc Biệt | 28106 |
Giải Nhất | 60882 |
Giải Nhì | 4854652051 |
Giải Ba | 678404182211315804487442267267 |
Giải Tư | 0212458491831596 |
Giải Năm | 411282645170636414714309 |
Giải Sáu | 677145137 |
Giải Bảy | 76138104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
4,9,6 |
8,7,5 |
1 |
3,2,2,5 |
1,1,2,2,8 |
2 |
2,2 |
1,8 |
3 |
7 |
0,6,6,8 |
4 |
5,0,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
1 |
7,9,4,0 |
6 |
4,4,7 |
7,3,6 |
7 |
6,7,0,1 |
4 |
8 |
1,4,3,2 |
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2020
Thứ sáu | Hải Phòng |
13/11/2020 | HP |
Giải Đặc Biệt | 88287 |
Giải Nhất | 11204 |
Giải Nhì | 3845425196 |
Giải Ba | 835648637335845245968204719502 |
Giải Tư | 9731540141853985 |
Giải Năm | 371479010359337965890342 |
Giải Sáu | 030188616 |
Giải Bảy | 49223830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
1,1,2,4 |
0,3,0 |
1 |
6,4 |
2,4,0 |
2 |
2 |
7 |
3 |
8,0,0,1 |
1,6,5,0 |
4 |
9,2,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,4 |
5 |
9,4 |
1,9,9 |
6 |
4 |
4,8 |
7 |
9,3 |
3,8 |
8 |
8,9,5,5,7 |
4,5,7,8 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài