Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
41130 |
Giải Nhất |
71594 |
Giải Nhì |
0368704444 |
Giải Ba |
449203007966288652283242362035 |
Giải Tư |
1721895545594425 |
Giải Năm |
822449100399319600026546 |
Giải Sáu |
154586560 |
Giải Bảy |
40432761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,1,2,3 |
0 |
2 |
6,2 |
1 |
0 |
0 |
2 |
7,4,1,5,0,8,3 |
4,2 |
3 |
5,0 |
5,2,4,9 |
4 |
0,3,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,3 |
5 |
4,5,9 |
8,9,4 |
6 |
1,0 |
2,8 |
7 |
9 |
8,2 |
8 |
6,8,7 |
9,5,7 |
9 |
9,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
20047 |
Giải Nhất |
89458 |
Giải Nhì |
4763725831 |
Giải Ba |
346596369356560709985584043882 |
Giải Tư |
7541002124450424 |
Giải Năm |
987855624248412478738986 |
Giải Sáu |
389470769 |
Giải Bảy |
08997203 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,4 |
0 |
8,3 |
4,2,3 |
1 |
|
7,6,8 |
2 |
4,1,4 |
0,7,9 |
3 |
7,1 |
2,2 |
4 |
8,1,5,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,8 |
8 |
6 |
9,2,0 |
3,4 |
7 |
2,0,8,3 |
0,7,4,9,5 |
8 |
9,6,2 |
9,8,6,5 |
9 |
9,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
32461 |
Giải Nhất |
86683 |
Giải Nhì |
2309723669 |
Giải Ba |
342902404011909843887097008009 |
Giải Tư |
9648747941638148 |
Giải Năm |
992739494784175481992772 |
Giải Sáu |
102927809 |
Giải Bảy |
92681373 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,7 |
0 |
2,9,9,9 |
6 |
1 |
3 |
9,0,7 |
2 |
7,7 |
1,7,6,8 |
3 |
|
8,5 |
4 |
9,8,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
|
6 |
8,3,9,1 |
2,2,9 |
7 |
3,2,9,0 |
6,4,4,8 |
8 |
4,8,3 |
0,4,9,7,0,0,6 |
9 |
2,9,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/10/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
77946 |
Giải Nhất |
90034 |
Giải Nhì |
0212459163 |
Giải Ba |
319860160868954712908495979813 |
Giải Tư |
7930498186813884 |
Giải Năm |
181929012990127295114408 |
Giải Sáu |
604392753 |
Giải Bảy |
46367550 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,3,9 |
0 |
4,1,8,8 |
0,1,8,8 |
1 |
9,1,3 |
9,7 |
2 |
4 |
5,1,6 |
3 |
6,0,4 |
0,8,5,2,3 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,3,4,9 |
4,3,8,4 |
6 |
3 |
|
7 |
5,2 |
0,0 |
8 |
1,1,4,6 |
1,5 |
9 |
2,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/10/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
18225 |
Giải Nhất |
46995 |
Giải Nhì |
7020495090 |
Giải Ba |
244763926486783153083882047735 |
Giải Tư |
8388972366816047 |
Giải Năm |
730776446567436791286418 |
Giải Sáu |
334018291 |
Giải Bảy |
46197709 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
9,7,8,4 |
9,8 |
1 |
9,8,8 |
|
2 |
8,3,0,5 |
2,8 |
3 |
4,5 |
3,4,6,0 |
4 |
6,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,2 |
5 |
|
4,7 |
6 |
7,7,4 |
7,0,6,6,4 |
7 |
7,6 |
1,2,1,8,0 |
8 |
8,1,3 |
1,0 |
9 |
1,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/10/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
25618 |
Giải Nhất |
70158 |
Giải Nhì |
6604022038 |
Giải Ba |
728209270557835150658959694310 |
Giải Tư |
8710187166146842 |
Giải Năm |
017602651931740378043784 |
Giải Sáu |
896333795 |
Giải Bảy |
71752812 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,1,4 |
0 |
3,4,5 |
7,3,7 |
1 |
2,0,4,0,8 |
1,4 |
2 |
8,0 |
3,0 |
3 |
3,1,5,8 |
0,8,1 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,6,0,3,6 |
5 |
8 |
9,7,9 |
6 |
5,5 |
|
7 |
1,5,6,1 |
2,3,5,1 |
8 |
4 |
|
9 |
6,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/10/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
20823 |
Giải Nhất |
08394 |
Giải Nhì |
1739235179 |
Giải Ba |
593918938748578592913692221144 |
Giải Tư |
4145026650047744 |
Giải Năm |
342988232542371501260785 |
Giải Sáu |
613276994 |
Giải Bảy |
77267145 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
7,9,9 |
1 |
3,5 |
4,2,9 |
2 |
6,9,3,6,2,3 |
1,2,2 |
3 |
|
9,0,4,4,9 |
4 |
5,2,5,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,8,4 |
5 |
|
2,7,2,6 |
6 |
6 |
7,8 |
7 |
7,1,6,8,9 |
7 |
8 |
5,7 |
2,7 |
9 |
4,1,1,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài