Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/11/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
23126 |
Giải Nhất |
31552 |
Giải Nhì |
9872816205 |
Giải Ba |
580337340298742174866571816869 |
Giải Tư |
4953109501850413 |
Giải Năm |
096606696803536990815719 |
Giải Sáu |
020067108 |
Giải Bảy |
49739856 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
8,3,2,5 |
8 |
1 |
9,3,8 |
0,4,5 |
2 |
0,8,6 |
7,0,5,1,3 |
3 |
3 |
|
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,0 |
5 |
6,3,2 |
5,6,8,2 |
6 |
7,6,9,9,9 |
6 |
7 |
3 |
9,0,1,2 |
8 |
1,5,6 |
4,6,6,1,6 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/11/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
92780 |
Giải Nhất |
23593 |
Giải Nhì |
4627378703 |
Giải Ba |
009900814811931076241363294855 |
Giải Tư |
3918157563320687 |
Giải Năm |
579724126453089668560057 |
Giải Sáu |
412586836 |
Giải Bảy |
06138110 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,8 |
0 |
6,3 |
8,3 |
1 |
3,0,2,2,8 |
1,1,3,3 |
2 |
4 |
1,5,7,0,9 |
3 |
6,2,1,2 |
2 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
3,6,7,5 |
0,8,3,9,5 |
6 |
|
9,5,8 |
7 |
5,3 |
1,4 |
8 |
1,6,7,0 |
|
9 |
7,6,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/11/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
88287 |
Giải Nhất |
11204 |
Giải Nhì |
3845425196 |
Giải Ba |
835648637335845245968204719502 |
Giải Tư |
9731540141853985 |
Giải Năm |
371479010359337965890342 |
Giải Sáu |
030188616 |
Giải Bảy |
49223830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
1,1,2,4 |
0,3,0 |
1 |
6,4 |
2,4,0 |
2 |
2 |
7 |
3 |
8,0,0,1 |
1,6,5,0 |
4 |
9,2,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,4 |
5 |
9,4 |
1,9,9 |
6 |
4 |
4,8 |
7 |
9,3 |
3,8 |
8 |
8,9,5,5,7 |
4,5,7,8 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/11/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
44571 |
Giải Nhất |
02894 |
Giải Nhì |
6355957593 |
Giải Ba |
865047480138444587070916446685 |
Giải Tư |
0046839983721872 |
Giải Năm |
153285680127306826437471 |
Giải Sáu |
126330472 |
Giải Bảy |
26861065 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
0 |
4,1,7 |
7,0,7 |
1 |
0 |
7,3,7,7 |
2 |
6,6,7 |
4,9 |
3 |
0,2 |
0,4,6,9 |
4 |
3,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
9 |
2,8,2,4 |
6 |
5,8,8,4 |
2,0 |
7 |
2,1,2,2,1 |
6,6 |
8 |
6,5 |
9,5 |
9 |
9,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
57483 |
Giải Nhất |
33678 |
Giải Nhì |
1246688663 |
Giải Ba |
836217567525228705811122663581 |
Giải Tư |
7834980851558601 |
Giải Năm |
735837215346752053902169 |
Giải Sáu |
081695720 |
Giải Bảy |
31795765 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,9 |
0 |
8,1 |
3,8,2,0,2,8,8 |
1 |
|
|
2 |
0,1,0,1,8,6 |
6,8 |
3 |
1,4 |
3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,5,7 |
5 |
7,8,5 |
4,2,6 |
6 |
5,9,6,3 |
5 |
7 |
9,5,8 |
5,0,2,7 |
8 |
1,1,1,3 |
7,6 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
06125 |
Giải Nhất |
02898 |
Giải Nhì |
9102405454 |
Giải Ba |
394632817934370685220137177795 |
Giải Tư |
0440540282798832 |
Giải Năm |
280532615764810817283605 |
Giải Sáu |
624200992 |
Giải Bảy |
31652644 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,7 |
0 |
0,5,8,5,2 |
3,6,7 |
1 |
|
9,0,3,2 |
2 |
6,4,8,2,4,5 |
6 |
3 |
1,2 |
4,2,6,2,5 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,0,9,2 |
5 |
4 |
2 |
6 |
5,1,4,3 |
|
7 |
9,9,0,1 |
0,2,9 |
8 |
|
7,7 |
9 |
2,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
14408 |
Giải Nhất |
28308 |
Giải Nhì |
9913168897 |
Giải Ba |
113171939550764550100518873841 |
Giải Tư |
3162071691042161 |
Giải Năm |
694047147043739811874221 |
Giải Sáu |
385250857 |
Giải Bảy |
00012104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,4,1 |
0 |
0,1,4,4,8,8 |
0,2,2,6,4,3 |
1 |
4,6,7,0 |
6 |
2 |
1,1 |
4 |
3 |
1 |
0,1,0,6 |
4 |
0,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
0,7 |
1 |
6 |
2,1,4 |
5,8,1,9 |
7 |
|
9,8,0,0 |
8 |
5,7,8 |
|
9 |
8,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài