
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2020
Thứ sáu | Hải Phòng |
16/10/2020 | HP |
Giải Đặc Biệt | 14408 |
Giải Nhất | 28308 |
Giải Nhì | 9913168897 |
Giải Ba | 113171939550764550100518873841 |
Giải Tư | 3162071691042161 |
Giải Năm | 694047147043739811874221 |
Giải Sáu | 385250857 |
Giải Bảy | 00012104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,4,1 |
0 |
0,1,4,4,8,8 |
0,2,2,6,4,3 |
1 |
4,6,7,0 |
6 |
2 |
1,1 |
4 |
3 |
1 |
0,1,0,6 |
4 |
0,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
0,7 |
1 |
6 |
2,1,4 |
5,8,1,9 |
7 |
|
9,8,0,0 |
8 |
5,7,8 |
|
9 |
8,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2020
Thứ năm | Hà Nội |
15/10/2020 | HN |
Giải Đặc Biệt | 62428 |
Giải Nhất | 42840 |
Giải Nhì | 1386738422 |
Giải Ba | 871004352998334470349541395247 |
Giải Tư | 5812576001796915 |
Giải Năm | 301868572805601278022051 |
Giải Sáu | 385480556 |
Giải Bảy | 33795026 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,6,0,4 |
0 |
5,2,0 |
5 |
1 |
8,2,2,5,3 |
1,0,1,2 |
2 |
6,9,2,8 |
3,1 |
3 |
3,4,4 |
3,3 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,1 |
5 |
0,6,7,1 |
2,5 |
6 |
0,7 |
5,4,6 |
7 |
9,9 |
1,2 |
8 |
5,0 |
7,7,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2020
Thứ tư | Bắc Ninh |
14/10/2020 | BN |
Giải Đặc Biệt | 77616 |
Giải Nhất | 85409 |
Giải Nhì | 3781919062 |
Giải Ba | 080178991614642795046712648176 |
Giải Tư | 3235699599969403 |
Giải Năm | 302708252791108286134205 |
Giải Sáu | 260326650 |
Giải Bảy | 14816238 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
5,3,4,9 |
8,9 |
1 |
4,3,7,6,9,6 |
6,8,4,6 |
2 |
6,7,5,6 |
1,0 |
3 |
8,5 |
1,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,3,9 |
5 |
0 |
2,9,1,2,7,1 |
6 |
2,0,2 |
2,1 |
7 |
6 |
3 |
8 |
1,2 |
1,0 |
9 |
1,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2020
Thứ ba | Quảng Ninh |
13/10/2020 | QN |
Giải Đặc Biệt | 46266 |
Giải Nhất | 06681 |
Giải Nhì | 3529522887 |
Giải Ba | 847042493870761892241802290278 |
Giải Tư | 7616106096844889 |
Giải Năm | 874909569135337581203323 |
Giải Sáu | 994138363 |
Giải Bảy | 14300251 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,6 |
0 |
2,4 |
5,6,8 |
1 |
4,6 |
0,2 |
2 |
0,3,4,2 |
6,2 |
3 |
0,8,5,8 |
1,9,8,0,2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,9 |
5 |
1,6 |
5,1,6 |
6 |
3,0,1,6 |
8 |
7 |
5,8 |
3,3,7 |
8 |
4,9,7,1 |
4,8 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2020
Thứ hai | Hà Nội |
12/10/2020 | HN |
Giải Đặc Biệt | 25618 |
Giải Nhất | 70158 |
Giải Nhì | 6604022038 |
Giải Ba | 728209270557835150658959694310 |
Giải Tư | 8710187166146842 |
Giải Năm | 017602651931740378043784 |
Giải Sáu | 896333795 |
Giải Bảy | 71752812 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,1,4 |
0 |
3,4,5 |
7,3,7 |
1 |
2,0,4,0,8 |
1,4 |
2 |
8,0 |
3,0 |
3 |
3,1,5,8 |
0,8,1 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,6,0,3,6 |
5 |
8 |
9,7,9 |
6 |
5,5 |
|
7 |
1,5,6,1 |
2,3,5,1 |
8 |
4 |
|
9 |
6,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2020
Chủ nhật | Thái Bình |
11/10/2020 | TB |
Giải Đặc Biệt | 82094 |
Giải Nhất | 58766 |
Giải Nhì | 8610828009 |
Giải Ba | 240116177290318979682002046056 |
Giải Tư | 5612931166261637 |
Giải Năm | 687396259249870487736260 |
Giải Sáu | 065200478 |
Giải Bảy | 46653935 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,2 |
0 |
0,4,8,9 |
1,1 |
1 |
2,1,1,8 |
1,7 |
2 |
5,6,0 |
7,7 |
3 |
9,5,7 |
0,9 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,6,2 |
5 |
6 |
4,2,5,6 |
6 |
5,5,0,8,6 |
3 |
7 |
8,3,3,2 |
7,1,6,0 |
8 |
|
3,4,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2020
Thứ bảy | Nam Định |
10/10/2020 | ND |
Giải Đặc Biệt | 52248 |
Giải Nhất | 01993 |
Giải Nhì | 7397789571 |
Giải Ba | 502253725971443751778091981001 |
Giải Tư | 0823137137820257 |
Giải Năm | 959835742714168617021384 |
Giải Sáu | 666648703 |
Giải Bảy | 83291972 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,1 |
7,0,7 |
1 |
9,4,9 |
7,0,8 |
2 |
9,3,5 |
8,0,2,4,9 |
3 |
|
7,1,8 |
4 |
8,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
7,9 |
6,8 |
6 |
6 |
5,7,7 |
7 |
2,4,1,7,7,1 |
4,9,4 |
8 |
3,6,4,2 |
2,1,5,1 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài