
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/07/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 44371 |
| Giải Nhất | 38326 |
| Giải Nhì | 1051838657 |
| Giải Ba | 386974766668942188252929654572 |
| Giải Tư | 5586017102904334 |
| Giải Năm | 902971331571708490381203 |
| Giải Sáu | 060041335 |
| Giải Bảy | 40700607 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,6,9 |
0 |
6,7,3 |
| 4,7,7,7 |
1 |
8 |
| 4,7 |
2 |
9,5,6 |
| 3,0 |
3 |
5,3,8,4 |
| 8,3 |
4 |
0,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
7 |
| 0,8,6,9,2 |
6 |
0,6 |
| 0,9,5 |
7 |
0,1,1,2,1 |
| 3,1 |
8 |
4,6 |
| 2 |
9 |
0,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/07/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/07/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 84740 |
| Giải Nhất | 15088 |
| Giải Nhì | 8314138821 |
| Giải Ba | 486363745464598990733557004221 |
| Giải Tư | 8118039791843855 |
| Giải Năm | 882395496644508116142990 |
| Giải Sáu | 909620817 |
| Giải Bảy | 38579558 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,7,4 |
0 |
9 |
| 8,2,4,2 |
1 |
7,4,8 |
|
2 |
0,3,1,1 |
| 2,7 |
3 |
8,6 |
| 4,1,8,5 |
4 |
9,4,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
5 |
7,8,5,4 |
| 3 |
6 |
|
| 5,1,9 |
7 |
3,0 |
| 3,5,1,9,8 |
8 |
1,4,8 |
| 0,4 |
9 |
5,0,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/07/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/07/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 78023 |
| Giải Nhất | 30328 |
| Giải Nhì | 8679435471 |
| Giải Ba | 359759123166283483964773562023 |
| Giải Tư | 7381004388482335 |
| Giải Năm | 182132092124244644307823 |
| Giải Sáu | 856312231 |
| Giải Bảy | 82334879 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
9 |
| 3,2,8,3,7 |
1 |
2 |
| 8,1 |
2 |
1,4,3,3,8,3 |
| 3,2,4,8,2,2 |
3 |
3,1,0,5,1,5 |
| 2,9 |
4 |
8,6,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,3 |
5 |
6 |
| 5,4,9 |
6 |
|
|
7 |
9,5,1 |
| 4,4,2 |
8 |
2,1,3 |
| 7,0 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/07/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/07/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 48401 |
| Giải Nhất | 89498 |
| Giải Nhì | 3369517361 |
| Giải Ba | 102544331711287615547309396016 |
| Giải Tư | 3591883868147689 |
| Giải Năm | 160685541155699510613702 |
| Giải Sáu | 261010889 |
| Giải Bảy | 16874650 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
0 |
6,2,1 |
| 6,6,9,6,0 |
1 |
6,0,4,7,6 |
| 0 |
2 |
|
| 9 |
3 |
8 |
| 5,1,5,5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,9 |
5 |
0,4,5,4,4 |
| 1,4,0,1 |
6 |
1,1,1 |
| 8,1,8 |
7 |
|
| 3,9 |
8 |
7,9,9,7 |
| 8,8 |
9 |
5,1,3,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/07/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 09965 |
| Giải Nhất | 77633 |
| Giải Nhì | 7757443142 |
| Giải Ba | 521501172186093709082257797607 |
| Giải Tư | 7953427803017208 |
| Giải Năm | 926226839619612776166598 |
| Giải Sáu | 839310082 |
| Giải Bảy | 36276091 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,5 |
0 |
1,8,8,7 |
| 9,0,2 |
1 |
0,9,6 |
| 8,6,4 |
2 |
7,7,1 |
| 8,5,9,3 |
3 |
6,9,3 |
| 7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
3,0 |
| 3,1 |
6 |
0,2,5 |
| 2,2,7,0 |
7 |
8,7,4 |
| 9,7,0,0 |
8 |
2,3 |
| 3,1 |
9 |
1,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/07/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/07/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 19854 |
| Giải Nhất | 89656 |
| Giải Nhì | 0206868949 |
| Giải Ba | 434283137123889175759457299275 |
| Giải Tư | 7551810280053026 |
| Giải Năm | 934630940810079392020207 |
| Giải Sáu | 895971485 |
| Giải Bảy | 90454689 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
0 |
2,7,2,5 |
| 7,5,7 |
1 |
0 |
| 0,0,7 |
2 |
6,8 |
| 9 |
3 |
|
| 9,5 |
4 |
5,6,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,8,0,7,7 |
5 |
1,6,4 |
| 4,4,2,5 |
6 |
8 |
| 0 |
7 |
1,1,5,2,5 |
| 2,6 |
8 |
9,5,9 |
| 8,8,4 |
9 |
0,5,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/07/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 10/07/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 76157 |
| Giải Nhất | 85182 |
| Giải Nhì | 3952144012 |
| Giải Ba | 589498786649510717155925677348 |
| Giải Tư | 5875650093223512 |
| Giải Năm | 730729940342633124356240 |
| Giải Sáu | 256275169 |
| Giải Bảy | 54810695 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,1 |
0 |
6,7,0 |
| 8,3,2 |
1 |
2,0,5,2 |
| 4,2,1,1,8 |
2 |
2,1 |
|
3 |
1,5 |
| 5,9 |
4 |
2,0,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,3,7,1 |
5 |
4,6,6,7 |
| 0,5,6,5 |
6 |
9,6 |
| 0,5 |
7 |
5,5 |
| 4 |
8 |
1,2 |
| 6,4 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài