
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/07/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 14845 |
| Giải Nhất | 69900 |
| Giải Nhì | 2884083539 |
| Giải Ba | 089312712316980199673041736739 |
| Giải Tư | 0265217240348695 |
| Giải Năm | 860455401373812924698205 |
| Giải Sáu | 050357571 |
| Giải Bảy | 93656348 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,8,4,0 |
0 |
4,5,0 |
| 7,3 |
1 |
7 |
| 7 |
2 |
9,3 |
| 9,6,7,2 |
3 |
4,1,9,9 |
| 0,3 |
4 |
8,0,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,6,9,4 |
5 |
0,7 |
|
6 |
5,3,9,5,7 |
| 5,6,1 |
7 |
1,3,2 |
| 4 |
8 |
0 |
| 2,6,3,3 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/07/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/07/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 75299 |
| Giải Nhất | 77412 |
| Giải Nhì | 1407545755 |
| Giải Ba | 300480066760134535244795953973 |
| Giải Tư | 3836042800722557 |
| Giải Năm | 195585767058204114182628 |
| Giải Sáu | 161965326 |
| Giải Bảy | 78870353 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
| 6,4 |
1 |
8,2 |
| 7,1 |
2 |
6,8,8,4 |
| 0,5,7 |
3 |
6,4 |
| 3,2 |
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,7,5 |
5 |
3,5,8,7,9,5 |
| 2,7,3 |
6 |
1,5,7 |
| 8,5,6 |
7 |
8,6,2,3,5 |
| 7,5,1,2,2,4 |
8 |
7 |
| 5,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/07/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 07/07/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 41967 |
| Giải Nhất | 63209 |
| Giải Nhì | 4095962787 |
| Giải Ba | 996722033049456286883596927857 |
| Giải Tư | 7227646185871790 |
| Giải Năm | 545602690673930222461582 |
| Giải Sáu | 716223831 |
| Giải Bảy | 60975557 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,3 |
0 |
2,9 |
| 3,6 |
1 |
6 |
| 0,8,7 |
2 |
3,7 |
| 2,7 |
3 |
1,0 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,7,6,6,7,9 |
| 1,5,4,5 |
6 |
0,9,1,9,7 |
| 9,5,2,8,5,8,6 |
7 |
3,2 |
| 8 |
8 |
2,7,8,7 |
| 6,6,5,0 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/07/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/07/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 93514 |
| Giải Nhất | 07894 |
| Giải Nhì | 9688700582 |
| Giải Ba | 736280559054402485310755521756 |
| Giải Tư | 4549527759106582 |
| Giải Năm | 378165579684078656443931 |
| Giải Sáu | 394722414 |
| Giải Bảy | 24447599 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
2 |
| 8,3,3 |
1 |
4,0,4 |
| 2,8,0,8 |
2 |
4,2,8 |
|
3 |
1,1 |
| 2,4,9,1,8,4,9,1 |
4 |
4,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
7,5,6 |
| 8,5 |
6 |
|
| 5,7,8 |
7 |
5,7 |
| 2 |
8 |
1,4,6,2,7,2 |
| 9,4 |
9 |
9,4,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/07/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 05/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 92295 |
| Giải Nhất | 80208 |
| Giải Nhì | 2638303453 |
| Giải Ba | 096461668817921048142166823198 |
| Giải Tư | 1158739781226340 |
| Giải Năm | 022902716499071591049528 |
| Giải Sáu | 480802928 |
| Giải Bảy | 36684418 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
0 |
2,4,8 |
| 7,2 |
1 |
8,5,4 |
| 0,2 |
2 |
8,9,8,2,1 |
| 8,5 |
3 |
6 |
| 4,0,1 |
4 |
4,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
5 |
8,3 |
| 3,4 |
6 |
8,8 |
| 9 |
7 |
1 |
| 6,1,2,2,5,8,6,9,0 |
8 |
0,8,3 |
| 2,9 |
9 |
9,7,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/07/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 04/07/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 31995 |
| Giải Nhất | 02855 |
| Giải Nhì | 6047748820 |
| Giải Ba | 918066591629063092162360653319 |
| Giải Tư | 1859348216924602 |
| Giải Năm | 963910983635921409829671 |
| Giải Sáu | 155553962 |
| Giải Bảy | 62204746 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
2,6,6 |
| 7 |
1 |
4,6,6,9 |
| 6,6,8,8,9,0 |
2 |
0,0 |
| 5,6 |
3 |
9,5 |
| 1 |
4 |
7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,5,9 |
5 |
5,3,9,5 |
| 4,0,1,1,0 |
6 |
2,2,3 |
| 4,7 |
7 |
1,7 |
| 9 |
8 |
2,2 |
| 3,5,1 |
9 |
8,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/07/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 03/07/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 09530 |
| Giải Nhất | 32834 |
| Giải Nhì | 9651327795 |
| Giải Ba | 802806609266619724298824306863 |
| Giải Tư | 8420828371147851 |
| Giải Năm | 444447041159036116588926 |
| Giải Sáu | 095668559 |
| Giải Bảy | 34483544 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,3 |
0 |
4 |
| 6,5 |
1 |
4,9,3 |
| 9 |
2 |
6,0,9 |
| 8,4,6,1 |
3 |
4,5,4,0 |
| 3,4,4,0,1,3 |
4 |
8,4,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,9 |
5 |
9,9,8,1 |
| 2 |
6 |
8,1,3 |
|
7 |
|
| 4,6,5 |
8 |
3,0 |
| 5,5,1,2 |
9 |
5,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài