
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/07/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 23/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 95786 |
| Giải Nhất | 50864 |
| Giải Nhì | 6255403768 |
| Giải Ba | 812295861415410813098505622727 |
| Giải Tư | 3072962384541227 |
| Giải Năm | 090214760195892517442483 |
| Giải Sáu | 576903890 |
| Giải Bảy | 58274950 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1 |
0 |
3,2,9 |
|
1 |
4,0 |
| 0,7 |
2 |
7,5,3,7,9,7 |
| 0,8,2 |
3 |
|
| 4,5,1,5,6 |
4 |
9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
8,0,4,6,4 |
| 7,7,5,8 |
6 |
8,4 |
| 2,2,2 |
7 |
6,6,2 |
| 5,6 |
8 |
3,6 |
| 4,2,0 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/07/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/07/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 77892 |
| Giải Nhất | 58381 |
| Giải Nhì | 2226851927 |
| Giải Ba | 787618306140355976576759641464 |
| Giải Tư | 4389249281272840 |
| Giải Năm | 798581539475209313696803 |
| Giải Sáu | 495104962 |
| Giải Bảy | 99674307 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
7,4,3 |
| 6,6,8 |
1 |
|
| 6,9,9 |
2 |
7,7 |
| 4,5,9,0 |
3 |
|
| 0,6 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,7,5 |
5 |
3,5,7 |
| 9 |
6 |
7,2,9,1,1,4,8 |
| 6,0,2,5,2 |
7 |
5 |
| 6 |
8 |
5,9,1 |
| 9,6,8 |
9 |
9,5,3,2,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/07/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/07/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 16268 |
| Giải Nhất | 70185 |
| Giải Nhì | 0986056217 |
| Giải Ba | 268306673835457635893902687213 |
| Giải Tư | 5989920905856436 |
| Giải Năm | 146900291912927141704640 |
| Giải Sáu | 014043347 |
| Giải Bảy | 40703142 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,7,4,3,6 |
0 |
9 |
| 3,7 |
1 |
4,2,3,7 |
| 4,1 |
2 |
9,6 |
| 4,1 |
3 |
1,6,0,8 |
| 1 |
4 |
0,2,3,7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
5 |
7 |
| 3,2 |
6 |
9,0,8 |
| 4,5,1 |
7 |
0,1,0 |
| 3,6 |
8 |
9,5,9,5 |
| 6,2,8,0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/07/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/07/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 32749 |
| Giải Nhất | 15995 |
| Giải Nhì | 0189211453 |
| Giải Ba | 932168576231926400248464771836 |
| Giải Tư | 4091728887227919 |
| Giải Năm | 251799146555840301044631 |
| Giải Sáu | 327014578 |
| Giải Bảy | 99393123 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4 |
| 3,3,9 |
1 |
4,7,4,9,6 |
| 2,6,9 |
2 |
3,7,2,6,4 |
| 2,0,5 |
3 |
9,1,1,6 |
| 1,1,0,2 |
4 |
7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
5,3 |
| 1,2,3 |
6 |
2 |
| 2,1,4 |
7 |
8 |
| 7,8 |
8 |
8 |
| 9,3,1,4 |
9 |
9,1,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/07/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 15817 |
| Giải Nhất | 47188 |
| Giải Nhì | 7425132807 |
| Giải Ba | 191074992419676450290940903641 |
| Giải Tư | 4706020785649262 |
| Giải Năm | 759632290697192860157274 |
| Giải Sáu | 645318335 |
| Giải Bảy | 07861589 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,6,7,7,9,7 |
| 4,5 |
1 |
5,8,5,7 |
| 6 |
2 |
9,8,4,9 |
|
3 |
5 |
| 7,6,2 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,3,1 |
5 |
1 |
| 8,9,0,7 |
6 |
4,2 |
| 0,9,0,0,0,1 |
7 |
4,6 |
| 1,2,8 |
8 |
6,9,8 |
| 8,2,2,0 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/07/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 09669 |
| Giải Nhất | 89036 |
| Giải Nhì | 4002259729 |
| Giải Ba | 136978611703997950953500103027 |
| Giải Tư | 8980463073033420 |
| Giải Năm | 124902034353966506771756 |
| Giải Sáu | 383976145 |
| Giải Bảy | 45536537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,2 |
0 |
3,3,1 |
| 0 |
1 |
7 |
| 2 |
2 |
0,7,2,9 |
| 5,8,0,5,0 |
3 |
7,0,6 |
|
4 |
5,5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,4,6,9 |
5 |
3,3,6 |
| 7,5,3 |
6 |
5,5,9 |
| 3,7,9,1,9,2 |
7 |
6,7 |
|
8 |
3,0 |
| 4,2,6 |
9 |
7,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/07/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/07/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 88323 |
| Giải Nhất | 12739 |
| Giải Nhì | 3307436293 |
| Giải Ba | 665668848705131095967150948275 |
| Giải Tư | 1516903586505997 |
| Giải Năm | 683944606258270764243259 |
| Giải Sáu | 052972116 |
| Giải Bảy | 19748817 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
7,9 |
| 3 |
1 |
9,7,6,6 |
| 5,7 |
2 |
4,3 |
| 9,2 |
3 |
9,5,1,9 |
| 7,2,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
2,8,9,0 |
| 1,1,6,9 |
6 |
0,6 |
| 1,0,9,8 |
7 |
4,2,5,4 |
| 8,5 |
8 |
8,7 |
| 1,3,5,0,3 |
9 |
7,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài