
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 47019 |
| Giải Nhất | 34645 |
| Giải Nhì | 7563581081 |
| Giải Ba | 012379757541873715188115548459 |
| Giải Tư | 9165511204707877 |
| Giải Năm | 896418255654101458952811 |
| Giải Sáu | 480737264 |
| Giải Bảy | 90889622 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,7 |
0 |
|
| 1,8 |
1 |
4,1,2,8,9 |
| 2,1 |
2 |
2,5 |
| 7 |
3 |
7,7,5 |
| 6,6,5,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,6,7,5,3,4 |
5 |
4,5,9 |
| 9 |
6 |
4,4,5 |
| 3,7,3 |
7 |
0,7,5,3 |
| 8,1 |
8 |
8,0,1 |
| 5,1 |
9 |
0,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/10/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 35128 |
| Giải Nhất | 62713 |
| Giải Nhì | 2035973758 |
| Giải Ba | 535647732865062908519003024099 |
| Giải Tư | 1226224616037879 |
| Giải Năm | 735766414876584739923457 |
| Giải Sáu | 853512498 |
| Giải Bảy | 86644653 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3 |
| 4,5 |
1 |
2,3 |
| 1,9,6 |
2 |
6,8,8 |
| 5,5,0,1 |
3 |
0 |
| 6,6 |
4 |
6,1,7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,3,7,7,1,9,8 |
| 8,4,7,2,4 |
6 |
4,4,2 |
| 5,4,5 |
7 |
6,9 |
| 9,2,5,2 |
8 |
6 |
| 7,9,5 |
9 |
8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/10/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 48145 |
| Giải Nhất | 09500 |
| Giải Nhì | 3010515223 |
| Giải Ba | 309696148896739780295754212101 |
| Giải Tư | 5337147895755666 |
| Giải Năm | 238266513181970314666514 |
| Giải Sáu | 804724288 |
| Giải Bảy | 88970790 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
0 |
7,4,3,1,5,0 |
| 5,8,0 |
1 |
4 |
| 8,4 |
2 |
4,9,3 |
| 0,2 |
3 |
7,9 |
| 0,2,1 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,4 |
5 |
1 |
| 6,6 |
6 |
6,6,9 |
| 9,0,3 |
7 |
8,5 |
| 8,8,7,8 |
8 |
8,8,2,1,8 |
| 6,3,2 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 12/10/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 68218 |
| Giải Nhất | 50910 |
| Giải Nhì | 3235628617 |
| Giải Ba | 781484052288944494061273706385 |
| Giải Tư | 3360386809323969 |
| Giải Năm | 477028273145137599878178 |
| Giải Sáu | 599727961 |
| Giải Bảy | 69634334 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,1 |
0 |
6 |
| 6 |
1 |
7,0,8 |
| 3,2 |
2 |
7,7,2 |
| 6,4 |
3 |
4,2,7 |
| 3,4 |
4 |
3,5,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,8 |
5 |
6 |
| 0,5 |
6 |
9,3,1,0,8,9 |
| 2,2,8,3,1 |
7 |
0,5,8 |
| 7,6,4,1 |
8 |
7,5 |
| 6,9,6 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 11/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 75705 |
| Giải Nhất | 94181 |
| Giải Nhì | 7727626909 |
| Giải Ba | 318963313242108098508657125972 |
| Giải Tư | 6007213953771913 |
| Giải Năm | 888953497432530578793096 |
| Giải Sáu | 719343312 |
| Giải Bảy | 18217490 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
5,7,8,9,5 |
| 2,7,8 |
1 |
8,9,2,3 |
| 1,3,3,7 |
2 |
1 |
| 4,1 |
3 |
2,9,2 |
| 7 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
0 |
| 9,9,7 |
6 |
|
| 0,7 |
7 |
4,9,7,1,2,6 |
| 1,0 |
8 |
9,1 |
| 1,8,4,7,3,0 |
9 |
0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/10/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 90043 |
| Giải Nhất | 23708 |
| Giải Nhì | 1516414003 |
| Giải Ba | 483196926207545084590530586412 |
| Giải Tư | 8153491871805885 |
| Giải Năm | 255301256739191040540825 |
| Giải Sáu | 065745653 |
| Giải Bảy | 44735342 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
5,3,8 |
|
1 |
0,8,9,2 |
| 4,6,1 |
2 |
5,5 |
| 7,5,5,5,5,0,4 |
3 |
9 |
| 4,5,6 |
4 |
4,2,5,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,2,2,8,4,0 |
5 |
3,3,3,4,3,9 |
|
6 |
5,2,4 |
|
7 |
3 |
| 1,0 |
8 |
0,5 |
| 3,1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/10/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 99135 |
| Giải Nhất | 03401 |
| Giải Nhì | 2241669194 |
| Giải Ba | 410067909934228399317470624633 |
| Giải Tư | 4730105679130835 |
| Giải Năm | 386208762311354291761023 |
| Giải Sáu | 899448545 |
| Giải Bảy | 86837395 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
6,6,1 |
| 1,3,0 |
1 |
1,3,6 |
| 6,4 |
2 |
3,8 |
| 8,7,2,1,3 |
3 |
0,5,1,3,5 |
| 9 |
4 |
8,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,3,3 |
5 |
6 |
| 8,7,7,5,0,0,1 |
6 |
2 |
|
7 |
3,6,6 |
| 4,2 |
8 |
6,3 |
| 9,9 |
9 |
5,9,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài