Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 13/10/2018
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
48145 |
| Giải Nhất |
09500 |
| Giải Nhì |
3010515223 |
| Giải Ba |
309696148896739780295754212101 |
| Giải Tư |
5337147895755666 |
| Giải Năm |
238266513181970314666514 |
| Giải Sáu |
804724288 |
| Giải Bảy |
88970790 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
0 |
7,4,3,1,5,0 |
| 5,8,0 |
1 |
4 |
| 8,4 |
2 |
4,9,3 |
| 0,2 |
3 |
7,9 |
| 0,2,1 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,4 |
5 |
1 |
| 6,6 |
6 |
6,6,9 |
| 9,0,3 |
7 |
8,5 |
| 8,8,7,8 |
8 |
8,8,2,1,8 |
| 6,3,2 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 06/10/2018
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
68515 |
| Giải Nhất |
39283 |
| Giải Nhì |
4668556957 |
| Giải Ba |
755954678086941338733094982343 |
| Giải Tư |
8143731139503152 |
| Giải Năm |
663786846086125070634772 |
| Giải Sáu |
290672167 |
| Giải Bảy |
02932961 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,5,8 |
0 |
2 |
| 6,1,4 |
1 |
1,5 |
| 0,7,7,5 |
2 |
9 |
| 9,6,4,7,4,8 |
3 |
7 |
| 8 |
4 |
3,1,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,1 |
5 |
0,0,2,7 |
| 8 |
6 |
1,7,3 |
| 6,3,5 |
7 |
2,2,3 |
|
8 |
4,6,0,5,3 |
| 2,4 |
9 |
3,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 29/09/2018
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
08030 |
| Giải Nhất |
38852 |
| Giải Nhì |
5613606754 |
| Giải Ba |
217107417838100567982042537888 |
| Giải Tư |
9110424326538836 |
| Giải Năm |
828549623660607720089786 |
| Giải Sáu |
099733521 |
| Giải Bảy |
66400733 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,1,1,0,3 |
0 |
7,8,0 |
| 2 |
1 |
0,0 |
| 6,5 |
2 |
1,5 |
| 3,3,4,5 |
3 |
3,3,6,6,0 |
| 5 |
4 |
0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
3,4,2 |
| 6,8,3,3 |
6 |
6,2,0 |
| 0,7 |
7 |
7,8 |
| 0,7,9,8 |
8 |
5,6,8 |
| 9 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 22/09/2018
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
29578 |
| Giải Nhất |
41490 |
| Giải Nhì |
7730719069 |
| Giải Ba |
421483879709499913188613656087 |
| Giải Tư |
9297795049712306 |
| Giải Năm |
215773543010731753756870 |
| Giải Sáu |
012497756 |
| Giải Bảy |
83657727 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,5,9 |
0 |
6,7 |
| 7 |
1 |
2,0,7,8 |
| 1 |
2 |
7 |
| 8 |
3 |
6 |
| 5 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
6,7,4,0 |
| 5,0,3 |
6 |
5,9 |
| 7,2,9,5,1,9,9,8,0 |
7 |
7,5,0,1,8 |
| 4,1,7 |
8 |
3,7 |
| 9,6 |
9 |
7,7,7,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 15/09/2018
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
59077 |
| Giải Nhất |
60870 |
| Giải Nhì |
4453240380 |
| Giải Ba |
468071200103419301236278094445 |
| Giải Tư |
3932831892104290 |
| Giải Năm |
839338831102265648608068 |
| Giải Sáu |
888948794 |
| Giải Bảy |
37175978 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,9,8,8,7 |
0 |
2,7,1 |
| 0 |
1 |
7,8,0,9 |
| 0,3,3 |
2 |
3 |
| 9,8,2 |
3 |
7,2,2 |
| 9 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
9,6 |
| 5 |
6 |
0,8 |
| 3,1,0,7 |
7 |
8,0,7 |
| 7,8,4,6,1 |
8 |
8,3,0,0 |
| 5,1 |
9 |
4,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 08/09/2018
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
66915 |
| Giải Nhất |
12941 |
| Giải Nhì |
1621784509 |
| Giải Ba |
257216343269347087094338468675 |
| Giải Tư |
9233299345622952 |
| Giải Năm |
195256756548588666483738 |
| Giải Sáu |
673374020 |
| Giải Bảy |
93867068 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
9,9 |
| 2,4 |
1 |
7,5 |
| 5,6,5,3 |
2 |
0,1 |
| 9,7,3,9 |
3 |
8,3,2 |
| 7,8 |
4 |
8,8,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,1 |
5 |
2,2 |
| 8,8 |
6 |
8,2 |
| 4,1 |
7 |
0,3,4,5,5 |
| 6,4,4,3 |
8 |
6,6,4 |
| 0,0 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 01/09/2018
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
48319 |
| Giải Nhất |
53019 |
| Giải Nhì |
5942991748 |
| Giải Ba |
082336313685840764664533894849 |
| Giải Tư |
4091495721528060 |
| Giải Năm |
832282649744347424911062 |
| Giải Sáu |
349799164 |
| Giải Bảy |
70319383 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,4 |
0 |
|
| 3,9,9 |
1 |
9,9 |
| 2,6,5 |
2 |
2,9 |
| 9,8,3 |
3 |
1,3,6,8 |
| 6,6,4,7 |
4 |
9,4,0,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2 |
| 3,6 |
6 |
4,4,2,0,6 |
| 5 |
7 |
0,4 |
| 3,4 |
8 |
3 |
| 4,9,4,2,1,1 |
9 |
3,9,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài