
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 81258 |
| Giải Nhất | 34812 |
| Giải Nhì | 7132179016 |
| Giải Ba | 262100592404724870599177958866 |
| Giải Tư | 8121113269850287 |
| Giải Năm | 211267487196328235254315 |
| Giải Sáu | 675192917 |
| Giải Bảy | 05620993 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
5,9 |
| 2,2 |
1 |
7,2,5,0,6,2 |
| 6,9,1,8,3,1 |
2 |
5,1,4,4,1 |
| 9 |
3 |
2 |
| 2,2 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,2,1,8 |
5 |
9,8 |
| 9,6,1 |
6 |
2,6 |
| 1,8 |
7 |
5,9 |
| 4,5 |
8 |
2,5,7 |
| 0,5,7 |
9 |
3,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/10/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 15132 |
| Giải Nhất | 40702 |
| Giải Nhì | 7227067668 |
| Giải Ba | 187783499022643616055584298732 |
| Giải Tư | 0742655699365684 |
| Giải Năm | 259487244960491470824261 |
| Giải Sáu | 445791086 |
| Giải Bảy | 97644518 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,7 |
0 |
5,2 |
| 9,6 |
1 |
8,4 |
| 8,4,4,3,0,3 |
2 |
4 |
| 4 |
3 |
6,2,2 |
| 6,9,2,1,8 |
4 |
5,5,2,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,0 |
5 |
6 |
| 8,5,3 |
6 |
4,0,1,8 |
| 9 |
7 |
8,0 |
| 1,7,6 |
8 |
6,2,4 |
|
9 |
7,1,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/10/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 72328 |
| Giải Nhất | 18300 |
| Giải Nhì | 2462700463 |
| Giải Ba | 654343053472131434225980466679 |
| Giải Tư | 3693773281315045 |
| Giải Năm | 788348907025784901496971 |
| Giải Sáu | 556658101 |
| Giải Bảy | 49138066 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,0 |
0 |
1,4,0 |
| 0,7,3,3 |
1 |
3 |
| 3,2 |
2 |
5,2,7,8 |
| 1,8,9,6 |
3 |
2,1,4,4,1 |
| 3,3,0 |
4 |
9,9,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
6,8 |
| 6,5 |
6 |
6,3 |
| 2 |
7 |
1,9 |
| 5,2 |
8 |
0,3 |
| 4,4,4,7 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/10/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 91214 |
| Giải Nhất | 39092 |
| Giải Nhì | 4978732635 |
| Giải Ba | 927157356129872931705426482265 |
| Giải Tư | 9902811919944505 |
| Giải Năm | 312510934267832494899241 |
| Giải Sáu | 513367957 |
| Giải Bảy | 59541683 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
2,5 |
| 4,6 |
1 |
6,3,9,5,4 |
| 0,7,9 |
2 |
5,4 |
| 8,1,9 |
3 |
5 |
| 5,2,9,6,1 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,1,6,3 |
5 |
9,4,7 |
| 1 |
6 |
7,7,1,4,5 |
| 6,5,6,8 |
7 |
2,0 |
|
8 |
3,9,7 |
| 5,8,1 |
9 |
3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 22850 |
| Giải Nhất | 82277 |
| Giải Nhì | 8109693261 |
| Giải Ba | 028777468595175309251258486409 |
| Giải Tư | 2427120579781079 |
| Giải Năm | 412260965939741209499477 |
| Giải Sáu | 722510017 |
| Giải Bảy | 81903544 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,5 |
0 |
5,9 |
| 8,6 |
1 |
0,7,2 |
| 2,2,1 |
2 |
2,2,7,5 |
|
3 |
5,9 |
| 4,8 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,8,7,2 |
5 |
0 |
| 9,9 |
6 |
1 |
| 1,7,2,7,7 |
7 |
7,8,9,7,5,7 |
| 7 |
8 |
1,5,4 |
| 3,4,7,0 |
9 |
0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/10/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 39416 |
| Giải Nhất | 60168 |
| Giải Nhì | 2059320897 |
| Giải Ba | 187914635760806466043692106778 |
| Giải Tư | 0382793582994714 |
| Giải Năm | 712014700246081482030885 |
| Giải Sáu | 878694346 |
| Giải Bảy | 14411770 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,7 |
0 |
3,6,4 |
| 4,9,2 |
1 |
4,7,4,4,6 |
| 8 |
2 |
0,1 |
| 0,9 |
3 |
5 |
| 1,9,1,1,0 |
4 |
1,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
5 |
7 |
| 4,4,0,1 |
6 |
8 |
| 1,5,9 |
7 |
0,8,0,8 |
| 7,7,6 |
8 |
5,2 |
| 9 |
9 |
4,9,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/10/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 82524 |
| Giải Nhất | 34244 |
| Giải Nhì | 3407044290 |
| Giải Ba | 973577647143109974965308593333 |
| Giải Tư | 2648883213197867 |
| Giải Năm | 567514497035637300236964 |
| Giải Sáu | 961460921 |
| Giải Bảy | 11490176 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,9 |
0 |
1,9 |
| 1,0,6,2,7 |
1 |
1,9 |
| 3 |
2 |
1,3,4 |
| 7,2,3 |
3 |
5,2,3 |
| 6,4,2 |
4 |
9,9,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8 |
5 |
7 |
| 7,9 |
6 |
1,0,4,7 |
| 6,5 |
7 |
6,5,3,1,0 |
| 4 |
8 |
5 |
| 4,4,1,0 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài