
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/02/2022
Thứ năm | Hà Nội |
10/02/2022 | HN |
Giải Đặc Biệt | 23768 |
Giải Nhất | 75954 |
Giải Nhì | 2171951338 |
Giải Ba | 755897089499539465592315381926 |
Giải Tư | 3767564597233995 |
Giải Năm | 392414187303376743995092 |
Giải Sáu | 838117334 |
Giải Bảy | 65337581 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
8 |
1 |
7,8,9 |
9 |
2 |
4,3,6 |
3,0,2,5 |
3 |
3,8,4,9,8 |
3,2,9,5 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,4,9 |
5 |
9,3,4 |
2 |
6 |
5,7,7,8 |
1,6,6 |
7 |
5 |
3,1,3,6 |
8 |
1,9 |
9,8,3,5,1 |
9 |
9,2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/02/2022
Thứ tư | Bắc Ninh |
09/02/2022 | BN |
Giải Đặc Biệt | 35498 |
Giải Nhất | 24577 |
Giải Nhì | 8212287260 |
Giải Ba | 121056414933455785658369795057 |
Giải Tư | 4168034227561347 |
Giải Năm | 333374229354243888565287 |
Giải Sáu | 937725951 |
Giải Bảy | 97500822 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
0 |
8,5 |
5 |
1 |
|
2,2,4,2 |
2 |
2,5,2,2 |
3 |
3 |
7,3,8 |
5 |
4 |
2,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,5,6 |
5 |
0,1,4,6,6,5,7 |
5,5 |
6 |
8,5,0 |
9,3,8,4,9,5,7 |
7 |
7 |
0,3,6,9 |
8 |
7 |
4 |
9 |
7,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/02/2022
Thứ ba | Quảng Ninh |
08/02/2022 | QN |
Giải Đặc Biệt | 96534 |
Giải Nhất | 58233 |
Giải Nhì | 3105009227 |
Giải Ba | 952916987125663512898163903997 |
Giải Tư | 5998956717191272 |
Giải Năm | 683542778141681405114405 |
Giải Sáu | 094730644 |
Giải Bảy | 46700081 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,3,5 |
0 |
0,5 |
8,4,1,9,7 |
1 |
4,1,9 |
7 |
2 |
7 |
6,3 |
3 |
0,5,9,3,4 |
9,4,1,3 |
4 |
6,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
0 |
4 |
6 |
7,3 |
7,6,9,2 |
7 |
0,7,2,1 |
9 |
8 |
1,9 |
1,8,3 |
9 |
4,8,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/02/2022
Thứ hai | Hà Nội |
07/02/2022 | HN |
Giải Đặc Biệt | 28958 |
Giải Nhất | 15942 |
Giải Nhì | 3061236819 |
Giải Ba | 898475633273799669578287123981 |
Giải Tư | 1732739786529002 |
Giải Năm | 105364924591097796548105 |
Giải Sáu | 951362564 |
Giải Bảy | 79072025 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
7,5,2 |
5,9,7,8 |
1 |
2,9 |
6,9,3,5,0,3,1,4 |
2 |
0,5 |
5 |
3 |
2,2 |
6,5 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
1,3,4,2,7,8 |
|
6 |
2,4 |
0,7,9,4,5 |
7 |
9,7,1 |
5 |
8 |
1 |
7,9,1 |
9 |
2,1,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/02/2022
Chủ nhật | Thái Bình |
06/02/2022 | TB |
Giải Đặc Biệt | 76101 |
Giải Nhất | 88297 |
Giải Nhì | 5686123554 |
Giải Ba | 368277816408016553263173302164 |
Giải Tư | 0665443284108511 |
Giải Năm | 546031017585410643404028 |
Giải Sáu | 502229704 |
Giải Bảy | 52318848 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,1 |
0 |
2,4,1,6,1 |
3,0,1,6,0 |
1 |
0,1,6 |
5,0,3 |
2 |
9,8,7,6 |
3 |
3 |
1,2,3 |
0,6,6,5 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
2,4 |
0,1,2 |
6 |
0,5,4,4,1 |
2,9 |
7 |
|
8,4,2 |
8 |
8,5 |
2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/02/2022
Thứ bảy | Nam Định |
05/02/2022 | ND |
Giải Đặc Biệt | 23184 |
Giải Nhất | 05762 |
Giải Nhì | 1674302525 |
Giải Ba | 624143515788697583808556290480 |
Giải Tư | 2193225128659824 |
Giải Năm | 306282735780029992742402 |
Giải Sáu | 047926523 |
Giải Bảy | 37982448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8 |
0 |
2 |
5 |
1 |
4 |
6,0,6,6 |
2 |
4,6,3,4,5 |
2,7,9,4 |
3 |
7 |
2,7,2,1,8 |
4 |
8,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
1,7 |
2 |
6 |
2,5,2,2 |
3,4,5,9 |
7 |
3,4 |
9,4 |
8 |
0,0,0,4 |
9 |
9 |
8,9,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/02/2022
Thứ sáu | Hải Phòng |
04/02/2022 | HP |
Giải Đặc Biệt | 67147 |
Giải Nhất | 53734 |
Giải Nhì | 8624972294 |
Giải Ba | 096071678717869949761868321001 |
Giải Tư | 0865388688866797 |
Giải Năm | 295924897808664050324912 |
Giải Sáu | 327409806 |
Giải Bảy | 95397043 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
9,6,8,7,1 |
0 |
1 |
2 |
3,1 |
2 |
7 |
4,8 |
3 |
9,2,4 |
9,3 |
4 |
3,0,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
9 |
0,8,8,7 |
6 |
5,9 |
2,9,0,8,4 |
7 |
0,6 |
0 |
8 |
9,6,6,7,3 |
3,0,5,8,6,4 |
9 |
5,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài