Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 05/02/2022
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
23184 |
Giải Nhất |
05762 |
Giải Nhì |
1674302525 |
Giải Ba |
624143515788697583808556290480 |
Giải Tư |
2193225128659824 |
Giải Năm |
306282735780029992742402 |
Giải Sáu |
047926523 |
Giải Bảy |
37982448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8 |
0 |
2 |
5 |
1 |
4 |
6,0,6,6 |
2 |
4,6,3,4,5 |
2,7,9,4 |
3 |
7 |
2,7,2,1,8 |
4 |
8,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
1,7 |
2 |
6 |
2,5,2,2 |
3,4,5,9 |
7 |
3,4 |
9,4 |
8 |
0,0,0,4 |
9 |
9 |
8,9,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 29/01/2022
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
11699 |
Giải Nhất |
54461 |
Giải Nhì |
4950199545 |
Giải Ba |
106162924144969553516691845933 |
Giải Tư |
7153877899539389 |
Giải Năm |
479650400122650196401381 |
Giải Sáu |
933418943 |
Giải Bảy |
24391606 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
6,1,1 |
0,8,4,5,0,6 |
1 |
6,8,6,8 |
2 |
2 |
4,2 |
3,4,5,5,3 |
3 |
9,3,3 |
2 |
4 |
3,0,0,1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3,3,1 |
1,0,9,1 |
6 |
9,1 |
|
7 |
8 |
1,7,1 |
8 |
1,9 |
3,8,6,9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 22/01/2022
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
74954 |
Giải Nhất |
64284 |
Giải Nhì |
8674145640 |
Giải Ba |
497375391037345512905120292492 |
Giải Tư |
7745730713239995 |
Giải Năm |
865927945605464338512769 |
Giải Sáu |
026826606 |
Giải Bảy |
22620433 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,4 |
0 |
4,6,5,7,2 |
5,4 |
1 |
0 |
2,6,0,9 |
2 |
2,6,6,3 |
3,4,2 |
3 |
3,7 |
0,9,8,5 |
4 |
3,5,5,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,9,4 |
5 |
9,1,4 |
2,2,0 |
6 |
2,9 |
0,3 |
7 |
|
|
8 |
4 |
5,6 |
9 |
4,5,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 15/01/2022
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
20222 |
Giải Nhất |
22217 |
Giải Nhì |
3182617040 |
Giải Ba |
393912512754893335523986277061 |
Giải Tư |
9838684447192280 |
Giải Năm |
410740235944944669044687 |
Giải Sáu |
877004172 |
Giải Bảy |
27098087 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,4 |
0 |
9,4,7,4 |
9,6 |
1 |
9,7 |
7,5,6,2 |
2 |
7,3,7,6,2 |
2,9 |
3 |
8 |
0,4,0,4 |
4 |
4,6,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
4,2 |
6 |
2,1 |
2,8,7,0,8,2,1 |
7 |
7,2 |
3 |
8 |
0,7,7,0 |
0,1 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 08/01/2022
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
98969 |
Giải Nhất |
23581 |
Giải Nhì |
4473301226 |
Giải Ba |
537956644703359598936505429726 |
Giải Tư |
6825936507358228 |
Giải Năm |
203426847729835586228049 |
Giải Sáu |
228027881 |
Giải Bảy |
30235704 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4 |
8,8 |
1 |
|
2 |
2 |
3,8,7,9,2,5,8,6,6 |
2,9,3 |
3 |
0,4,5,3 |
0,3,8,5 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,6,3,9 |
5 |
7,5,9,4 |
2,2 |
6 |
5,9 |
5,2,4 |
7 |
|
2,2 |
8 |
1,4,1 |
2,4,5,6 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 01/01/2022
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
10676 |
Giải Nhất |
86295 |
Giải Nhì |
0506904999 |
Giải Ba |
993446901119745524658870822792 |
Giải Tư |
5082674943779508 |
Giải Năm |
288279998705696269713666 |
Giải Sáu |
221107086 |
Giải Bảy |
10566207 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
7,7,5,8,8 |
2,7,1 |
1 |
0,1 |
6,8,6,8,9 |
2 |
1 |
|
3 |
|
4 |
4 |
9,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,6,9 |
5 |
6 |
5,8,6,7 |
6 |
2,2,6,5,9 |
0,0,7 |
7 |
1,7,6 |
0,0 |
8 |
6,2,2 |
9,4,6,9 |
9 |
9,2,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 25/12/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
31424 |
Giải Nhất |
17010 |
Giải Nhì |
8046703632 |
Giải Ba |
605313326300578677882003871776 |
Giải Tư |
1788156897929967 |
Giải Năm |
271154763117870650296938 |
Giải Sáu |
580178730 |
Giải Bảy |
43326889 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,1 |
0 |
6 |
1,3 |
1 |
1,7,0 |
3,9,3 |
2 |
9,4 |
4,6 |
3 |
2,0,8,1,8,2 |
2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7,0,7 |
6 |
8,8,7,3,7 |
1,6,6 |
7 |
8,6,8,6 |
6,7,3,8,6,7,8,3 |
8 |
9,0,8,8 |
8,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài