Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/02/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
76101 |
| Giải Nhất |
88297 |
| Giải Nhì |
5686123554 |
| Giải Ba |
368277816408016553263173302164 |
| Giải Tư |
0665443284108511 |
| Giải Năm |
546031017585410643404028 |
| Giải Sáu |
502229704 |
| Giải Bảy |
52318848 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,1 |
0 |
2,4,1,6,1 |
| 3,0,1,6,0 |
1 |
0,1,6 |
| 5,0,3 |
2 |
9,8,7,6 |
| 3 |
3 |
1,2,3 |
| 0,6,6,5 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
5 |
2,4 |
| 0,1,2 |
6 |
0,5,4,4,1 |
| 2,9 |
7 |
|
| 8,4,2 |
8 |
8,5 |
| 2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
67466 |
| Giải Nhất |
25936 |
| Giải Nhì |
6711414594 |
| Giải Ba |
582308472393762845189066846769 |
| Giải Tư |
7681002007770171 |
| Giải Năm |
139852578364237375120837 |
| Giải Sáu |
445401809 |
| Giải Bảy |
97584080 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,2,3 |
0 |
1,9 |
| 0,8,7 |
1 |
2,8,4 |
| 1,6 |
2 |
0,3 |
| 7,2 |
3 |
7,0,6 |
| 6,1,9 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
8,7 |
| 3,6 |
6 |
4,2,8,9,6 |
| 9,5,3,7 |
7 |
3,7,1 |
| 5,9,1,6 |
8 |
0,1 |
| 0,6 |
9 |
7,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
28383 |
| Giải Nhất |
09696 |
| Giải Nhì |
0090927455 |
| Giải Ba |
683470949225972110312672903005 |
| Giải Tư |
2599645571846040 |
| Giải Năm |
610579003718838245273104 |
| Giải Sáu |
179158828 |
| Giải Bảy |
40600189 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,0,4 |
0 |
1,5,0,4,5,9 |
| 0,3 |
1 |
8 |
| 8,9,7 |
2 |
8,7,9 |
| 8 |
3 |
1 |
| 0,8 |
4 |
0,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,0,5 |
5 |
8,5,5 |
| 9 |
6 |
0 |
| 2,4 |
7 |
9,2 |
| 5,2,1 |
8 |
9,2,4,3 |
| 8,7,9,2,0 |
9 |
9,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
55431 |
| Giải Nhất |
77267 |
| Giải Nhì |
0052227414 |
| Giải Ba |
996990802909515383560793383348 |
| Giải Tư |
7601798264034639 |
| Giải Năm |
280225524355054842185636 |
| Giải Sáu |
388349939 |
| Giải Bảy |
18646313 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,1,3 |
| 0,3 |
1 |
8,3,8,5,4 |
| 0,5,8,2 |
2 |
9,2 |
| 6,1,0,3 |
3 |
9,6,9,3,1 |
| 6,1 |
4 |
9,8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
2,5,6 |
| 3,5 |
6 |
4,3,7 |
| 6 |
7 |
|
| 1,8,4,1,4 |
8 |
8,2 |
| 4,3,3,9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
93093 |
| Giải Nhất |
19538 |
| Giải Nhì |
7902249827 |
| Giải Ba |
442870781105156329000897848516 |
| Giải Tư |
9562190637969453 |
| Giải Năm |
542097869144142526846836 |
| Giải Sáu |
794635287 |
| Giải Bảy |
19021486 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
0 |
2,6,0 |
| 1 |
1 |
9,4,1,6 |
| 0,6,2 |
2 |
0,5,2,7 |
| 5,9 |
3 |
5,6,8 |
| 1,9,4,8 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
3,6 |
| 8,8,3,0,9,5,1 |
6 |
2 |
| 8,8,2 |
7 |
8 |
| 7,3 |
8 |
6,7,6,4,7 |
| 1 |
9 |
4,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
93494 |
| Giải Nhất |
32969 |
| Giải Nhì |
9912171440 |
| Giải Ba |
221714817658055345897242985524 |
| Giải Tư |
0700224208516988 |
| Giải Năm |
530995003344408779928848 |
| Giải Sáu |
732286441 |
| Giải Bảy |
16074157 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,4 |
0 |
7,9,0,0 |
| 4,4,5,7,2 |
1 |
6 |
| 3,9,4 |
2 |
9,4,1 |
|
3 |
2 |
| 4,2,9 |
4 |
1,1,4,8,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
7,1,5 |
| 1,8,7 |
6 |
9 |
| 0,5,8 |
7 |
1,6 |
| 4,8 |
8 |
6,7,8,9 |
| 0,8,2,6 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/12/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
57404 |
| Giải Nhất |
22685 |
| Giải Nhì |
1974935152 |
| Giải Ba |
766160907366644219515659773381 |
| Giải Tư |
9434529157083016 |
| Giải Năm |
107413678744094355747412 |
| Giải Sáu |
283620994 |
| Giải Bảy |
46140394 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
3,8,4 |
| 9,5,8 |
1 |
4,2,6,6 |
| 1,5 |
2 |
0 |
| 0,8,4,7 |
3 |
4 |
| 1,9,9,7,4,7,3,4,0 |
4 |
6,4,3,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,2 |
| 4,1,1 |
6 |
7 |
| 6,9 |
7 |
4,4,3 |
| 0 |
8 |
3,1,5 |
| 4 |
9 |
4,4,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài