
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2015
Thứ ba | Quảng Ninh |
06/01/2015 | QN |
Giải Đặc Biệt | 21705 |
Giải Nhất | 08723 |
Giải Nhì | 8803021740 |
Giải Ba | 908938396374345388259088068155 |
Giải Tư | 5321736441890435 |
Giải Năm | 840439141366853250495521 |
Giải Sáu | 997977452 |
Giải Bảy | 35381268 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,4 |
0 |
4,5 |
2,2 |
1 |
2,4 |
1,5,3 |
2 |
1,1,5,3 |
9,6,2 |
3 |
5,8,2,5,0 |
0,1,6 |
4 |
9,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,4,2,5,0 |
5 |
2,5 |
6 |
6 |
8,6,4,3 |
9,7 |
7 |
7 |
3,6 |
8 |
9,0 |
4,8 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2015
Thứ hai | Hà Nội |
05/01/2015 | HN |
Giải Đặc Biệt | 65001 |
Giải Nhất | 51668 |
Giải Nhì | 3605502047 |
Giải Ba | 046697498804974875962168098000 |
Giải Tư | 0524875022172368 |
Giải Năm | 877368317239022999458477 |
Giải Sáu | 961420635 |
Giải Bảy | 29240274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,8,0 |
0 |
2,0,1 |
6,3,0 |
1 |
7 |
0 |
2 |
9,4,0,9,4 |
7 |
3 |
5,1,9 |
2,7,2,7 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,5 |
5 |
0,5 |
9 |
6 |
1,8,9,8 |
7,1,4 |
7 |
4,3,7,4 |
6,8,6 |
8 |
8,0 |
2,3,2,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2015
Chủ nhật | Thái Bình |
04/01/2015 | TB |
Giải Đặc Biệt | 91713 |
Giải Nhất | 56085 |
Giải Nhì | 2819221640 |
Giải Ba | 911106212780104297704209164621 |
Giải Tư | 0844746163067677 |
Giải Năm | 066146285483674383824279 |
Giải Sáu | 582147236 |
Giải Bảy | 35568796 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,4 |
0 |
6,4 |
6,6,9,2 |
1 |
0,3 |
8,8,9 |
2 |
8,7,1 |
8,4,1 |
3 |
5,6 |
4,0 |
4 |
7,3,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
6 |
5,9,3,0 |
6 |
1,1 |
8,4,7,2 |
7 |
9,7,0 |
2 |
8 |
7,2,3,2,5 |
7 |
9 |
6,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2015
Thứ bảy | Nam Định |
03/01/2015 | ND |
Giải Đặc Biệt | 41864 |
Giải Nhất | 58410 |
Giải Nhì | 1154605156 |
Giải Ba | 929631695927373377930595565496 |
Giải Tư | 3872133380089337 |
Giải Năm | 074470019831190645758990 |
Giải Sáu | 944880446 |
Giải Bảy | 77959814 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,1 |
0 |
1,6,8 |
0,3 |
1 |
4,0 |
7 |
2 |
|
3,6,7,9 |
3 |
1,3,7 |
1,4,4,6 |
4 |
4,6,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5 |
5 |
9,5,6 |
4,0,9,4,5 |
6 |
3,4 |
7,3 |
7 |
7,5,2,3 |
9,0 |
8 |
0 |
5 |
9 |
5,8,0,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/01/2015
Thứ sáu | Hải Phòng |
02/01/2015 | HP |
Giải Đặc Biệt | 84125 |
Giải Nhất | 09339 |
Giải Nhì | 4579457255 |
Giải Ba | 603965358162929725677740274732 |
Giải Tư | 6835151853543204 |
Giải Năm | 032293599002989964683547 |
Giải Sáu | 893383547 |
Giải Bảy | 61591422 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,4,2 |
6,8 |
1 |
4,8 |
2,2,0,0,3 |
2 |
2,2,9,5 |
9,8 |
3 |
5,2,9 |
1,5,0,9 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,2 |
5 |
9,9,4,5 |
9 |
6 |
1,8,7 |
4,4,6 |
7 |
|
6,1 |
8 |
3,1 |
5,5,9,2,3 |
9 |
3,9,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/01/2015
Thứ năm | Hà Nội |
01/01/2015 | HN |
Giải Đặc Biệt | 56276 |
Giải Nhất | 98438 |
Giải Nhì | 9962944495 |
Giải Ba | 626993903865930768801301129001 |
Giải Tư | 6445663728311243 |
Giải Năm | 669108954220661778202554 |
Giải Sáu | 019447832 |
Giải Bảy | 68974994 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,3,8 |
0 |
1 |
9,3,1,0 |
1 |
9,7,1 |
3 |
2 |
0,0,9 |
4 |
3 |
2,7,1,8,0,8 |
9,5 |
4 |
9,7,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,9 |
5 |
4 |
7 |
6 |
8 |
9,4,1,3 |
7 |
6 |
6,3,3 |
8 |
0 |
4,1,9,2 |
9 |
7,4,1,5,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2014
Thứ tư | Bắc Ninh |
31/12/2014 | BN |
Giải Đặc Biệt | 23646 |
Giải Nhất | 83933 |
Giải Nhì | 5848679268 |
Giải Ba | 865485747926499205271017668412 |
Giải Tư | 8537107474553058 |
Giải Năm | 210564547165998934975638 |
Giải Sáu | 685492443 |
Giải Bảy | 51933109 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,5 |
5,3 |
1 |
2 |
9,1 |
2 |
7 |
9,4,3 |
3 |
1,8,7,3 |
5,7 |
4 |
3,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,6,5 |
5 |
1,4,5,8 |
7,8,4 |
6 |
5,8 |
9,3,2 |
7 |
4,9,6 |
3,5,4,6 |
8 |
5,9,6 |
0,8,7,9 |
9 |
3,2,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài