Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/01/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
84125 |
Giải Nhất |
09339 |
Giải Nhì |
4579457255 |
Giải Ba |
603965358162929725677740274732 |
Giải Tư |
6835151853543204 |
Giải Năm |
032293599002989964683547 |
Giải Sáu |
893383547 |
Giải Bảy |
61591422 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,4,2 |
6,8 |
1 |
4,8 |
2,2,0,0,3 |
2 |
2,2,9,5 |
9,8 |
3 |
5,2,9 |
1,5,0,9 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,2 |
5 |
9,9,4,5 |
9 |
6 |
1,8,7 |
4,4,6 |
7 |
|
6,1 |
8 |
3,1 |
5,5,9,2,3 |
9 |
3,9,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/12/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
55659 |
Giải Nhất |
46772 |
Giải Nhì |
0982316082 |
Giải Ba |
279602109927041721263351066403 |
Giải Tư |
2022522003660660 |
Giải Năm |
056014073980463712020048 |
Giải Sáu |
093970901 |
Giải Bảy |
40008462 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,7,6,8,2,6,6,1 |
0 |
0,1,7,2,3 |
0,4 |
1 |
0 |
6,0,2,8,7 |
2 |
2,0,6,3 |
9,0,2 |
3 |
7 |
8 |
4 |
0,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
6,2 |
6 |
2,0,6,0,0 |
0,3 |
7 |
0,2 |
4 |
8 |
4,0,2 |
9,5 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/12/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
98712 |
Giải Nhất |
69595 |
Giải Nhì |
9111946734 |
Giải Ba |
020901760688076379010741832834 |
Giải Tư |
6278069788704190 |
Giải Năm |
601610285902172345774151 |
Giải Sáu |
842279534 |
Giải Bảy |
72935995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,9 |
0 |
2,6,1 |
5,0 |
1 |
6,8,9,2 |
7,4,0,1 |
2 |
8,3 |
9,2 |
3 |
4,4,4 |
3,3,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
5 |
9,1 |
1,0,7 |
6 |
|
7,9 |
7 |
2,9,7,8,0,6 |
2,7,1 |
8 |
|
5,7,1 |
9 |
3,5,7,0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/12/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
64123 |
Giải Nhất |
01125 |
Giải Nhì |
8268187896 |
Giải Ba |
540257363686397401054155214033 |
Giải Tư |
9292596599392710 |
Giải Năm |
202791458854152404921692 |
Giải Sáu |
777601603 |
Giải Bảy |
85104105 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
5,1,3,5 |
4,0,8 |
1 |
0,0 |
9,9,9,5 |
2 |
7,4,5,5,3 |
0,3,2 |
3 |
9,6,3 |
5,2 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,4,6,2,0,2 |
5 |
4,2 |
3,9 |
6 |
5 |
7,2,9 |
7 |
7 |
|
8 |
5,1 |
3 |
9 |
2,2,2,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/12/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
29380 |
Giải Nhất |
27404 |
Giải Nhì |
8330194683 |
Giải Ba |
462034453792409147300209734588 |
Giải Tư |
6288278973817008 |
Giải Năm |
379483528206526139594096 |
Giải Sáu |
057585478 |
Giải Bảy |
46560772 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
7,6,8,3,9,1,4 |
6,8,0 |
1 |
|
7,5 |
2 |
|
0,8 |
3 |
7,0 |
9,0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,7,2,9 |
4,5,0,9 |
6 |
1 |
0,5,3,9 |
7 |
2,8 |
7,8,0,8 |
8 |
5,8,9,1,8,3,0 |
5,8,0 |
9 |
4,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/11/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
36219 |
Giải Nhất |
73288 |
Giải Nhì |
8402483588 |
Giải Ba |
189928443838347752394616035794 |
Giải Tư |
4846386703240647 |
Giải Năm |
420952628099777954646055 |
Giải Sáu |
505549813 |
Giải Bảy |
67851437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5,9 |
|
1 |
4,3,9 |
6,9 |
2 |
4,4 |
1 |
3 |
7,8,9 |
1,6,2,9,2 |
4 |
9,6,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,5 |
5 |
5 |
4 |
6 |
7,2,4,7,0 |
6,3,6,4,4 |
7 |
9 |
3,8,8 |
8 |
5,8,8 |
4,0,9,7,3,1 |
9 |
9,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/11/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
83532 |
Giải Nhất |
09300 |
Giải Nhì |
7781698714 |
Giải Ba |
921798907193069346342768908228 |
Giải Tư |
7824424722535909 |
Giải Năm |
747098443234542429246004 |
Giải Sáu |
983874048 |
Giải Bảy |
75505873 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,0 |
0 |
4,9,0 |
7 |
1 |
6,4 |
3 |
2 |
4,4,4,8 |
7,8,5 |
3 |
4,4,2 |
7,4,3,2,2,0,2,3,1 |
4 |
8,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,8,3 |
1 |
6 |
9 |
4 |
7 |
5,3,4,0,9,1 |
5,4,2 |
8 |
3,9 |
0,7,6,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài