
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2015
Thứ ba | Quảng Ninh |
13/01/2015 | QN |
Giải Đặc Biệt | 89091 |
Giải Nhất | 34576 |
Giải Nhì | 5939294422 |
Giải Ba | 415587576011841471396902552892 |
Giải Tư | 0311984903631630 |
Giải Năm | 371668418347516399210273 |
Giải Sáu | 368062305 |
Giải Bảy | 39526524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
0 |
5 |
4,2,1,4,9 |
1 |
6,1 |
5,6,9,9,2 |
2 |
4,1,5,2 |
6,7,6 |
3 |
9,0,9 |
2 |
4 |
1,7,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,2 |
5 |
2,8 |
1,7 |
6 |
5,8,2,3,3,0 |
4 |
7 |
3,6 |
6,5 |
8 |
|
3,4,3 |
9 |
2,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2015
Thứ hai | Hà Nội |
12/01/2015 | HN |
Giải Đặc Biệt | 02476 |
Giải Nhất | 87385 |
Giải Nhì | 3238931980 |
Giải Ba | 980682098005031037155404349111 |
Giải Tư | 4491283320293601 |
Giải Năm | 260402306490060501177329 |
Giải Sáu | 800049350 |
Giải Bảy | 13422711 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3,9,8,8 |
0 |
0,4,5,1 |
1,9,0,3,1 |
1 |
3,1,7,5,1 |
4 |
2 |
7,9,9 |
1,3,4 |
3 |
0,3,1 |
0 |
4 |
2,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,8 |
5 |
0 |
7 |
6 |
8 |
2,1 |
7 |
6 |
6 |
8 |
0,9,0,5 |
4,2,2,8 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2015
Chủ nhật | Thái Bình |
11/01/2015 | TB |
Giải Đặc Biệt | 89443 |
Giải Nhất | 67458 |
Giải Nhì | 9829271818 |
Giải Ba | 183726280462977400865182561239 |
Giải Tư | 6728751002204490 |
Giải Năm | 400731257321345421854261 |
Giải Sáu | 560603354 |
Giải Bảy | 92938628 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,2,9 |
0 |
3,7,4 |
2,6 |
1 |
0,8 |
9,7,9 |
2 |
8,5,1,8,0,5 |
9,0,4 |
3 |
9 |
5,5,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,2 |
5 |
4,4,8 |
8,8 |
6 |
0,1 |
0,7 |
7 |
2,7 |
2,2,1,5 |
8 |
6,5,6 |
3 |
9 |
2,3,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2015
Thứ bảy | Nam Định |
10/01/2015 | ND |
Giải Đặc Biệt | 43895 |
Giải Nhất | 47759 |
Giải Nhì | 5752067178 |
Giải Ba | 314611023378893516914776149168 |
Giải Tư | 5559382133291818 |
Giải Năm | 012259767086348384363982 |
Giải Sáu | 971758678 |
Giải Bảy | 20733959 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
|
7,2,6,9,6 |
1 |
8 |
2,8 |
2 |
0,2,1,9,0 |
7,8,3,9 |
3 |
9,6,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9,8,9,9 |
7,8,3 |
6 |
1,1,8 |
|
7 |
3,1,8,6,8 |
5,7,1,6,7 |
8 |
6,3,2 |
3,5,5,2,5 |
9 |
3,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2015
Thứ sáu | Hải Phòng |
09/01/2015 | HP |
Giải Đặc Biệt | 41262 |
Giải Nhất | 14787 |
Giải Nhì | 3967953081 |
Giải Ba | 878862217835012031701158445584 |
Giải Tư | 0557133156315673 |
Giải Năm | 340651443920943147182849 |
Giải Sáu | 402621639 |
Giải Bảy | 93360245 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
2,2,6 |
2,3,3,3,8 |
1 |
8,2 |
0,0,1,6 |
2 |
1,0 |
9,7 |
3 |
6,9,1,1,1 |
4,8,8 |
4 |
5,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
3,0,8 |
6 |
2 |
5,8 |
7 |
3,8,0,9 |
1,7 |
8 |
6,4,4,1,7 |
3,4,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2015
Thứ năm | Hà Nội |
08/01/2015 | HN |
Giải Đặc Biệt | 98246 |
Giải Nhất | 71675 |
Giải Nhì | 7367760972 |
Giải Ba | 861330160363492314037551936844 |
Giải Tư | 3225274008686978 |
Giải Năm | 886201748678320906084798 |
Giải Sáu | 372899101 |
Giải Bảy | 89292485 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,9,8,3,3 |
0 |
1 |
9 |
7,6,9,7 |
2 |
9,4,5 |
3,0,0 |
3 |
3 |
2,7,4 |
4 |
0,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,7 |
5 |
|
4 |
6 |
2,8 |
7 |
7 |
2,4,8,8,7,2,5 |
7,0,9,6,7 |
8 |
9,5 |
8,2,9,0,1 |
9 |
9,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2015
Thứ tư | Bắc Ninh |
07/01/2015 | BN |
Giải Đặc Biệt | 08008 |
Giải Nhất | 83013 |
Giải Nhì | 6711644985 |
Giải Ba | 540096070287189406631921792698 |
Giải Tư | 9187924487190782 |
Giải Năm | 997847914461644045681646 |
Giải Sáu | 281572528 |
Giải Bảy | 56761385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,2,8 |
8,9,6 |
1 |
3,9,7,6,3 |
7,8,0 |
2 |
8 |
1,6,1 |
3 |
|
4 |
4 |
0,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
5 |
6 |
5,7,4,1 |
6 |
1,8,3 |
8,1 |
7 |
6,2,8 |
2,7,6,9,0 |
8 |
5,1,7,2,9,5 |
1,0,8 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài