
Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/02/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
85283 |
Giải Nhất |
19852 |
Giải Nhì |
7870487322 |
Giải Ba |
508203508040332804869166248720 |
Giải Tư |
4590192909212358 |
Giải Năm |
644942684722510522117601 |
Giải Sáu |
794352151 |
Giải Bảy |
18025261 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,8,2 |
0 |
2,5,1,4 |
6,5,1,0,2 |
1 |
8,1 |
0,5,5,2,3,6,2,5 |
2 |
2,9,1,0,0,2 |
8 |
3 |
2 |
9,0 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
2,2,1,8,2 |
8 |
6 |
1,8,2 |
|
7 |
|
1,6,5 |
8 |
0,6,3 |
4,2 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/02/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
96515 |
Giải Nhất |
07229 |
Giải Nhì |
2354943170 |
Giải Ba |
688621995743035790682953077753 |
Giải Tư |
7908363166883794 |
Giải Năm |
460228519159397099000753 |
Giải Sáu |
331356061 |
Giải Bảy |
89984616 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,3,7 |
0 |
2,0,8 |
3,6,5,3 |
1 |
6,5 |
0,6 |
2 |
9 |
5,5 |
3 |
1,1,5,0 |
9 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
6,1,9,3,7,3 |
4,1,5 |
6 |
1,2,8 |
5 |
7 |
0,0 |
9,0,8,6 |
8 |
9,8 |
8,5,4,2 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/02/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
55678 |
Giải Nhất |
02070 |
Giải Nhì |
0294153507 |
Giải Ba |
711840341523571002211649361518 |
Giải Tư |
5368709464187166 |
Giải Năm |
587209998120084063748504 |
Giải Sáu |
344043202 |
Giải Bảy |
89732351 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,7 |
0 |
2,4,7 |
5,7,2,4 |
1 |
8,5,8 |
0,7 |
2 |
3,0,1 |
7,2,4,9 |
3 |
|
4,7,0,9,8 |
4 |
4,3,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
1 |
6 |
6 |
8,6 |
0 |
7 |
3,2,4,1,0,8 |
6,1,1,7 |
8 |
9,4 |
8,9 |
9 |
9,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/02/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
88498 |
Giải Nhất |
35469 |
Giải Nhì |
6493493468 |
Giải Ba |
980680386642949467965749075587 |
Giải Tư |
8534811941661080 |
Giải Năm |
994415537500993377240602 |
Giải Sáu |
548536932 |
Giải Bảy |
97736115 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,9 |
0 |
0,2 |
6 |
1 |
5,9 |
3,0 |
2 |
4 |
7,5,3 |
3 |
6,2,3,4,4 |
4,2,3,3 |
4 |
8,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3 |
3,6,6,9 |
6 |
1,6,8,6,8,9 |
9,8 |
7 |
3 |
4,6,6,9 |
8 |
0,7 |
1,4,6 |
9 |
7,6,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/01/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
98856 |
Giải Nhất |
09375 |
Giải Nhì |
0744971777 |
Giải Ba |
176529155721105188961963665765 |
Giải Tư |
9733234759516887 |
Giải Năm |
926447131660240263599836 |
Giải Sáu |
602927294 |
Giải Bảy |
02995212 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
2,2,2,5 |
5 |
1 |
2,3 |
0,5,1,0,0,5 |
2 |
7 |
1,3 |
3 |
6,3,6 |
9,6 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,7 |
5 |
2,9,1,2,7,6 |
3,9,3,5 |
6 |
4,0,5 |
2,4,8,5,7 |
7 |
7,5 |
|
8 |
7 |
9,5,4 |
9 |
9,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/01/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
57514 |
Giải Nhất |
65201 |
Giải Nhì |
7391683852 |
Giải Ba |
943109705198684880735482946788 |
Giải Tư |
0268252339829020 |
Giải Năm |
985301700280276135263758 |
Giải Sáu |
314425709 |
Giải Bảy |
86384391 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,2,1 |
0 |
9,1 |
9,6,5,0 |
1 |
4,0,6,4 |
8,5 |
2 |
5,6,3,0,9 |
4,5,2,7 |
3 |
8 |
1,8,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3,8,1,2 |
8,2,1 |
6 |
1,8 |
|
7 |
0,3 |
3,5,6,8 |
8 |
6,0,2,4,8 |
0,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/01/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
94789 |
Giải Nhất |
98513 |
Giải Nhì |
9336986861 |
Giải Ba |
158006180283168627182749238541 |
Giải Tư |
2487832884435579 |
Giải Năm |
944441300778264808994382 |
Giải Sáu |
961373101 |
Giải Bảy |
39149145 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
1,0,2 |
9,6,0,4,6 |
1 |
4,8,3 |
8,0,9 |
2 |
8 |
7,4,1 |
3 |
9,0 |
1,4 |
4 |
5,4,8,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
|
6 |
1,8,9,1 |
8 |
7 |
3,8,9 |
7,4,2,6,1 |
8 |
2,7,9 |
3,9,7,6,8 |
9 |
1,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài