Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2013
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 18/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 57514 | 
| Giải Nhất | 65201 | 
| Giải Nhì | 7391683852 | 
| Giải Ba | 943109705198684880735482946788 | 
| Giải Tư | 0268252339829020 | 
| Giải Năm | 985301700280276135263758 | 
| Giải Sáu | 314425709 | 
| Giải Bảy | 86384391 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,8,2,1 | 
			0 | 
			9,1 | 
			
			| 9,6,5,0 | 
			1 | 
			4,0,6,4 | 
			
			| 8,5 | 
			2 | 
			5,6,3,0,9 | 
			
			| 4,5,2,7 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 1,8,1 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2 | 
			5 | 
			3,8,1,2 | 
			
			| 8,2,1 | 
			6 | 
			1,8 | 
			
			 | 
			7 | 
			0,3 | 
			
			| 3,5,6,8 | 
			8 | 
			6,0,2,4,8 | 
			
			| 0,2 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2013
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 17/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 88407 | 
| Giải Nhất | 30642 | 
| Giải Nhì | 1340023967 | 
| Giải Ba | 060300927849423644229757925028 | 
| Giải Tư | 8394772189785079 | 
| Giải Năm | 107780247669948625042196 | 
| Giải Sáu | 508214911 | 
| Giải Bảy | 53314992 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,0 | 
			0 | 
			8,4,0,7 | 
			
			| 3,1,2 | 
			1 | 
			4,1 | 
			
			| 9,2,4 | 
			2 | 
			4,1,3,2,8 | 
			
			| 5,2 | 
			3 | 
			1,0 | 
			
			| 1,2,0,9 | 
			4 | 
			9,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 8,9 | 
			6 | 
			9,7 | 
			
			| 7,6,0 | 
			7 | 
			7,8,9,8,9 | 
			
			| 0,7,7,2 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 4,6,7,7 | 
			9 | 
			2,6,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2013
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 16/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 76353 | 
| Giải Nhất | 53525 | 
| Giải Nhì | 2462550422 | 
| Giải Ba | 124900271250183934571776064338 | 
| Giải Tư | 1976372207520703 | 
| Giải Năm | 958510366135312219978304 | 
| Giải Sáu | 486493868 | 
| Giải Bảy | 76859691 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,6 | 
			0 | 
			4,3 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 2,2,5,1,2 | 
			2 | 
			2,2,5,2,5 | 
			
			| 9,0,8,5 | 
			3 | 
			6,5,8 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,8,3,2,2 | 
			5 | 
			2,7,3 | 
			
			| 7,9,8,3,7 | 
			6 | 
			8,0 | 
			
			| 9,5 | 
			7 | 
			6,6 | 
			
			| 6,3 | 
			8 | 
			5,6,5,3 | 
			
			 | 
			9 | 
			6,1,3,7,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2013
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 15/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 90137 | 
| Giải Nhất | 99734 | 
| Giải Nhì | 9833013429 | 
| Giải Ba | 384197587898603168873469185452 | 
| Giải Tư | 4115709577173278 | 
| Giải Năm | 383496311105702152410060 | 
| Giải Sáu | 263402631 | 
| Giải Bảy | 34446920 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,6,3 | 
			0 | 
			2,5,3 | 
			
			| 3,3,2,4,9 | 
			1 | 
			5,7,9 | 
			
			| 0,5 | 
			2 | 
			0,1,9 | 
			
			| 6,0 | 
			3 | 
			4,1,4,1,0,4,7 | 
			
			| 3,4,3,3 | 
			4 | 
			4,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,1,9 | 
			5 | 
			2 | 
			
			 | 
			6 | 
			9,3,0 | 
			
			| 1,8,3 | 
			7 | 
			8,8 | 
			
			| 7,7 | 
			8 | 
			7 | 
			
			| 6,1,2 | 
			9 | 
			5,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2013
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 14/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 83620 | 
| Giải Nhất | 38791 | 
| Giải Nhì | 8444761538 | 
| Giải Ba | 809041373581284831110715733149 | 
| Giải Tư | 8032480970233974 | 
| Giải Năm | 896915819979433775418364 | 
| Giải Sáu | 192024170 | 
| Giải Bảy | 42350431 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,2 | 
			0 | 
			4,9,4 | 
			
			| 3,8,4,1,9 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 4,9,3 | 
			2 | 
			4,3,0 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			5,1,7,2,5,8 | 
			
			| 0,2,6,7,0,8 | 
			4 | 
			2,1,9,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,3 | 
			5 | 
			7 | 
			
			 | 
			6 | 
			9,4 | 
			
			| 3,5,4 | 
			7 | 
			0,9,4 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			1,4 | 
			
			| 6,7,0,4 | 
			9 | 
			2,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 13/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 26415 | 
| Giải Nhất | 29238 | 
| Giải Nhì | 5126896282 | 
| Giải Ba | 677439707009860884825115187159 | 
| Giải Tư | 3982601542722286 | 
| Giải Năm | 663160663932037322593491 | 
| Giải Sáu | 592206630 | 
| Giải Bảy | 43403406 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,3,7,6 | 
			0 | 
			6,6 | 
			
			| 3,9,5 | 
			1 | 
			5,5 | 
			
			| 9,3,8,7,8,8 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 4,7,4 | 
			3 | 
			4,0,1,2,8 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			3,0,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,1 | 
			5 | 
			9,1,9 | 
			
			| 0,0,6,8 | 
			6 | 
			6,0,8 | 
			
			 | 
			7 | 
			3,2,0 | 
			
			| 6,3 | 
			8 | 
			2,6,2,2 | 
			
			| 5,5 | 
			9 | 
			2,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2013
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 12/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 62793 | 
| Giải Nhất | 71631 | 
| Giải Nhì | 6869647477 | 
| Giải Ba | 565639189858523831269574512844 | 
| Giải Tư | 5410899290580804 | 
| Giải Năm | 028823883615880105382048 | 
| Giải Sáu | 452916759 | 
| Giải Bảy | 16546781 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			1,4 | 
			
			| 8,0,3 | 
			1 | 
			6,6,5,0 | 
			
			| 5,9 | 
			2 | 
			3,6 | 
			
			| 6,2,9 | 
			3 | 
			8,1 | 
			
			| 5,0,4 | 
			4 | 
			8,5,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,4 | 
			5 | 
			4,2,9,8 | 
			
			| 1,1,2,9 | 
			6 | 
			7,3 | 
			
			| 6,7 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 8,8,3,4,5,9 | 
			8 | 
			1,8,8 | 
			
			| 5 | 
			9 | 
			2,8,6,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài