Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2013
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 11/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 94789 | 
| Giải Nhất | 98513 | 
| Giải Nhì | 9336986861 | 
| Giải Ba | 158006180283168627182749238541 | 
| Giải Tư | 2487832884435579 | 
| Giải Năm | 944441300778264808994382 | 
| Giải Sáu | 961373101 | 
| Giải Bảy | 39149145 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,0 | 
			0 | 
			1,0,2 | 
			
			| 9,6,0,4,6 | 
			1 | 
			4,8,3 | 
			
			| 8,0,9 | 
			2 | 
			8 | 
			
			| 7,4,1 | 
			3 | 
			9,0 | 
			
			| 1,4 | 
			4 | 
			5,4,8,3,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			1,8,9,1 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			3,8,9 | 
			
			| 7,4,2,6,1 | 
			8 | 
			2,7,9 | 
			
			| 3,9,7,6,8 | 
			9 | 
			1,9,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2013
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 10/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 43764 | 
| Giải Nhất | 13423 | 
| Giải Nhì | 1449378373 | 
| Giải Ba | 784779989730143102272486397017 | 
| Giải Tư | 4910987181504338 | 
| Giải Năm | 362568748868379514969433 | 
| Giải Sáu | 982411873 | 
| Giải Bảy | 98723725 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,5 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 1,7 | 
			1 | 
			1,0,7 | 
			
			| 7,8 | 
			2 | 
			5,5,7,3 | 
			
			| 7,3,4,6,9,7,2 | 
			3 | 
			7,3,8 | 
			
			| 7,6 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,2,9 | 
			5 | 
			0 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			8,3,4 | 
			
			| 3,7,9,2,1 | 
			7 | 
			2,3,4,1,7,3 | 
			
			| 9,6,3 | 
			8 | 
			2 | 
			
			 | 
			9 | 
			8,5,6,7,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2013
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 09/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 48625 | 
| Giải Nhất | 72990 | 
| Giải Nhì | 7619383959 | 
| Giải Ba | 436446312318142802282950069838 | 
| Giải Tư | 6082660274596199 | 
| Giải Năm | 083575163230725311639860 | 
| Giải Sáu | 590005654 | 
| Giải Bảy | 50253075 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,3,9,3,6,0,9 | 
			0 | 
			5,2,0 | 
			
			 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 8,0,4 | 
			2 | 
			5,3,8,5 | 
			
			| 5,6,2,9 | 
			3 | 
			0,5,0,8 | 
			
			| 5,4 | 
			4 | 
			4,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,7,0,3,2 | 
			5 | 
			0,4,3,9,9 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			3,0 | 
			
			 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 2,3 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 5,9,5 | 
			9 | 
			0,9,3,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2013
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 08/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 90932 | 
| Giải Nhất | 68688 | 
| Giải Nhì | 6526638785 | 
| Giải Ba | 315801868910265604212112659195 | 
| Giải Tư | 4807610693806238 | 
| Giải Năm | 099174620931638791262603 | 
| Giải Sáu | 326161852 | 
| Giải Bảy | 86885287 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,8 | 
			0 | 
			3,7,6 | 
			
			| 6,9,3,2 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 5,5,6,3 | 
			2 | 
			6,6,1,6 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			1,8,2 | 
			
			 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,9,8 | 
			5 | 
			2,2 | 
			
			| 8,2,2,0,2,6 | 
			6 | 
			1,2,5,6 | 
			
			| 8,8,0 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 8,3,8 | 
			8 | 
			6,8,7,7,0,0,9,5,8 | 
			
			| 8 | 
			9 | 
			1,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2013
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 07/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 16934 | 
| Giải Nhất | 17236 | 
| Giải Nhì | 1246476435 | 
| Giải Ba | 487530294560589097951591506418 | 
| Giải Tư | 8235886408999531 | 
| Giải Năm | 432195650130541633372006 | 
| Giải Sáu | 121262760 | 
| Giải Bảy | 68080479 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,3 | 
			0 | 
			8,4,6 | 
			
			| 2,2,3 | 
			1 | 
			6,5,8 | 
			
			| 6 | 
			2 | 
			1,1 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			0,7,5,1,5,6,4 | 
			
			| 0,6,6,3 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,3,4,9,1,3 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 1,0,3 | 
			6 | 
			8,2,0,5,4,4 | 
			
			| 3 | 
			7 | 
			9 | 
			
			| 6,0,1 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 7,9,8 | 
			9 | 
			9,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 06/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 62866 | 
| Giải Nhất | 16990 | 
| Giải Nhì | 0346318923 | 
| Giải Ba | 439972880684858989767230690965 | 
| Giải Tư | 9062467184684678 | 
| Giải Năm | 609251593302611932916327 | 
| Giải Sáu | 253474658 | 
| Giải Bảy | 67565519 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			2,6,6 | 
			
			| 9,7 | 
			1 | 
			9,9 | 
			
			| 9,0,6 | 
			2 | 
			7,3 | 
			
			| 5,6,2 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,6 | 
			5 | 
			6,5,3,8,9,8 | 
			
			| 5,0,7,0,6 | 
			6 | 
			7,2,8,5,3,6 | 
			
			| 6,2,9 | 
			7 | 
			4,1,8,6 | 
			
			| 5,6,7,5 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 1,5,1 | 
			9 | 
			2,1,7,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2013
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 05/01/2013 | XSMB | 
| Giải Đặc Biệt | 84326 | 
| Giải Nhất | 95126 | 
| Giải Nhì | 7431416960 | 
| Giải Ba | 916034979549040132510120774167 | 
| Giải Tư | 7338964420744252 | 
| Giải Năm | 129398937690481040359911 | 
| Giải Sáu | 434831052 | 
| Giải Bảy | 21321548 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,1,4,6 | 
			0 | 
			3,7 | 
			
			| 2,3,1,5 | 
			1 | 
			5,0,1,4 | 
			
			| 3,5,5 | 
			2 | 
			1,6,6 | 
			
			| 9,9,0 | 
			3 | 
			2,4,1,5,8 | 
			
			| 3,4,7,1 | 
			4 | 
			8,4,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,3,9 | 
			5 | 
			2,2,1 | 
			
			| 2,2 | 
			6 | 
			7,0 | 
			
			| 0,6 | 
			7 | 
			4 | 
			
			| 4,3 | 
			8 | 
			 | 
			
			 | 
			9 | 
			3,3,0,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài