Kết quả xổ số kiến thiết 23/06/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 23/06/2025
Kết quả xổ số Miền Nam - 20/02/2019
Đồng Nai
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cần Thơ
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Sóc Trăng
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Trung - 20/02/2019
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
20/02/2019 | DNG | KH |
Giải Tám | | |
Giải Bảy | | |
Giải Sáu | | |
Giải Năm | | |
Giải Tư | 3604907115825733171869508902623604907115825733171869508902621091736049071158257331718695089026210917 | 5680965618972744338182173643655680965618972744338182173643651038456809656189727443381821736436510384 |
Giải Ba | 043738337704373833770437383377 | 993531095299353109529935310952 |
Giải Nhì | 191041910419104 | 351773517735177 |
Giải Nhất | 478784787847878 | 799327993279932 |
Giải Đặc Biệt | 180234180234180234 | 601653601653601653 |
Đà Nẵng
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8,8,4,4,4 |
|
1 |
5,8,5,8,7,5,8,7 |
6,6,6 |
2 |
|
7,7,7,7,7,7 |
3 |
4,4,4 |
0,0,0,3,3,3 |
4 |
9,9,9 |
1,1,1 |
5 |
|
|
6 |
2,2,2 |
1,1,7,7,7 |
7 |
3,3,3,3,7,3,7,3,7,8,8,8 |
1,0,1,0,1,0,7,7,7 |
8 |
|
4,4,4 |
9 |
|
Khánh Hòa
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,9,9 |
8,8,8 |
1 |
8,8,8 |
5,5,5,3,3,3 |
2 |
|
7,7,7,5,5,5,5,5,5 |
3 |
2,2,2 |
7,7,8,7,8 |
4 |
|
6,6,6 |
5 |
3,2,3,2,3,2,3,3,3 |
|
6 |
5,5,5 |
7,7,7 |
7 |
4,3,4,3,4,3,7,7,7 |
1,1,1 |
8 |
1,1,4,1,4 |
0,0,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/02/2019
Thứ tư | Bắc Ninh |
20/02/2019 | BN |
Giải Đặc Biệt | 287162871628716 |
Giải Nhất | 607646076460764 |
Giải Nhì | 193292569419329256941932925694 |
Giải Ba | 281649533204087575416125504098281649533204087575416125504098281649533204087575416125504098 |
Giải Tư | 27872787215027872150 |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
|
4,4,4 |
1 |
6,6,6 |
3,3,3 |
2 |
9,9,9 |
|
3 |
2,2,2 |
6,6,6,9,9,9,6,6,6 |
4 |
1,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,5 |
5 |
0,0,5,5,5 |
1,1,1 |
6 |
4,4,4,4,4,4 |
8,8,8,8,8,8 |
7 |
|
9,9,9 |
8 |
7,7,7,7,7,7 |
2,2,2 |
9 |
8,8,8,4,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài