
Kết quả xổ số kiến thiết 21/12/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 21/12/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/12/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/12/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 52816 |
| Giải Nhất | 76456 |
| Giải Nhì | 0547457060 |
| Giải Ba | 420670419200073078730363684836 |
| Giải Tư | 1868927019942684 |
| Giải Năm | 429404222940578390749805 |
| Giải Sáu | 133543763 |
| Giải Bảy | 90119561 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,7,6 |
0 |
5 |
| 1,6 |
1 |
1,6 |
| 2,9 |
2 |
2 |
| 3,4,6,8,7,7 |
3 |
3,6,6 |
| 9,7,9,8,7 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
6 |
| 3,3,5,1 |
6 |
1,3,8,7,0 |
| 6 |
7 |
4,0,3,3,4 |
| 6 |
8 |
3,4 |
|
9 |
0,5,4,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/12/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/12/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 90372 |
| Giải Nhất | 32172 |
| Giải Nhì | 8641591659 |
| Giải Ba | 316792520510801549975182783180 |
| Giải Tư | 8793307511109483 |
| Giải Năm | 737836369559189996688546 |
| Giải Sáu | 021276825 |
| Giải Bảy | 28275456 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
5,1 |
| 2,0 |
1 |
0,5 |
| 7,7 |
2 |
8,7,1,5,7 |
| 9,8 |
3 |
6 |
| 5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,0,1 |
5 |
4,6,9,9 |
| 5,7,3,4 |
6 |
8 |
| 2,9,2 |
7 |
6,8,5,9,2,2 |
| 2,7,6 |
8 |
3,0 |
| 5,9,7,5 |
9 |
9,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/12/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/12/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 90138 |
| Giải Nhất | 06745 |
| Giải Nhì | 7528978587 |
| Giải Ba | 979498636340141861734567295147 |
| Giải Tư | 6386348042615046 |
| Giải Năm | 699895528665499515386435 |
| Giải Sáu | 775279459 |
| Giải Bảy | 72408807 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
0 |
7 |
| 6,4 |
1 |
|
| 7,5,7 |
2 |
|
| 6,7 |
3 |
8,5,8 |
|
4 |
0,6,9,1,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,9,3,4 |
5 |
9,2 |
| 8,4 |
6 |
5,1,3 |
| 0,4,8 |
7 |
2,5,9,3,2 |
| 8,9,3,3 |
8 |
8,6,0,9,7 |
| 7,5,4,8 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/12/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/12/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 74484 |
| Giải Nhất | 55289 |
| Giải Nhì | 8946760501 |
| Giải Ba | 207481143537692744592111510032 |
| Giải Tư | 4215939623530828 |
| Giải Năm | 072622942114028960531358 |
| Giải Sáu | 005086859 |
| Giải Bảy | 92465622 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,1 |
| 0 |
1 |
4,5,5 |
| 9,2,9,3 |
2 |
2,6,8 |
| 5,5 |
3 |
5,2 |
| 9,1,8 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,3,1 |
5 |
6,9,3,8,3,9 |
| 4,5,8,2,9 |
6 |
7 |
| 6 |
7 |
|
| 5,2,4 |
8 |
6,9,9,4 |
| 5,8,5,8 |
9 |
2,4,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/12/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/12/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 53792 |
| Giải Nhất | 87494 |
| Giải Nhì | 5961006526 |
| Giải Ba | 277826708231000668973804114131 |
| Giải Tư | 8878008250731134 |
| Giải Năm | 430241019005827657137158 |
| Giải Sáu | 509291871 |
| Giải Bảy | 27575058 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,1 |
0 |
9,2,1,5,0 |
| 9,7,0,4,3 |
1 |
3,0 |
| 0,8,8,8,9 |
2 |
7,6 |
| 1,7 |
3 |
4,1 |
| 3,9 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7,0,8,8 |
| 7,2 |
6 |
|
| 2,5,9 |
7 |
1,6,8,3 |
| 5,5,7 |
8 |
2,2,2 |
| 0 |
9 |
1,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/12/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/12/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 74093 |
| Giải Nhất | 96630 |
| Giải Nhì | 6861586968 |
| Giải Ba | 653449166504614952025063337176 |
| Giải Tư | 7494753848173206 |
| Giải Năm | 002945169885518912523664 |
| Giải Sáu | 597253521 |
| Giải Bảy | 40309608 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,3 |
0 |
8,6,2 |
| 2 |
1 |
6,7,4,5 |
| 5,0 |
2 |
1,9 |
| 5,3,9 |
3 |
0,8,3,0 |
| 6,9,4,1 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,1 |
5 |
3,2 |
| 9,1,0,7 |
6 |
4,5,8 |
| 9,1 |
7 |
6 |
| 0,3,6 |
8 |
5,9 |
| 2,8 |
9 |
6,7,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/12/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 56968 |
| Giải Nhất | 96640 |
| Giải Nhì | 6337927081 |
| Giải Ba | 408103717146946096835983970212 |
| Giải Tư | 0600411989102535 |
| Giải Năm | 006892284422769769073148 |
| Giải Sáu | 962614898 |
| Giải Bảy | 66583176 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,1,4 |
0 |
7,0 |
| 3,7,8 |
1 |
4,9,0,0,2 |
| 6,2,1 |
2 |
8,2 |
| 8 |
3 |
1,5,9 |
| 1 |
4 |
8,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
8 |
| 6,7,4 |
6 |
6,2,8,8 |
| 9,0 |
7 |
6,1,9 |
| 5,9,6,2,4,6 |
8 |
3,1 |
| 1,3,7 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài