Kết quả xổ số kiến thiết 23/06/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 23/06/2025
Kết quả xổ số Miền Nam - 13/02/2019
Đồng Nai
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cần Thơ
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Sóc Trăng
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Trung - 13/02/2019
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
13/02/2019 | DNG | KH |
Giải Tám | | |
Giải Bảy | | |
Giải Sáu | | |
Giải Năm | | |
Giải Tư | 014595121834431149729001117886014595121834431149729001117886453470145951218344311497290011178864534701459512183443114972900111788645347 | 0532914630437284903489412635460532914630437284903489412635468068305329146304372849034894126354680683 |
Giải Ba | 3466809054346680905434668090543466809054 | 199013660619901366061990136606 |
Giải Nhì | 49326493264932649326 | 472394723947239 |
Giải Nhất | 23100231002310023100 | 718617186171861 |
Giải Đặc Biệt | 009802009802009802009802 | 643371643371643371 |
Đà Nẵng
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,0,0 |
0 |
0,0,0,0,2,2,2,2 |
3,1,3,1,3,1,3,1 |
1 |
8,1,8,1,8,1,8,1 |
7,7,7,7,0,0,0,0 |
2 |
6,6,6,6 |
|
3 |
1,1,1,1 |
5,5,5,5 |
4 |
7,7,7 |
|
5 |
9,9,9,9,4,4,4,4 |
8,8,8,8,2,2,2,2 |
6 |
8,8,8,8 |
4,4,4 |
7 |
2,2,2,2 |
1,1,1,1,6,6,6,6 |
8 |
6,6,6,6 |
5,5,5,5 |
9 |
|
Khánh Hòa
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,3 |
0 |
1,6,1,6,1,6 |
0,0,0,6,6,6,7,7,7 |
1 |
2,2,2 |
1,1,1 |
2 |
9,8,9,8,9,8 |
8,8 |
3 |
0,4,0,4,0,4,9,9,9 |
3,3,3 |
4 |
6,6,6 |
|
5 |
|
4,4,4,0,0,0 |
6 |
1,1,1 |
|
7 |
1,1,1 |
2,2,2 |
8 |
3,3 |
2,2,2,3,3,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2019
Thứ tư | Bắc Ninh |
13/02/2019 | BN |
Giải Đặc Biệt | 670916709167091 |
Giải Nhất | 078970789707897 |
Giải Nhì | 879676060287967606028796760602 |
Giải Ba | 156198430954261802890111534728156198430954261802890111534728156198430954261802890111534728 |
Giải Tư | 39413941848039418480 |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
0 |
9,9,9,2,2,2 |
4,4,4,6,6,6,9,9,9 |
1 |
9,5,9,5,9,5 |
0,0,0 |
2 |
8,8,8 |
|
3 |
|
|
4 |
1,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,1 |
5 |
|
|
6 |
1,1,1,7,7,7 |
6,6,6,9,9,9 |
7 |
|
2,2,2 |
8 |
0,0,9,9,9 |
1,0,8,1,0,8,1,0,8 |
9 |
7,7,7,1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài