Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 25/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: 12D
|
Giải Đặc Biệt |
008605008605008605 |
30.tr |
117321173211732 |
20.tr |
056810568105681 |
10.tr |
437367362143736736214373673621 |
3.tr |
260213230145335151850070921585353802602132301453351518500709215853538026021323014533515185007092158535380 |
1.tr |
35193519 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8 |
0 |
1,9,1,9,1,9,5,5,5 |
2,0,2,0,2,0,2,2,2,8,8,8 |
1 |
9,9 |
3,3,3 |
2 |
1,1,1,1,1,1 |
|
3 |
5,5,5,6,6,6,2,2,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,8,3,8,8,3,8,8,0,0,0 |
5 |
|
3,3,3 |
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
5,5,0,5,5,0,5,5,0,1,1,1 |
1,1,0,0,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 18/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: 12C
|
Giải Đặc Biệt |
925035 |
30.tr |
82639 |
20.tr |
73473 |
10.tr |
9783038559 |
3.tr |
05641242629641757743997300470909343 |
1.tr |
8399 |
400n |
238010759739 |
200n |
712 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,3 |
0 |
9 |
4 |
1 |
9,2,7 |
1,6 |
2 |
|
4,4,7 |
3 |
9,0,0,9,5 |
|
4 |
1,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
9 |
|
6 |
2 |
1 |
7 |
5,3 |
|
8 |
0 |
1,3,9,0,5,3 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 11/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: 12B
|
Giải Đặc Biệt |
493491 |
30.tr |
88563 |
20.tr |
34604 |
10.tr |
9182330732 |
3.tr |
39357940213735443336643551664834303 |
1.tr |
9003 |
400n |
848512822587 |
200n |
038 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,4 |
2,9 |
1 |
|
8,3 |
2 |
1,3 |
0,0,2,6 |
3 |
5,8,6,2 |
5,0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,5 |
5 |
7,4,5 |
3 |
6 |
3 |
8,5 |
7 |
|
3,4 |
8 |
5,2,7 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 04/12/2018
Thứ ba |
Loại vé: 12A
|
Giải Đặc Biệt |
063664 |
30.tr |
26781 |
20.tr |
64448 |
10.tr |
8657479157 |
3.tr |
86420985382861086578767807463030175 |
1.tr |
7328 |
400n |
294334279153 |
200n |
939 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,8,3 |
0 |
9 |
8 |
1 |
0 |
|
2 |
7,8,0 |
4,5 |
3 |
9,8,0 |
7,6 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,7 |
|
6 |
4 |
2,5 |
7 |
8,5,4 |
2,3,7,4 |
8 |
0,1 |
0,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 27/11/2018
Thứ ba |
Loại vé: 11D
|
Giải Đặc Biệt |
923734 |
30.tr |
91212 |
20.tr |
55160 |
10.tr |
0151000592 |
3.tr |
85836414302657123048096410081504041 |
1.tr |
8844 |
400n |
501589202498 |
200n |
046 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,1,6 |
0 |
|
7,4,4 |
1 |
5,5,0,2 |
9,1 |
2 |
0 |
|
3 |
6,0,4 |
4,3 |
4 |
6,4,8,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
|
4,3 |
6 |
0 |
9 |
7 |
1 |
9,4 |
8 |
|
|
9 |
7,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 20/11/2018
Thứ ba |
Loại vé: 11C
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
484564845648456 |
20.tr |
671426714267142 |
10.tr |
75992297227599275992 |
3.tr |
550879254228315530678663177463791455508792542283155306786631774637914555087925422831553067866317746379145 |
1.tr |
48994899 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
3,3,3 |
1 |
5,5,5 |
4,4,4,9,2,9,9,4,4,4 |
2 |
2 |
6,6,6 |
3 |
1,1,1 |
|
4 |
2,5,2,5,2,5,2,2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,1,4,1,4 |
5 |
6,6,6 |
5,5,5 |
6 |
7,3,7,3,7,3 |
8,6,8,6,8,6 |
7 |
|
|
8 |
7,7,7 |
9,9 |
9 |
9,9,2,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/11/2018
Thứ ba |
Loại vé: 11B
|
Giải Đặc Biệt |
469795 |
30.tr |
92405 |
20.tr |
70572 |
10.tr |
4061840796 |
3.tr |
65682778113736528542757359431012688 |
1.tr |
9709 |
400n |
086742969649 |
200n |
979 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
0,9,5 |
1 |
1 |
1,0,8 |
8,4,7 |
2 |
|
|
3 |
5 |
|
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,0,9 |
5 |
|
9,9 |
6 |
7,5 |
6 |
7 |
9,2 |
8,1 |
8 |
2,8 |
7,4,0 |
9 |
6,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài