Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 12/02/2019
Thứ ba |
Loại vé: 2B
|
Giải Đặc Biệt |
530735 |
30.tr |
53246 |
20.tr |
44989 |
10.tr |
6554244619 |
3.tr |
39079808930543779510063654403706178 |
1.tr |
2463 |
400n |
969441051829 |
200n |
648 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5 |
|
1 |
0,9 |
4 |
2 |
9 |
6,9 |
3 |
7,7,5 |
9 |
4 |
8,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,3 |
5 |
|
4 |
6 |
3,5 |
8,3,3 |
7 |
9,8 |
4,7 |
8 |
7,9 |
2,7,1,8 |
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 05/02/2019
Thứ ba |
Loại vé: 2A
|
Giải Đặc Biệt |
604864 |
30.tr |
49319 |
20.tr |
31657 |
10.tr |
5781812883 |
3.tr |
69836970431924432793879657447065442 |
1.tr |
8303 |
400n |
930035445535 |
200n |
810 |
100n |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,7 |
0 |
0,3 |
|
1 |
0,8,9 |
3,4 |
2 |
|
0,4,9,8 |
3 |
2,5,6 |
4,4,6 |
4 |
4,3,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
7 |
3 |
6 |
5,4 |
5 |
7 |
0 |
1 |
8 |
3 |
1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 29/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: 1E
|
Giải Đặc Biệt |
672431 |
30.tr |
31987 |
20.tr |
43627 |
10.tr |
2420926166 |
3.tr |
79548039831148576684334694691493528 |
1.tr |
0095 |
400n |
329991473685 |
200n |
015 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
3 |
1 |
5,4 |
7 |
2 |
8,7 |
8 |
3 |
1 |
8,1 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,9,8 |
5 |
|
6 |
6 |
9,6 |
4,2,8 |
7 |
2 |
4,2 |
8 |
5,3,5,4,7 |
9,6,0 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 22/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: 1D
|
Giải Đặc Biệt |
216012 |
30.tr |
57108 |
20.tr |
02869 |
10.tr |
3861721283 |
3.tr |
33170371730910328000544294636015792 |
1.tr |
4966 |
400n |
877850235864 |
200n |
902 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,6 |
0 |
2,3,0,8 |
|
1 |
7,2 |
0,9,1 |
2 |
3,9 |
2,7,0,8 |
3 |
4 |
3,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6 |
6 |
4,6,0,9 |
1 |
7 |
8,0,3 |
7,0 |
8 |
3 |
2,6 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 15/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: 1C
|
Giải Đặc Biệt |
668132 |
30.tr |
90523 |
20.tr |
53714 |
10.tr |
3598445774 |
3.tr |
33794000793059961696741218562800147 |
1.tr |
6877 |
400n |
933157586316 |
200n |
886 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
0,3,2 |
1 |
6,4 |
3 |
2 |
1,8,3 |
2 |
3 |
1,2 |
9,8,7,1 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
8,1,9 |
6 |
|
7,4 |
7 |
7,9,4 |
5,2 |
8 |
6,4 |
7,9 |
9 |
4,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 08/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: 1B
|
Giải Đặc Biệt |
739222 |
30.tr |
05916 |
20.tr |
71882 |
10.tr |
0411908334 |
3.tr |
93008263082493331666760589273231040 |
1.tr |
4680 |
400n |
411603430212 |
200n |
703 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
0 |
3,8,8 |
|
1 |
6,2,9,6 |
1,3,8,2 |
2 |
2 |
0,4,3 |
3 |
3,2,4 |
3 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
1,6,1 |
6 |
6 |
|
7 |
8 |
7,0,0,5 |
8 |
0,2 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 01/01/2019
Thứ ba |
Loại vé: 1A
|
Giải Đặc Biệt |
395023 |
30.tr |
76244 |
20.tr |
82184 |
10.tr |
5137024592 |
3.tr |
70505139180538070187896350281481417 |
1.tr |
5776 |
400n |
080401761453 |
200n |
307 |
100n |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
7,4,5 |
|
1 |
8,4,7 |
9 |
2 |
3 |
5,2 |
3 |
5 |
0,1,8,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
9,3 |
7,7 |
6 |
|
0,8,1 |
7 |
6,6,0 |
1 |
8 |
0,7,4 |
5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài