
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/3/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/03/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				805286 | 
			
			| Giải Nhất | 
				36209 | 
			
			| Giải Nhì | 
				29467 | 
			
			| Giải Ba | 
				5085592519 | 
			
			| Giải Tư | 
				86368284719257787735386837240457128 | 
			
			| Giải Năm | 
				9548 | 
			
			| Giải Sáu | 
				242135007860 | 
			
			| Giải Bảy | 
				572 | 
			
			| Giải Tám | 
				61 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,6 | 
			0 | 
			0,4,9 | 
			
			| 6,2,7 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			1,8 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			5 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,5 | 
			5 | 
			5 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			1,0,8,7 | 
			
			| 7,6 | 
			7 | 
			2,1,7 | 
			
			| 4,6,2 | 
			8 | 
			3,6 | 
			
			| 1,0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/02/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				665420 | 
			
			| Giải Nhất | 
				67286 | 
			
			| Giải Nhì | 
				84853 | 
			
			| Giải Ba | 
				7319533242 | 
			
			| Giải Tư | 
				37053887332770355807719901493567683 | 
			
			| Giải Năm | 
				3976 | 
			
			| Giải Sáu | 
				405836119787 | 
			
			| Giải Bảy | 
				747 | 
			
			| Giải Tám | 
				64 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,2 | 
			0 | 
			3,7 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 5,3,0,8,5 | 
			3 | 
			3,5 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			7,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,9 | 
			5 | 
			8,3,3 | 
			
			| 7,8 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 4,8,0 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			7,3,6 | 
			
			 | 
			9 | 
			0,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/02/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				741223 | 
			
			| Giải Nhất | 
				42681 | 
			
			| Giải Nhì | 
				43982 | 
			
			| Giải Ba | 
				2212533324 | 
			
			| Giải Tư | 
				42070708956263021143877979441304146 | 
			
			| Giải Năm | 
				5456 | 
			
			| Giải Sáu | 
				405463157466 | 
			
			| Giải Bảy | 
				655 | 
			
			| Giải Tám | 
				04 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,3 | 
			0 | 
			4 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			5,3 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			5,4,3 | 
			
			| 4,1,2 | 
			3 | 
			0 | 
			
			| 0,5,2 | 
			4 | 
			3,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,1,9,2 | 
			5 | 
			5,4,6 | 
			
			| 6,5,4 | 
			6 | 
			6 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			0 | 
			
			 | 
			8 | 
			2,1 | 
			
			 | 
			9 | 
			5,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/02/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				400289 | 
			
			| Giải Nhất | 
				21638 | 
			
			| Giải Nhì | 
				82557 | 
			
			| Giải Ba | 
				6758398976 | 
			
			| Giải Tư | 
				53218175918477248466578436388272045 | 
			
			| Giải Năm | 
				3184 | 
			
			| Giải Sáu | 
				897267738219 | 
			
			| Giải Bảy | 
				251 | 
			
			| Giải Tám | 
				33 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 5,9 | 
			1 | 
			9,8 | 
			
			| 7,7,8 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 3,7,4,8 | 
			3 | 
			3,8 | 
			
			| 8 | 
			4 | 
			3,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			1,7 | 
			
			| 6,7 | 
			6 | 
			6 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			2,3,2,6 | 
			
			| 1,3 | 
			8 | 
			4,2,3,9 | 
			
			| 1,8 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/02/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				197979 | 
			
			| Giải Nhất | 
				20673 | 
			
			| Giải Nhì | 
				69584 | 
			
			| Giải Ba | 
				9196124094 | 
			
			| Giải Tư | 
				60121446193046712988160655686323391 | 
			
			| Giải Năm | 
				2052 | 
			
			| Giải Sáu | 
				940711579749 | 
			
			| Giải Bảy | 
				769 | 
			
			| Giải Tám | 
				69 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 2,9,6 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 6,7 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9,8 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6 | 
			5 | 
			7,2 | 
			
			 | 
			6 | 
			9,9,7,5,3,1 | 
			
			| 0,5,6 | 
			7 | 
			3,9 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			8,4 | 
			
			| 6,6,4,1,7 | 
			9 | 
			1,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/01/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				142954 | 
			
			| Giải Nhất | 
				44828 | 
			
			| Giải Nhì | 
				52399 | 
			
			| Giải Ba | 
				6462471994 | 
			
			| Giải Tư | 
				57074262397181094659171343822285699 | 
			
			| Giải Năm | 
				5902 | 
			
			| Giải Sáu | 
				591489240403 | 
			
			| Giải Bảy | 
				588 | 
			
			| Giải Tám | 
				78 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			3,2 | 
			
			 | 
			1 | 
			4,0 | 
			
			| 0,2 | 
			2 | 
			4,2,4,8 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			9,4 | 
			
			| 1,2,7,3,2,9,5 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			9,4 | 
			
			 | 
			6 | 
			 | 
			
			 | 
			7 | 
			8,4 | 
			
			| 7,8,2 | 
			8 | 
			8 | 
			
			| 3,5,9,9 | 
			9 | 
			9,4,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài