Kết quả xổ số kiến thiết 02/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 02/11/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/03/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
786613 |
| Giải Nhất |
30659 |
| Giải Nhì |
75412 |
| Giải Ba |
5597924158 |
| Giải Tư |
44284045616716918813833734840469166 |
| Giải Năm |
7716 |
| Giải Sáu |
268634545462 |
| Giải Bảy |
159 |
| Giải Tám |
61 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
| 6,6 |
1 |
6,3,2,3 |
| 6,1 |
2 |
|
| 1,7,1 |
3 |
|
| 5,8,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4,8,9 |
| 8,1,6 |
6 |
1,2,1,9,6 |
|
7 |
3,9 |
| 5 |
8 |
6,4 |
| 5,6,7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/03/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
307263 |
| Giải Nhất |
00420 |
| Giải Nhì |
15135 |
| Giải Ba |
6781018098 |
| Giải Tư |
65546458494127262339662426573952493 |
| Giải Năm |
2303 |
| Giải Sáu |
277631030734 |
| Giải Bảy |
417 |
| Giải Tám |
79 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
0 |
3,3 |
|
1 |
7,0 |
| 7,4 |
2 |
0 |
| 0,0,9,6 |
3 |
4,9,9,5 |
| 3 |
4 |
6,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
|
| 7,4 |
6 |
3 |
| 1 |
7 |
9,6,2 |
| 9 |
8 |
|
| 7,4,3,3 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/03/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
805286 |
| Giải Nhất |
36209 |
| Giải Nhì |
29467 |
| Giải Ba |
5085592519 |
| Giải Tư |
86368284719257787735386837240457128 |
| Giải Năm |
9548 |
| Giải Sáu |
242135007860 |
| Giải Bảy |
572 |
| Giải Tám |
61 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,4,9 |
| 6,2,7 |
1 |
9 |
| 7 |
2 |
1,8 |
| 8 |
3 |
5 |
| 0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
5 |
| 8 |
6 |
1,0,8,7 |
| 7,6 |
7 |
2,1,7 |
| 4,6,2 |
8 |
3,6 |
| 1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
665420 |
| Giải Nhất |
67286 |
| Giải Nhì |
84853 |
| Giải Ba |
7319533242 |
| Giải Tư |
37053887332770355807719901493567683 |
| Giải Năm |
3976 |
| Giải Sáu |
405836119787 |
| Giải Bảy |
747 |
| Giải Tám |
64 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
3,7 |
| 1 |
1 |
1 |
| 4 |
2 |
0 |
| 5,3,0,8,5 |
3 |
3,5 |
| 6 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
5 |
8,3,3 |
| 7,8 |
6 |
4 |
| 4,8,0 |
7 |
6 |
| 5 |
8 |
7,3,6 |
|
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
741223 |
| Giải Nhất |
42681 |
| Giải Nhì |
43982 |
| Giải Ba |
2212533324 |
| Giải Tư |
42070708956263021143877979441304146 |
| Giải Năm |
5456 |
| Giải Sáu |
405463157466 |
| Giải Bảy |
655 |
| Giải Tám |
04 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
0 |
4 |
| 8 |
1 |
5,3 |
| 8 |
2 |
5,4,3 |
| 4,1,2 |
3 |
0 |
| 0,5,2 |
4 |
3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,9,2 |
5 |
5,4,6 |
| 6,5,4 |
6 |
6 |
| 9 |
7 |
0 |
|
8 |
2,1 |
|
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
400289 |
| Giải Nhất |
21638 |
| Giải Nhì |
82557 |
| Giải Ba |
6758398976 |
| Giải Tư |
53218175918477248466578436388272045 |
| Giải Năm |
3184 |
| Giải Sáu |
897267738219 |
| Giải Bảy |
251 |
| Giải Tám |
33 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 5,9 |
1 |
9,8 |
| 7,7,8 |
2 |
|
| 3,7,4,8 |
3 |
3,8 |
| 8 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
1,7 |
| 6,7 |
6 |
6 |
| 5 |
7 |
2,3,2,6 |
| 1,3 |
8 |
4,2,3,9 |
| 1,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
197979 |
| Giải Nhất |
20673 |
| Giải Nhì |
69584 |
| Giải Ba |
9196124094 |
| Giải Tư |
60121446193046712988160655686323391 |
| Giải Năm |
2052 |
| Giải Sáu |
940711579749 |
| Giải Bảy |
769 |
| Giải Tám |
69 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 2,9,6 |
1 |
9 |
| 5 |
2 |
1 |
| 6,7 |
3 |
|
| 9,8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
7,2 |
|
6 |
9,9,7,5,3,1 |
| 0,5,6 |
7 |
3,9 |
| 8 |
8 |
8,4 |
| 6,6,4,1,7 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài