
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 05/4/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/03/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				945469 | 
			
			| Giải Nhất | 
				14021 | 
			
			| Giải Nhì | 
				69303 | 
			
			| Giải Ba | 
				8511135110 | 
			
			| Giải Tư | 
				27531659570752449790569525975993203 | 
			
			| Giải Năm | 
				7724 | 
			
			| Giải Sáu | 
				307258952427 | 
			
			| Giải Bảy | 
				180 | 
			
			| Giải Tám | 
				78 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,9,1 | 
			0 | 
			3,3 | 
			
			| 3,1,2 | 
			1 | 
			1,0 | 
			
			| 7,5 | 
			2 | 
			7,4,4,1 | 
			
			| 0,0 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 2,2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			7,2,9 | 
			
			 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 2,5 | 
			7 | 
			8,2 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 5,6 | 
			9 | 
			5,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/03/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				273600 | 
			
			| Giải Nhất | 
				79293 | 
			
			| Giải Nhì | 
				12140 | 
			
			| Giải Ba | 
				7515815804 | 
			
			| Giải Tư | 
				05142632655210119588126321628042512 | 
			
			| Giải Năm | 
				7914 | 
			
			| Giải Sáu | 
				865354448771 | 
			
			| Giải Bảy | 
				022 | 
			
			| Giải Tám | 
				39 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,4,0 | 
			0 | 
			1,4,0 | 
			
			| 7,0 | 
			1 | 
			4,2 | 
			
			| 2,4,3,1 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 5,9 | 
			3 | 
			9,2 | 
			
			| 4,1,0 | 
			4 | 
			4,2,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6 | 
			5 | 
			3,8 | 
			
			 | 
			6 | 
			5 | 
			
			 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 8,5 | 
			8 | 
			8,0 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/03/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				786613 | 
			
			| Giải Nhất | 
				30659 | 
			
			| Giải Nhì | 
				75412 | 
			
			| Giải Ba | 
				5597924158 | 
			
			| Giải Tư | 
				44284045616716918813833734840469166 | 
			
			| Giải Năm | 
				7716 | 
			
			| Giải Sáu | 
				268634545462 | 
			
			| Giải Bảy | 
				159 | 
			
			| Giải Tám | 
				61 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			4 | 
			
			| 6,6 | 
			1 | 
			6,3,2,3 | 
			
			| 6,1 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 1,7,1 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 5,8,0 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			9,4,8,9 | 
			
			| 8,1,6 | 
			6 | 
			1,2,1,9,6 | 
			
			 | 
			7 | 
			3,9 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			6,4 | 
			
			| 5,6,7,5 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/03/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				307263 | 
			
			| Giải Nhất | 
				00420 | 
			
			| Giải Nhì | 
				15135 | 
			
			| Giải Ba | 
				6781018098 | 
			
			| Giải Tư | 
				65546458494127262339662426573952493 | 
			
			| Giải Năm | 
				2303 | 
			
			| Giải Sáu | 
				277631030734 | 
			
			| Giải Bảy | 
				417 | 
			
			| Giải Tám | 
				79 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,2 | 
			0 | 
			3,3 | 
			
			 | 
			1 | 
			7,0 | 
			
			| 7,4 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 0,0,9,6 | 
			3 | 
			4,9,9,5 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			6,9,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7,4 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			9,6,2 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 7,4,3,3 | 
			9 | 
			3,8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/03/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				805286 | 
			
			| Giải Nhất | 
				36209 | 
			
			| Giải Nhì | 
				29467 | 
			
			| Giải Ba | 
				5085592519 | 
			
			| Giải Tư | 
				86368284719257787735386837240457128 | 
			
			| Giải Năm | 
				9548 | 
			
			| Giải Sáu | 
				242135007860 | 
			
			| Giải Bảy | 
				572 | 
			
			| Giải Tám | 
				61 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,6 | 
			0 | 
			0,4,9 | 
			
			| 6,2,7 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			1,8 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			5 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,5 | 
			5 | 
			5 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			1,0,8,7 | 
			
			| 7,6 | 
			7 | 
			2,1,7 | 
			
			| 4,6,2 | 
			8 | 
			3,6 | 
			
			| 1,0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/02/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				665420 | 
			
			| Giải Nhất | 
				67286 | 
			
			| Giải Nhì | 
				84853 | 
			
			| Giải Ba | 
				7319533242 | 
			
			| Giải Tư | 
				37053887332770355807719901493567683 | 
			
			| Giải Năm | 
				3976 | 
			
			| Giải Sáu | 
				405836119787 | 
			
			| Giải Bảy | 
				747 | 
			
			| Giải Tám | 
				64 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,2 | 
			0 | 
			3,7 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 5,3,0,8,5 | 
			3 | 
			3,5 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			7,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,9 | 
			5 | 
			8,3,3 | 
			
			| 7,8 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 4,8,0 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			7,3,6 | 
			
			 | 
			9 | 
			0,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài