Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/11/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
83669 |
Giải Nhất |
46822 |
Giải Nhì |
5981196755 |
Giải Ba |
128547705465439599882230541126 |
Giải Tư |
9285870946975849 |
Giải Năm |
805619491582469613725356 |
Giải Sáu |
530252518 |
Giải Bảy |
17052446 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,9,5 |
1 |
1 |
7,8,1 |
5,8,7,2 |
2 |
4,6,2 |
|
3 |
0,9 |
2,5,5 |
4 |
6,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0,5 |
5 |
2,6,6,4,4,5 |
4,5,9,5,2 |
6 |
9 |
1,9 |
7 |
2 |
1,8 |
8 |
2,5,8 |
4,0,4,3,6 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/11/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
61596 |
Giải Nhất |
76599 |
Giải Nhì |
7900778171 |
Giải Ba |
232572035609586735673197611081 |
Giải Tư |
4418258374231665 |
Giải Năm |
414942527807124266285355 |
Giải Sáu |
322800970 |
Giải Bảy |
67229106 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
6,0,7,7 |
9,8,7 |
1 |
8 |
2,2,5,4 |
2 |
2,2,8,3 |
8,2 |
3 |
|
|
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
2,5,7,6 |
0,5,8,7,9 |
6 |
7,5,7 |
6,0,5,6,0 |
7 |
0,6,1 |
2,1 |
8 |
3,6,1 |
4,9 |
9 |
1,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/11/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
76818 |
Giải Nhất |
88295 |
Giải Nhì |
8372382962 |
Giải Ba |
551876344062970051426155470053 |
Giải Tư |
9694988697020593 |
Giải Năm |
744093124436572279838830 |
Giải Sáu |
557908926 |
Giải Bảy |
91194968 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4,7 |
0 |
8,2 |
9 |
1 |
9,2,8 |
1,2,0,4,6 |
2 |
6,2,3 |
8,9,5,2 |
3 |
6,0 |
9,5 |
4 |
9,0,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,3 |
2,3,8 |
6 |
8,2 |
5,8 |
7 |
0 |
6,0,1 |
8 |
3,6,7 |
1,4 |
9 |
1,4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 08/11/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
46411 |
Giải Nhất |
72709 |
Giải Nhì |
2692103947 |
Giải Ba |
786442949164528202779743379056 |
Giải Tư |
5737199672046412 |
Giải Năm |
906826144387745108214326 |
Giải Sáu |
029827466 |
Giải Bảy |
57388515 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,9 |
5,2,9,2,1 |
1 |
5,4,2,1 |
1 |
2 |
9,7,1,6,8,1 |
3 |
3 |
8,7,3 |
1,0,4 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
5 |
7,1,6 |
6,2,9,5 |
6 |
6,8 |
5,2,8,3,7,4 |
7 |
7 |
3,6,2 |
8 |
5,7 |
2,0 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/11/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
97059 |
Giải Nhất |
75778 |
Giải Nhì |
4517332668 |
Giải Ba |
703539370271338806903669478156 |
Giải Tư |
5765828292742189 |
Giải Năm |
556399336101248370931735 |
Giải Sáu |
907326493 |
Giải Bảy |
77884866 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7,1,2 |
0 |
1 |
|
8,0 |
2 |
6 |
9,6,3,8,9,5,7 |
3 |
3,5,8 |
7,9 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
3,6,9 |
6,2,5 |
6 |
6,3,5,8 |
7,0 |
7 |
7,4,3,8 |
8,4,3,6,7 |
8 |
8,3,2,9 |
8,5 |
9 |
3,3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 25/10/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
32436 |
Giải Nhất |
67377 |
Giải Nhì |
9100518755 |
Giải Ba |
438514719822712269823205679334 |
Giải Tư |
9094914840390483 |
Giải Năm |
656966719042923881077551 |
Giải Sáu |
539286106 |
Giải Bảy |
36945130 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,7,5 |
5,7,5,5 |
1 |
2 |
4,1,8 |
2 |
|
8 |
3 |
6,0,9,8,9,4,6 |
9,9,3 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
1,1,1,6,5 |
3,8,0,5,3 |
6 |
9 |
0,7 |
7 |
1,7 |
3,4,9 |
8 |
6,3,2 |
3,6,3 |
9 |
4,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 18/10/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
62319 |
Giải Nhất |
09060 |
Giải Nhì |
4048402900 |
Giải Ba |
312940959177642117130601242751 |
Giải Tư |
9126614600086452 |
Giải Năm |
032786921092883247666152 |
Giải Sáu |
175767483 |
Giải Bảy |
54005662 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,6 |
0 |
0,8,0 |
9,5 |
1 |
3,2,9 |
6,9,9,3,5,5,4,1 |
2 |
7,6 |
8,1 |
3 |
2 |
5,9,8 |
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
4,6,2,2,1 |
5,6,2,4 |
6 |
2,7,6,0 |
6,2 |
7 |
5 |
0 |
8 |
3,4 |
1 |
9 |
2,2,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài