
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2020
Chủ nhật | Thái Bình |
15/11/2020 | TB |
Giải Đặc Biệt | 76818 |
Giải Nhất | 88295 |
Giải Nhì | 8372382962 |
Giải Ba | 551876344062970051426155470053 |
Giải Tư | 9694988697020593 |
Giải Năm | 744093124436572279838830 |
Giải Sáu | 557908926 |
Giải Bảy | 91194968 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4,7 |
0 |
8,2 |
9 |
1 |
9,2,8 |
1,2,0,4,6 |
2 |
6,2,3 |
8,9,5,2 |
3 |
6,0 |
9,5 |
4 |
9,0,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,3 |
2,3,8 |
6 |
8,2 |
5,8 |
7 |
0 |
6,0,1 |
8 |
3,6,7 |
1,4 |
9 |
1,4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2020
Thứ bảy | Nam Định |
14/11/2020 | ND |
Giải Đặc Biệt | 28106 |
Giải Nhất | 60882 |
Giải Nhì | 4854652051 |
Giải Ba | 678404182211315804487442267267 |
Giải Tư | 0212458491831596 |
Giải Năm | 411282645170636414714309 |
Giải Sáu | 677145137 |
Giải Bảy | 76138104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
4,9,6 |
8,7,5 |
1 |
3,2,2,5 |
1,1,2,2,8 |
2 |
2,2 |
1,8 |
3 |
7 |
0,6,6,8 |
4 |
5,0,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
1 |
7,9,4,0 |
6 |
4,4,7 |
7,3,6 |
7 |
6,7,0,1 |
4 |
8 |
1,4,3,2 |
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2020
Thứ sáu | Hải Phòng |
13/11/2020 | HP |
Giải Đặc Biệt | 88287 |
Giải Nhất | 11204 |
Giải Nhì | 3845425196 |
Giải Ba | 835648637335845245968204719502 |
Giải Tư | 9731540141853985 |
Giải Năm | 371479010359337965890342 |
Giải Sáu | 030188616 |
Giải Bảy | 49223830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
1,1,2,4 |
0,3,0 |
1 |
6,4 |
2,4,0 |
2 |
2 |
7 |
3 |
8,0,0,1 |
1,6,5,0 |
4 |
9,2,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,4 |
5 |
9,4 |
1,9,9 |
6 |
4 |
4,8 |
7 |
9,3 |
3,8 |
8 |
8,9,5,5,7 |
4,5,7,8 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2020
Thứ năm | Hà Nội |
12/11/2020 | HN |
Giải Đặc Biệt | 44516 |
Giải Nhất | 34627 |
Giải Nhì | 2962714586 |
Giải Ba | 606727637320188445713476741130 |
Giải Tư | 5513269419519442 |
Giải Năm | 491340079343779800776140 |
Giải Sáu | 139205339 |
Giải Bảy | 80545720 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,4,3 |
0 |
5,7 |
5,7 |
1 |
3,3,6 |
4,7 |
2 |
0,7,7 |
1,4,1,7 |
3 |
9,9,0 |
5,9 |
4 |
3,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4,7,1 |
8,1 |
6 |
7 |
5,0,7,6,2,2 |
7 |
7,2,3,1 |
9,8 |
8 |
0,8,6 |
3,3 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2020
Thứ tư | Bắc Ninh |
11/11/2020 | BN |
Giải Đặc Biệt | 56842 |
Giải Nhất | 11147 |
Giải Nhì | 9369182071 |
Giải Ba | 481631026631464113407620431629 |
Giải Tư | 2430825399955002 |
Giải Năm | 484964142256073797452041 |
Giải Sáu | 117426349 |
Giải Bảy | 03404211 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4 |
0 |
3,2,4 |
1,4,9,7 |
1 |
1,7,4 |
4,0,4 |
2 |
6,9 |
0,5,6 |
3 |
7,0 |
1,6,0 |
4 |
0,2,9,9,5,1,0,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
6,3 |
2,5,6 |
6 |
3,6,4 |
1,3,4 |
7 |
1 |
|
8 |
|
4,4,2 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2020
Thứ ba | Quảng Ninh |
10/11/2020 | QN |
Giải Đặc Biệt | 37874 |
Giải Nhất | 19947 |
Giải Nhì | 1746243759 |
Giải Ba | 406101649206073871188407307564 |
Giải Tư | 4058236921690120 |
Giải Năm | 823572807751584234945804 |
Giải Sáu | 096833018 |
Giải Bảy | 62718697 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,1 |
0 |
4 |
7,5 |
1 |
8,0,8 |
6,4,9,6 |
2 |
0 |
3,7,7 |
3 |
3,5 |
9,0,6,7 |
4 |
2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,8,9 |
8,9 |
6 |
2,9,9,4,2 |
9,4 |
7 |
1,3,3,4 |
1,5,1 |
8 |
6,0 |
6,6,5 |
9 |
7,6,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/11/2020
Thứ hai | Hà Nội |
09/11/2020 | HN |
Giải Đặc Biệt | 20047 |
Giải Nhất | 89458 |
Giải Nhì | 4763725831 |
Giải Ba | 346596369356560709985584043882 |
Giải Tư | 7541002124450424 |
Giải Năm | 987855624248412478738986 |
Giải Sáu | 389470769 |
Giải Bảy | 08997203 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,4 |
0 |
8,3 |
4,2,3 |
1 |
|
7,6,8 |
2 |
4,1,4 |
0,7,9 |
3 |
7,1 |
2,2 |
4 |
8,1,5,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,8 |
8 |
6 |
9,2,0 |
3,4 |
7 |
2,0,8,3 |
0,7,4,9,5 |
8 |
9,6,2 |
9,8,6,5 |
9 |
9,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài