
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 11/11/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
56842 |
| Giải Nhất |
11147 |
| Giải Nhì |
9369182071 |
| Giải Ba |
481631026631464113407620431629 |
| Giải Tư |
2430825399955002 |
| Giải Năm |
484964142256073797452041 |
| Giải Sáu |
117426349 |
| Giải Bảy |
03404211 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,4 |
0 |
3,2,4 |
| 1,4,9,7 |
1 |
1,7,4 |
| 4,0,4 |
2 |
6,9 |
| 0,5,6 |
3 |
7,0 |
| 1,6,0 |
4 |
0,2,9,9,5,1,0,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
6,3 |
| 2,5,6 |
6 |
3,6,4 |
| 1,3,4 |
7 |
1 |
|
8 |
|
| 4,4,2 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 04/11/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
16921 |
| Giải Nhất |
25081 |
| Giải Nhì |
4535375450 |
| Giải Ba |
444178348692270129185545355311 |
| Giải Tư |
2151289886537172 |
| Giải Năm |
102535577488139114978536 |
| Giải Sáu |
774056235 |
| Giải Bảy |
38836001 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5 |
0 |
1 |
| 0,9,5,1,8,2 |
1 |
7,8,1 |
| 7 |
2 |
5,1 |
| 8,5,5,5 |
3 |
8,5,6 |
| 7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
6,7,1,3,3,3,0 |
| 5,3,8 |
6 |
0 |
| 5,9,1 |
7 |
4,2,0 |
| 3,8,9,1 |
8 |
3,8,6,1 |
|
9 |
1,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 28/10/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
07707 |
| Giải Nhất |
37394 |
| Giải Nhì |
7488366782 |
| Giải Ba |
082347631605602805591090932780 |
| Giải Tư |
2985318201401542 |
| Giải Năm |
637626119316189596486188 |
| Giải Sáu |
958913604 |
| Giải Bảy |
10380164 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,8 |
0 |
1,4,2,9,7 |
| 0,1 |
1 |
0,3,1,6,6 |
| 8,4,0,8 |
2 |
|
| 1,8 |
3 |
8,4 |
| 6,0,3,9 |
4 |
8,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
5 |
8,9 |
| 7,1,1 |
6 |
4 |
| 0 |
7 |
6 |
| 3,5,4,8 |
8 |
8,5,2,0,3,2 |
| 5,0 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 21/10/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
07043 |
| Giải Nhất |
44111 |
| Giải Nhì |
3800335799 |
| Giải Ba |
360532194903090281576809626125 |
| Giải Tư |
6070938754278616 |
| Giải Năm |
417051793058141513720254 |
| Giải Sáu |
270815851 |
| Giải Bảy |
61626402 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,7,9 |
0 |
2,3 |
| 6,5,1 |
1 |
5,5,6,1 |
| 6,0,7 |
2 |
7,5 |
| 5,0,4 |
3 |
|
| 6,5 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,2 |
5 |
1,8,4,3,7 |
| 1,9 |
6 |
1,2,4 |
| 8,2,5 |
7 |
0,0,9,2,0 |
| 5 |
8 |
7 |
| 7,4,9 |
9 |
0,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 14/10/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
77616 |
| Giải Nhất |
85409 |
| Giải Nhì |
3781919062 |
| Giải Ba |
080178991614642795046712648176 |
| Giải Tư |
3235699599969403 |
| Giải Năm |
302708252791108286134205 |
| Giải Sáu |
260326650 |
| Giải Bảy |
14816238 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
5,3,4,9 |
| 8,9 |
1 |
4,3,7,6,9,6 |
| 6,8,4,6 |
2 |
6,7,5,6 |
| 1,0 |
3 |
8,5 |
| 1,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,3,9 |
5 |
0 |
| 2,9,1,2,7,1 |
6 |
2,0,2 |
| 2,1 |
7 |
6 |
| 3 |
8 |
1,2 |
| 1,0 |
9 |
1,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 07/10/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
19665 |
| Giải Nhất |
99139 |
| Giải Nhì |
0865304815 |
| Giải Ba |
507625091526994827987920997336 |
| Giải Tư |
1130788939122590 |
| Giải Năm |
176702383684519396151584 |
| Giải Sáu |
319120375 |
| Giải Bảy |
70444103 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,3,9 |
0 |
3,9 |
| 4 |
1 |
9,5,2,5,5 |
| 1,6 |
2 |
0 |
| 0,9,5 |
3 |
8,0,6,9 |
| 4,8,8,9 |
4 |
4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,1,1,6 |
5 |
3 |
| 3 |
6 |
7,2,5 |
| 6 |
7 |
0,5 |
| 3,9 |
8 |
4,4,9 |
| 1,8,0,3 |
9 |
3,0,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/09/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
64268 |
| Giải Nhất |
90923 |
| Giải Nhì |
9659786668 |
| Giải Ba |
426124859279845955768785475671 |
| Giải Tư |
4348064769236488 |
| Giải Năm |
494370218549124061082375 |
| Giải Sáu |
721353311 |
| Giải Bảy |
05190258 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
5,2,8 |
| 2,1,2,7 |
1 |
9,1,2 |
| 0,1,9 |
2 |
1,1,3,3 |
| 5,4,2,2 |
3 |
|
| 5 |
4 |
3,9,0,8,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,4 |
5 |
8,3,4 |
| 7 |
6 |
8,8 |
| 4,9 |
7 |
5,6,1 |
| 5,0,4,8,6,6 |
8 |
8 |
| 1,4 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài