
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/12/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
57905 |
| Giải Nhất |
52634 |
| Giải Nhì |
5973035303 |
| Giải Ba |
496583038670941549825112791459 |
| Giải Tư |
4548446897221979 |
| Giải Năm |
896440765630959793004492 |
| Giải Sáu |
933491325 |
| Giải Bảy |
12773586 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,3 |
0 |
0,3,5 |
| 9,4 |
1 |
2 |
| 1,9,2,8 |
2 |
5,2,7 |
| 3,0 |
3 |
5,3,0,0,4 |
| 6,3 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,0 |
5 |
8,9 |
| 8,7,8 |
6 |
4,8 |
| 7,9,2 |
7 |
7,6,9 |
| 4,6,5 |
8 |
6,6,2 |
| 7,5 |
9 |
1,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/12/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
80188 |
| Giải Nhất |
42915 |
| Giải Nhì |
7062829295 |
| Giải Ba |
216232758011681855767741797548 |
| Giải Tư |
6998230760985898 |
| Giải Năm |
111394850397558615485419 |
| Giải Sáu |
892132112 |
| Giải Bảy |
11442722 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
7 |
| 1,8 |
1 |
1,2,3,9,7,5 |
| 2,9,3,1 |
2 |
7,2,3,8 |
| 1,2 |
3 |
2 |
| 4 |
4 |
4,8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,1 |
5 |
|
| 8,7 |
6 |
|
| 2,9,0,1 |
7 |
6 |
| 4,9,9,9,4,2,8 |
8 |
5,6,0,1,8 |
| 1 |
9 |
2,7,8,8,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/12/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
16363 |
| Giải Nhất |
07856 |
| Giải Nhì |
3068550833 |
| Giải Ba |
146267903146952695887274083465 |
| Giải Tư |
7784627274995138 |
| Giải Năm |
569730333016743221283969 |
| Giải Sáu |
902415409 |
| Giải Bảy |
64332685 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
2,9 |
| 3 |
1 |
5,6 |
| 0,3,7,5 |
2 |
6,8,6 |
| 3,3,3,6 |
3 |
3,3,2,8,1,3 |
| 6,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,6,8 |
5 |
2,6 |
| 2,1,2,5 |
6 |
4,9,5,3 |
| 9 |
7 |
2 |
| 2,3,8 |
8 |
5,4,8,5 |
| 0,6,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 09/12/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
92041 |
| Giải Nhất |
40510 |
| Giải Nhì |
9138209509 |
| Giải Ba |
707486033842146857001977375478 |
| Giải Tư |
0955328396570430 |
| Giải Năm |
799209101142205519746030 |
| Giải Sáu |
190887303 |
| Giải Bảy |
19548638 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,3,3,0,1 |
0 |
3,0,9 |
| 4 |
1 |
9,0,0 |
| 9,4,8 |
2 |
|
| 0,8,7 |
3 |
8,0,0,8 |
| 5,7 |
4 |
2,8,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
4,5,5,7 |
| 8,4 |
6 |
|
| 8,5 |
7 |
4,3,8 |
| 3,4,3,7 |
8 |
6,7,3,2 |
| 1,0 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 02/12/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
52117 |
| Giải Nhất |
24378 |
| Giải Nhì |
4043219074 |
| Giải Ba |
792967732070019788878396572678 |
| Giải Tư |
1624832005134163 |
| Giải Năm |
077161570982271003236704 |
| Giải Sáu |
614233587 |
| Giải Bảy |
12584738 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,2 |
0 |
4 |
| 7 |
1 |
2,4,0,3,9,7 |
| 1,8,3 |
2 |
3,4,0,0 |
| 3,2,1,6 |
3 |
8,3,2 |
| 1,0,2,7 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
8,7 |
| 9 |
6 |
3,5 |
| 4,8,5,8,1 |
7 |
1,8,4,8 |
| 5,3,7,7 |
8 |
7,2,7 |
| 1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 25/11/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
72036 |
| Giải Nhất |
58061 |
| Giải Nhì |
1865440402 |
| Giải Ba |
924927175769484783485829210085 |
| Giải Tư |
3405510817728432 |
| Giải Năm |
666848254190913798351679 |
| Giải Sáu |
169042075 |
| Giải Bảy |
39009781 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,5,8,2 |
| 8,6 |
1 |
|
| 4,7,3,9,9,0 |
2 |
5 |
|
3 |
9,7,5,2,6 |
| 8,5 |
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,3,0,8 |
5 |
7,4 |
| 3 |
6 |
9,8,1 |
| 9,3,5 |
7 |
5,9,2 |
| 6,0,4 |
8 |
1,4,5 |
| 3,6,7 |
9 |
7,0,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 18/11/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
88630 |
| Giải Nhất |
85630 |
| Giải Nhì |
2208868543 |
| Giải Ba |
993023136818505923580081601468 |
| Giải Tư |
9660580578207049 |
| Giải Năm |
693877961071126764418191 |
| Giải Sáu |
099906878 |
| Giải Bảy |
56129064 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,2,3,3 |
0 |
6,5,2,5 |
| 7,4,9 |
1 |
2,6 |
| 1,0 |
2 |
0 |
| 4 |
3 |
8,0,0 |
| 6 |
4 |
1,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
6,8 |
| 5,0,9,1 |
6 |
4,7,0,8,8 |
| 6 |
7 |
8,1 |
| 7,3,6,5,6,8 |
8 |
8 |
| 9,4 |
9 |
0,9,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài