
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/01/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 9PZ - 13PZ - 4PZ
|
| Giải Đặc Biệt |
52911 |
| Giải Nhất |
57484 |
| Giải Nhì |
2181205440 |
| Giải Ba |
432201548025180174845034627528 |
| Giải Tư |
4913362907129388 |
| Giải Năm |
953454880524791601743071 |
| Giải Sáu |
839503067 |
| Giải Bảy |
63071757 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,8,4 |
0 |
7,3 |
| 7,1 |
1 |
7,6,3,2,2,1 |
| 1,1 |
2 |
4,9,0,8 |
| 6,0,1 |
3 |
9,4 |
| 3,2,7,8,8 |
4 |
6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
| 1,4 |
6 |
3,7 |
| 0,1,5,6 |
7 |
4,1 |
| 8,8,2 |
8 |
8,8,0,0,4,4 |
| 3,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/01/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 14PR - 10PR - 12PR
|
| Giải Đặc Biệt |
02489 |
| Giải Nhất |
24979 |
| Giải Nhì |
8851598493 |
| Giải Ba |
862004153183327929019885787865 |
| Giải Tư |
8420311778444582 |
| Giải Năm |
261928761636654703906891 |
| Giải Sáu |
330380734 |
| Giải Bảy |
75874881 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,9,2,0 |
0 |
0,1 |
| 8,9,3,0 |
1 |
9,7,5 |
| 8 |
2 |
0,7 |
| 9 |
3 |
0,4,6,1 |
| 3,4 |
4 |
8,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,1 |
5 |
7 |
| 7,3 |
6 |
5 |
| 8,4,1,2,5 |
7 |
5,6,9 |
| 4 |
8 |
7,1,0,2,9 |
| 1,7,8 |
9 |
0,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 08/01/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 11PH - 13PH - 4PH
|
| Giải Đặc Biệt |
28820 |
| Giải Nhất |
11381 |
| Giải Nhì |
1908065002 |
| Giải Ba |
377623887534441789606974459403 |
| Giải Tư |
7770749192680473 |
| Giải Năm |
572391722019466283159630 |
| Giải Sáu |
865839682 |
| Giải Bảy |
67799795 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,6,8,2 |
0 |
3,2 |
| 9,4,8 |
1 |
9,5 |
| 8,7,6,6,0 |
2 |
3,0 |
| 2,7,0 |
3 |
9,0 |
| 4 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,1,7 |
5 |
|
|
6 |
7,5,2,8,2,0 |
| 6,9 |
7 |
9,2,0,3,5 |
| 6 |
8 |
2,0,1 |
| 7,3,1 |
9 |
7,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/01/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 9PA - 10PA - 12PA
|
| Giải Đặc Biệt |
48951 |
| Giải Nhất |
38019 |
| Giải Nhì |
3470467014 |
| Giải Ba |
273278701225952754656788202584 |
| Giải Tư |
3195444916499303 |
| Giải Năm |
142624171395649826673984 |
| Giải Sáu |
288772769 |
| Giải Bảy |
21751711 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4 |
| 2,1,5 |
1 |
7,1,7,2,4,9 |
| 7,1,5,8 |
2 |
1,6,7 |
| 0 |
3 |
|
| 8,8,0,1 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,9,6 |
5 |
2,1 |
| 2 |
6 |
9,7,5 |
| 1,1,6,2 |
7 |
5,2 |
| 8,9 |
8 |
8,4,2,4 |
| 6,4,4,1 |
9 |
5,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 25/12/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 7NT - 9NT - 5NT
|
| Giải Đặc Biệt |
82057 |
| Giải Nhất |
07635 |
| Giải Nhì |
1310696745 |
| Giải Ba |
161568433407725134166537871568 |
| Giải Tư |
7514058195801553 |
| Giải Năm |
547257202855847635255643 |
| Giải Sáu |
694231906 |
| Giải Bảy |
23651884 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
6,6 |
| 3,8 |
1 |
8,4,6 |
| 7 |
2 |
3,0,5,5 |
| 2,4,5 |
3 |
1,4,5 |
| 8,9,1,3 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,2,2,4,3 |
5 |
5,3,6,7 |
| 0,7,5,1,0 |
6 |
5,8 |
| 5 |
7 |
2,6,8 |
| 1,7,6 |
8 |
4,1,0 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 18/12/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 8NM - 5NM - 12NM
|
| Giải Đặc Biệt |
34908 |
| Giải Nhất |
00214 |
| Giải Nhì |
8278620250 |
| Giải Ba |
748170987617962354670634494861 |
| Giải Tư |
3149616170138642 |
| Giải Năm |
371195374090081220617240 |
| Giải Sáu |
379960340 |
| Giải Bảy |
17485966 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,9,4,5 |
0 |
8 |
| 1,6,6,6 |
1 |
7,1,2,3,7,4 |
| 1,4,6 |
2 |
|
| 1 |
3 |
7 |
| 4,1 |
4 |
8,0,0,9,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,0 |
| 6,7,8 |
6 |
6,0,1,1,2,7,1 |
| 1,3,1,6 |
7 |
9,6 |
| 4,0 |
8 |
6 |
| 5,7,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 11/12/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 13NE - 3NE - 12NE
|
| Giải Đặc Biệt |
94423 |
| Giải Nhất |
70977 |
| Giải Nhì |
2987667071 |
| Giải Ba |
949346993976836423459682967572 |
| Giải Tư |
9323542067968072 |
| Giải Năm |
445724397239606261120658 |
| Giải Sáu |
269150666 |
| Giải Bảy |
56142872 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
0 |
|
| 7 |
1 |
4,2 |
| 7,6,1,7,7 |
2 |
8,3,0,9,3 |
| 2,2 |
3 |
9,9,4,9,6 |
| 1,3 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
6,0,7,8 |
| 5,6,9,3,7 |
6 |
9,6,2 |
| 5,7 |
7 |
2,2,2,6,1,7 |
| 2,5 |
8 |
|
| 6,3,3,3,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài