
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/01/2017 | 9PZ - 13PZ - 4PZ |
| Giải Đặc Biệt | 52911 |
| Giải Nhất | 57484 |
| Giải Nhì | 2181205440 |
| Giải Ba | 432201548025180174845034627528 |
| Giải Tư | 4913362907129388 |
| Giải Năm | 953454880524791601743071 |
| Giải Sáu | 839503067 |
| Giải Bảy | 63071757 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,8,4 |
0 |
7,3 |
| 7,1 |
1 |
7,6,3,2,2,1 |
| 1,1 |
2 |
4,9,0,8 |
| 6,0,1 |
3 |
9,4 |
| 3,2,7,8,8 |
4 |
6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
| 1,4 |
6 |
3,7 |
| 0,1,5,6 |
7 |
4,1 |
| 8,8,2 |
8 |
8,8,0,0,4,4 |
| 3,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/01/2017 | 12PY - 2PY - 7PY |
| Giải Đặc Biệt | 64105 |
| Giải Nhất | 31919 |
| Giải Nhì | 3265325801 |
| Giải Ba | 468530732070927546898814342823 |
| Giải Tư | 6670668107788967 |
| Giải Năm | 812222003835625100900216 |
| Giải Sáu | 380072658 |
| Giải Bảy | 46403584 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,0,9,7,2 |
0 |
0,1,5 |
| 5,8,0 |
1 |
6,9 |
| 7,2 |
2 |
2,0,7,3 |
| 5,4,2,5 |
3 |
5,5 |
| 8 |
4 |
6,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,0 |
5 |
8,1,3,3 |
| 4,1 |
6 |
7 |
| 6,2 |
7 |
2,0,8 |
| 5,7 |
8 |
4,0,1,9 |
| 8,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/01/2017 | 1PX - 9PX - 2PX |
| Giải Đặc Biệt | 43033 |
| Giải Nhất | 66981 |
| Giải Nhì | 0000801093 |
| Giải Ba | 877661732284368869046866803891 |
| Giải Tư | 1089701840893714 |
| Giải Năm | 008882706344934488163654 |
| Giải Sáu | 929835828 |
| Giải Bảy | 57450625 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
6,4,8 |
| 9,8 |
1 |
6,8,4 |
| 2 |
2 |
5,9,8,2 |
| 9,3 |
3 |
5,3 |
| 4,4,5,1,0 |
4 |
5,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,3 |
5 |
7,4 |
| 0,1,6 |
6 |
6,8,8 |
| 5 |
7 |
0 |
| 2,8,1,6,6,0 |
8 |
8,9,9,1 |
| 2,8,8 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/01/2017 | 9PV - 1PV - 10PV |
| Giải Đặc Biệt | 80047 |
| Giải Nhất | 01378 |
| Giải Nhì | 1565163595 |
| Giải Ba | 788177731770779166990722368678 |
| Giải Tư | 1683657200332469 |
| Giải Năm | 287129677050815517445974 |
| Giải Sáu | 613863070 |
| Giải Bảy | 26194404 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
4 |
| 7,5 |
1 |
9,3,7,7 |
| 7 |
2 |
6,3 |
| 1,6,8,3,2 |
3 |
3 |
| 4,0,4,7 |
4 |
4,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
0,5,1 |
| 2 |
6 |
3,7,9 |
| 6,1,1,4 |
7 |
0,1,4,2,9,8,8 |
| 7,7 |
8 |
3 |
| 1,6,7,9 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/01/2017 | 2PU - 4PU - 6PU |
| Giải Đặc Biệt | 37845 |
| Giải Nhất | 29807 |
| Giải Nhì | 5043812281 |
| Giải Ba | 721332853423915254067207149900 |
| Giải Tư | 8066901507525856 |
| Giải Năm | 325985171585367382994899 |
| Giải Sáu | 431061425 |
| Giải Bảy | 29620625 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
6,6,0,7 |
| 3,6,7,8 |
1 |
7,5,5 |
| 6,5 |
2 |
9,5,5 |
| 7,3 |
3 |
1,3,4,8 |
| 3 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,8,1,1,4 |
5 |
9,2,6 |
| 0,6,5,0 |
6 |
2,1,6 |
| 1,0 |
7 |
3,1 |
| 3 |
8 |
5,1 |
| 2,5,9,9 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/01/2017 | 7PT - 15PT - 5PT |
| Giải Đặc Biệt | 81223 |
| Giải Nhất | 16783 |
| Giải Nhì | 9787485107 |
| Giải Ba | 563185113801670438309896094641 |
| Giải Tư | 9449740860501618 |
| Giải Năm | 374540924930267436461230 |
| Giải Sáu | 199795011 |
| Giải Bảy | 03791593 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,5,7,3,6 |
0 |
3,8,7 |
| 1,4 |
1 |
5,1,8,8 |
| 9 |
2 |
3 |
| 0,9,8,2 |
3 |
0,0,8,0 |
| 7,7 |
4 |
5,6,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,4 |
5 |
0 |
| 4 |
6 |
0 |
| 0 |
7 |
9,4,0,4 |
| 0,1,1,3 |
8 |
3 |
| 7,9,4 |
9 |
3,9,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/01/2017 | 14PS - 13PS - 11PS |
| Giải Đặc Biệt | 66332 |
| Giải Nhất | 66566 |
| Giải Nhì | 0044608477 |
| Giải Ba | 737659012793696088461812971883 |
| Giải Tư | 0760999212927357 |
| Giải Năm | 629190974969332561958560 |
| Giải Sáu | 973227775 |
| Giải Bảy | 06886382 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
0 |
6 |
| 9 |
1 |
|
| 8,9,9,3 |
2 |
7,5,7,9 |
| 6,7,8 |
3 |
2 |
|
4 |
6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,9,6 |
5 |
7 |
| 0,9,4,4,6 |
6 |
3,9,0,0,5,6 |
| 2,9,5,2,7 |
7 |
3,5,7 |
| 8 |
8 |
8,2,3 |
| 6,2 |
9 |
1,7,5,2,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài