Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/02/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
88182 |
Giải Nhất |
86741 |
Giải Nhì |
8180474028 |
Giải Ba |
901739826386313393887677682805 |
Giải Tư |
0297904815877846 |
Giải Năm |
421984273099754993745977 |
Giải Sáu |
090695485 |
Giải Bảy |
19349220 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
5,4 |
4 |
1 |
9,9,3 |
9,8 |
2 |
0,7,8 |
7,6,1 |
3 |
4 |
3,7,0 |
4 |
9,8,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,0 |
5 |
|
4,7 |
6 |
3 |
2,7,9,8 |
7 |
4,7,3,6 |
4,8,2 |
8 |
5,7,8,2 |
1,1,9,4 |
9 |
2,0,5,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/02/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
82472 |
Giải Nhất |
21337 |
Giải Nhì |
2822153677 |
Giải Ba |
380522872829554829447587275185 |
Giải Tư |
6771197844569858 |
Giải Năm |
190039256503650095184372 |
Giải Sáu |
105363838 |
Giải Bảy |
93763921 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
5,0,3,0 |
2,7,2 |
1 |
8 |
7,5,7,7 |
2 |
1,5,8,1 |
9,6,0 |
3 |
9,8,7 |
5,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,8 |
5 |
6,8,2,4 |
7,5 |
6 |
3 |
7,3 |
7 |
6,2,1,8,2,7,2 |
3,1,7,5,2 |
8 |
5 |
3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/02/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
76101 |
Giải Nhất |
88297 |
Giải Nhì |
5686123554 |
Giải Ba |
368277816408016553263173302164 |
Giải Tư |
0665443284108511 |
Giải Năm |
546031017585410643404028 |
Giải Sáu |
502229704 |
Giải Bảy |
52318848 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,1 |
0 |
2,4,1,6,1 |
3,0,1,6,0 |
1 |
0,1,6 |
5,0,3 |
2 |
9,8,7,6 |
3 |
3 |
1,2,3 |
0,6,6,5 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
2,4 |
0,1,2 |
6 |
0,5,4,4,1 |
2,9 |
7 |
|
8,4,2 |
8 |
8,5 |
2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
67466 |
Giải Nhất |
25936 |
Giải Nhì |
6711414594 |
Giải Ba |
582308472393762845189066846769 |
Giải Tư |
7681002007770171 |
Giải Năm |
139852578364237375120837 |
Giải Sáu |
445401809 |
Giải Bảy |
97584080 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,2,3 |
0 |
1,9 |
0,8,7 |
1 |
2,8,4 |
1,6 |
2 |
0,3 |
7,2 |
3 |
7,0,6 |
6,1,9 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8,7 |
3,6 |
6 |
4,2,8,9,6 |
9,5,3,7 |
7 |
3,7,1 |
5,9,1,6 |
8 |
0,1 |
0,6 |
9 |
7,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
28383 |
Giải Nhất |
09696 |
Giải Nhì |
0090927455 |
Giải Ba |
683470949225972110312672903005 |
Giải Tư |
2599645571846040 |
Giải Năm |
610579003718838245273104 |
Giải Sáu |
179158828 |
Giải Bảy |
40600189 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,0,4 |
0 |
1,5,0,4,5,9 |
0,3 |
1 |
8 |
8,9,7 |
2 |
8,7,9 |
8 |
3 |
1 |
0,8 |
4 |
0,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,0,5 |
5 |
8,5,5 |
9 |
6 |
0 |
2,4 |
7 |
9,2 |
5,2,1 |
8 |
9,2,4,3 |
8,7,9,2,0 |
9 |
9,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
55431 |
Giải Nhất |
77267 |
Giải Nhì |
0052227414 |
Giải Ba |
996990802909515383560793383348 |
Giải Tư |
7601798264034639 |
Giải Năm |
280225524355054842185636 |
Giải Sáu |
388349939 |
Giải Bảy |
18646313 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,1,3 |
0,3 |
1 |
8,3,8,5,4 |
0,5,8,2 |
2 |
9,2 |
6,1,0,3 |
3 |
9,6,9,3,1 |
6,1 |
4 |
9,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
2,5,6 |
3,5 |
6 |
4,3,7 |
6 |
7 |
|
1,8,4,1,4 |
8 |
8,2 |
4,3,3,9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
93093 |
Giải Nhất |
19538 |
Giải Nhì |
7902249827 |
Giải Ba |
442870781105156329000897848516 |
Giải Tư |
9562190637969453 |
Giải Năm |
542097869144142526846836 |
Giải Sáu |
794635287 |
Giải Bảy |
19021486 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
2,6,0 |
1 |
1 |
9,4,1,6 |
0,6,2 |
2 |
0,5,2,7 |
5,9 |
3 |
5,6,8 |
1,9,4,8 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
3,6 |
8,8,3,0,9,5,1 |
6 |
2 |
8,8,2 |
7 |
8 |
7,3 |
8 |
6,7,6,4,7 |
1 |
9 |
4,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài