Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/05/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
81517 |
| Giải Nhất |
80879 |
| Giải Nhì |
5886961284 |
| Giải Ba |
344023277375796363404387919779 |
| Giải Tư |
9395348447824272 |
| Giải Năm |
402540408288651815141505 |
| Giải Sáu |
337285124 |
| Giải Bảy |
97309881 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,4 |
0 |
5,2 |
| 8 |
1 |
8,4,7 |
| 8,7,0 |
2 |
4,5 |
| 7 |
3 |
0,7 |
| 2,1,8,8 |
4 |
0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,0,9 |
5 |
|
| 9 |
6 |
9 |
| 9,3,1 |
7 |
2,3,9,9,9 |
| 9,8,1 |
8 |
1,5,8,4,2,4 |
| 7,7,6,7 |
9 |
7,8,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/05/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
82671 |
| Giải Nhất |
72956 |
| Giải Nhì |
6056410293 |
| Giải Ba |
224903551163602529325849672881 |
| Giải Tư |
3346227705657127 |
| Giải Năm |
711263587156001746274405 |
| Giải Sáu |
089764923 |
| Giải Bảy |
67005519 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,5,2 |
| 1,8,7 |
1 |
9,2,7,1 |
| 1,0,3 |
2 |
3,7,7 |
| 2,9 |
3 |
2 |
| 6,6 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,6 |
5 |
5,8,6,6 |
| 5,4,9,5 |
6 |
7,4,5,4 |
| 6,1,2,7,2 |
7 |
7,1 |
| 5 |
8 |
9,1 |
| 1,8 |
9 |
0,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/05/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
27857 |
| Giải Nhất |
70402 |
| Giải Nhì |
5805619683 |
| Giải Ba |
335994928835265941425581935370 |
| Giải Tư |
2955841052713717 |
| Giải Năm |
431516836985809523643212 |
| Giải Sáu |
913690033 |
| Giải Bảy |
60913744 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,1,7 |
0 |
2 |
| 9,7 |
1 |
3,5,2,0,7,9 |
| 1,4,0 |
2 |
|
| 1,3,8,8 |
3 |
7,3 |
| 4,6 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,9,5,6 |
5 |
5,6,7 |
| 5 |
6 |
0,4,5 |
| 3,1,5 |
7 |
1,0 |
| 8 |
8 |
3,5,8,3 |
| 9,1 |
9 |
1,0,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/04/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
46640 |
| Giải Nhất |
23646 |
| Giải Nhì |
1309855657 |
| Giải Ba |
151187071500343021849219273358 |
| Giải Tư |
5131791852273055 |
| Giải Năm |
833324649537636856384789 |
| Giải Sáu |
808305930 |
| Giải Bảy |
72071199 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
7,8,5 |
| 1,3 |
1 |
1,8,8,5 |
| 7,9 |
2 |
7 |
| 3,4 |
3 |
0,3,7,8,1 |
| 6,8 |
4 |
3,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,1 |
5 |
5,8,7 |
| 4 |
6 |
4,8 |
| 0,3,2,5 |
7 |
2 |
| 0,6,3,1,1,5,9 |
8 |
9,4 |
| 9,8 |
9 |
9,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/04/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
35616 |
| Giải Nhất |
50172 |
| Giải Nhì |
2813647301 |
| Giải Ba |
773762417423695655591040997749 |
| Giải Tư |
7785469542816868 |
| Giải Năm |
650532235441747841130377 |
| Giải Sáu |
991858655 |
| Giải Bảy |
91330648 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,5,9,1 |
| 9,9,4,8,0 |
1 |
3,6 |
| 7 |
2 |
3 |
| 3,2,1 |
3 |
3,6 |
| 7 |
4 |
8,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,8,9,9 |
5 |
8,5,9 |
| 0,7,3,1 |
6 |
8 |
| 7 |
7 |
8,7,6,4,2 |
| 4,5,7,6 |
8 |
5,1 |
| 5,0,4 |
9 |
1,1,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/04/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
62341 |
| Giải Nhất |
43041 |
| Giải Nhì |
2195075180 |
| Giải Ba |
949516940602155456142630612972 |
| Giải Tư |
5710979833074801 |
| Giải Năm |
671433664361743369306101 |
| Giải Sáu |
952318239 |
| Giải Bảy |
95526204 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,5,8 |
0 |
4,1,7,1,6,6 |
| 6,0,0,5,4,4 |
1 |
8,4,0,4 |
| 5,6,5,7 |
2 |
|
| 3 |
3 |
9,3,0 |
| 0,1,1 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
5 |
2,2,1,5,0 |
| 6,0,0 |
6 |
2,6,1 |
| 0 |
7 |
2 |
| 1,9 |
8 |
0 |
| 3 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/04/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
14307 |
| Giải Nhất |
63083 |
| Giải Nhì |
1876174204 |
| Giải Ba |
492189601102278339596855744854 |
| Giải Tư |
9278216263264012 |
| Giải Năm |
740432103290292684239243 |
| Giải Sáu |
409301084 |
| Giải Bảy |
90825511 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,9 |
0 |
9,1,4,4,7 |
| 1,0,1,6 |
1 |
1,0,2,8,1 |
| 8,6,1 |
2 |
6,3,6 |
| 2,4,8 |
3 |
|
| 8,0,5,0 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,9,7,4 |
| 2,2 |
6 |
2,1 |
| 5,0 |
7 |
8,8 |
| 7,1,7 |
8 |
2,4,3 |
| 0,5 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài