
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/05/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 82671 |
| Giải Nhất | 72956 |
| Giải Nhì | 6056410293 |
| Giải Ba | 224903551163602529325849672881 |
| Giải Tư | 3346227705657127 |
| Giải Năm | 711263587156001746274405 |
| Giải Sáu | 089764923 |
| Giải Bảy | 67005519 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,5,2 |
| 1,8,7 |
1 |
9,2,7,1 |
| 1,0,3 |
2 |
3,7,7 |
| 2,9 |
3 |
2 |
| 6,6 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,6 |
5 |
5,8,6,6 |
| 5,4,9,5 |
6 |
7,4,5,4 |
| 6,1,2,7,2 |
7 |
7,1 |
| 5 |
8 |
9,1 |
| 1,8 |
9 |
0,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/05/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 52003 |
| Giải Nhất | 63000 |
| Giải Nhì | 6746261760 |
| Giải Ba | 887866403820132206594453267830 |
| Giải Tư | 2046412357002322 |
| Giải Năm | 527653075867429229689723 |
| Giải Sáu | 226584077 |
| Giải Bảy | 46054585 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,6,0 |
0 |
5,7,0,0,3 |
|
1 |
|
| 9,2,3,3,6 |
2 |
6,3,3,2 |
| 2,2,0 |
3 |
8,2,2,0 |
| 8 |
4 |
6,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,8 |
5 |
9 |
| 4,2,7,4,8 |
6 |
7,8,2,0 |
| 7,0,6 |
7 |
7,6 |
| 6,3 |
8 |
5,4,6 |
| 5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/05/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 15497 |
| Giải Nhất | 62065 |
| Giải Nhì | 5057577363 |
| Giải Ba | 663502791540504643292548633507 |
| Giải Tư | 9226749635366245 |
| Giải Năm | 981882258263937333290300 |
| Giải Sáu | 952835604 |
| Giải Bảy | 92543683 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
4,0,4,7 |
|
1 |
8,5 |
| 9,5 |
2 |
5,9,6,9 |
| 8,6,7,6 |
3 |
6,5,6 |
| 5,0,0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,4,1,7,6 |
5 |
4,2,0 |
| 3,2,9,3,8 |
6 |
3,3,5 |
| 0,9 |
7 |
3,5 |
| 1 |
8 |
3,6 |
| 2,2 |
9 |
2,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/05/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 28777 |
| Giải Nhất | 55320 |
| Giải Nhì | 5558703772 |
| Giải Ba | 524255134590256865192660722297 |
| Giải Tư | 0433631992737202 |
| Giải Năm | 721328506061324248135086 |
| Giải Sáu | 191352905 |
| Giải Bảy | 48620713 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
0 |
7,5,2,7 |
| 9,6 |
1 |
3,3,3,9,9 |
| 6,5,4,0,7 |
2 |
5,0 |
| 1,1,1,3,7 |
3 |
3 |
|
4 |
8,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,4 |
5 |
2,0,6 |
| 8,5 |
6 |
2,1 |
| 0,0,9,8,7 |
7 |
3,2,7 |
| 4 |
8 |
6,7 |
| 1,1 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/05/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 08/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 72965 |
| Giải Nhất | 34423 |
| Giải Nhì | 4063459051 |
| Giải Ba | 903716138736291776547249363575 |
| Giải Tư | 8026163128098071 |
| Giải Năm | 314338766067616660237254 |
| Giải Sáu | 014401111 |
| Giải Bảy | 88639209 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1,9 |
| 0,1,3,7,7,9,5 |
1 |
4,1 |
| 9 |
2 |
3,6,3 |
| 6,4,2,9,2 |
3 |
1,4 |
| 1,5,5,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
4,4,1 |
| 7,6,2 |
6 |
3,7,6,5 |
| 6,8 |
7 |
6,1,1,5 |
| 8 |
8 |
8,7 |
| 0,0 |
9 |
2,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/05/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 07/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 57145 |
| Giải Nhất | 76751 |
| Giải Nhì | 5690970566 |
| Giải Ba | 231683527180617317679917681867 |
| Giải Tư | 6708882878317447 |
| Giải Năm | 688348137197821572210807 |
| Giải Sáu | 048123803 |
| Giải Bảy | 33251963 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7,8,9 |
| 2,3,7,5 |
1 |
9,3,5,7 |
|
2 |
5,3,1,8 |
| 3,6,2,0,8,1 |
3 |
3,1 |
|
4 |
8,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,4 |
5 |
1 |
| 7,6 |
6 |
3,8,7,7,6 |
| 9,0,4,1,6,6 |
7 |
1,6 |
| 4,0,2,6 |
8 |
3 |
| 1,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/05/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 06/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 84037 |
| Giải Nhất | 21565 |
| Giải Nhì | 5184706764 |
| Giải Ba | 968486354609997282012021244752 |
| Giải Tư | 8760477000593347 |
| Giải Năm | 087510215545212797194470 |
| Giải Sáu | 739690430 |
| Giải Bảy | 56765206 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,7,6,7 |
0 |
6,1 |
| 2,0 |
1 |
9,2 |
| 5,1,5 |
2 |
1,7 |
|
3 |
9,0,7 |
| 6 |
4 |
5,7,8,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,6 |
5 |
6,2,9,2 |
| 5,7,0,4 |
6 |
0,4,5 |
| 2,4,9,4,3 |
7 |
6,5,0,0 |
| 4 |
8 |
|
| 3,1,5 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài