Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/05/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
15497 |
Giải Nhất |
62065 |
Giải Nhì |
5057577363 |
Giải Ba |
663502791540504643292548633507 |
Giải Tư |
9226749635366245 |
Giải Năm |
981882258263937333290300 |
Giải Sáu |
952835604 |
Giải Bảy |
92543683 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
0 |
4,0,4,7 |
|
1 |
8,5 |
9,5 |
2 |
5,9,6,9 |
8,6,7,6 |
3 |
6,5,6 |
5,0,0 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,4,1,7,6 |
5 |
4,2,0 |
3,2,9,3,8 |
6 |
3,3,5 |
0,9 |
7 |
3,5 |
1 |
8 |
3,6 |
2,2 |
9 |
2,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/05/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
73306 |
Giải Nhất |
37311 |
Giải Nhì |
8376560855 |
Giải Ba |
452955403308990005765393803589 |
Giải Tư |
5524623195631143 |
Giải Năm |
202407193675324932863264 |
Giải Sáu |
863186503 |
Giải Bảy |
57873924 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
3,6 |
3,1 |
1 |
9,1 |
|
2 |
4,4,4 |
6,0,6,4,3 |
3 |
9,1,3,8 |
2,2,6,2 |
4 |
9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,6,5 |
5 |
7,5 |
8,8,7,0 |
6 |
3,4,3,5 |
5,8 |
7 |
5,6 |
3 |
8 |
7,6,6,9 |
3,1,4,8 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/04/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
30101 |
Giải Nhất |
39195 |
Giải Nhì |
6946124979 |
Giải Ba |
871222433888107573446494753628 |
Giải Tư |
3034224374279797 |
Giải Năm |
012532618268677754421519 |
Giải Sáu |
875800898 |
Giải Bảy |
73647636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,7,1 |
6,6,0 |
1 |
9 |
4,2 |
2 |
5,7,2,8 |
7,4 |
3 |
6,4,8 |
6,3,4 |
4 |
2,3,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,9 |
5 |
|
7,3 |
6 |
4,1,8,1 |
7,2,9,0,4 |
7 |
3,6,5,7,9 |
9,6,3,2 |
8 |
|
1,7 |
9 |
8,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/04/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
48048 |
Giải Nhất |
95589 |
Giải Nhì |
7633804036 |
Giải Ba |
290604869933519836964199771288 |
Giải Tư |
4249721809533673 |
Giải Năm |
221784927905068245053265 |
Giải Sáu |
053664694 |
Giải Bảy |
28707600 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,6 |
0 |
0,5,5 |
|
1 |
7,8,9 |
9,8 |
2 |
8 |
5,5,7 |
3 |
8,6 |
6,9 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,6 |
5 |
3,3 |
7,9,3 |
6 |
4,5,0 |
1,9 |
7 |
0,6,3 |
2,1,8,3,4 |
8 |
2,8,9 |
4,9,1,8 |
9 |
4,2,9,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/04/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
58046 |
Giải Nhất |
96071 |
Giải Nhì |
8290470709 |
Giải Ba |
867771585982537596302240574530 |
Giải Tư |
7977334666729802 |
Giải Năm |
517470875425051892550516 |
Giải Sáu |
878715717 |
Giải Bảy |
76808185 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,3 |
0 |
2,5,4,9 |
8,7 |
1 |
5,7,8,6 |
7,0 |
2 |
5 |
|
3 |
7,0,0 |
7,0 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,5,0 |
5 |
5,9 |
7,1,4,4 |
6 |
|
1,8,7,7,3 |
7 |
6,8,4,7,2,7,1 |
7,1 |
8 |
0,1,5,7 |
5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/04/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
26909 |
Giải Nhất |
15574 |
Giải Nhì |
7326081797 |
Giải Ba |
608242068921916738002153761274 |
Giải Tư |
1277909426568748 |
Giải Năm |
722102564258839527439294 |
Giải Sáu |
304070932 |
Giải Bảy |
03735594 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,6 |
0 |
3,4,0,9 |
2 |
1 |
6 |
3 |
2 |
1,4 |
0,7,4 |
3 |
2,7 |
9,0,9,9,2,7,7 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5,6,8,6 |
5,5,1 |
6 |
0 |
7,3,9 |
7 |
3,0,7,4,4 |
5,4 |
8 |
9 |
8,0 |
9 |
4,5,4,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/03/2013
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
44334 |
Giải Nhất |
09763 |
Giải Nhì |
0043075647 |
Giải Ba |
869884944209088899859344463591 |
Giải Tư |
1569003873085833 |
Giải Năm |
897457104041347493636423 |
Giải Sáu |
817681051 |
Giải Bảy |
59431869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
0 |
8 |
8,5,4,9 |
1 |
8,7,0 |
4 |
2 |
3 |
4,6,2,3,6 |
3 |
8,3,0,4 |
7,7,4,3 |
4 |
3,1,2,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9,1 |
|
6 |
9,3,9,3 |
1,4 |
7 |
4,4 |
1,3,0,8,8 |
8 |
1,8,8,5 |
5,6,6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài