Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/11/2014
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
83219 |
Giải Nhất |
89481 |
Giải Nhì |
4600430402 |
Giải Ba |
372225352831019704769023583754 |
Giải Tư |
3738712662467192 |
Giải Năm |
183184377135934522632272 |
Giải Sáu |
872809521 |
Giải Bảy |
66625613 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,4,2 |
2,3,8 |
1 |
3,9,9 |
6,7,7,9,2,0 |
2 |
1,6,2,8 |
1,6 |
3 |
1,7,5,8,5 |
5,0 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,3 |
5 |
6,4 |
6,5,2,4,7 |
6 |
6,2,3 |
3 |
7 |
2,2,6 |
3,2 |
8 |
1 |
0,1,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/11/2014
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
37305 |
Giải Nhất |
41792 |
Giải Nhì |
3590472870 |
Giải Ba |
303657443872930976525858625891 |
Giải Tư |
2840852468772572 |
Giải Năm |
577184082101674791269255 |
Giải Sáu |
458174871 |
Giải Bảy |
28595501 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,7 |
0 |
1,8,1,4,5 |
0,7,7,0,9 |
1 |
|
7,5,9 |
2 |
8,6,4 |
|
3 |
8,0 |
7,2,0 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,6,0 |
5 |
9,5,8,5,2 |
2,8 |
6 |
5 |
4,7 |
7 |
4,1,1,7,2,0 |
2,5,0,3 |
8 |
6 |
5 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/11/2014
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
23411 |
Giải Nhất |
37428 |
Giải Nhì |
3846075356 |
Giải Ba |
020556654236814521546688120546 |
Giải Tư |
6300773660623408 |
Giải Năm |
023520781344634045506337 |
Giải Sáu |
046421944 |
Giải Bảy |
88982421 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,0,6 |
0 |
0,8 |
2,2,8,1 |
1 |
4,1 |
6,4 |
2 |
4,1,1,8 |
|
3 |
5,7,6 |
2,4,4,1,5 |
4 |
6,4,4,0,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
0,5,4,6 |
4,3,4,5 |
6 |
2,0 |
3 |
7 |
8 |
8,9,7,0,2 |
8 |
8,1 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/10/2014
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
62771 |
Giải Nhất |
60530 |
Giải Nhì |
2961151134 |
Giải Ba |
609284634228345363094613737365 |
Giải Tư |
2700097271158759 |
Giải Năm |
016230951045354544767510 |
Giải Sáu |
218098276 |
Giải Bảy |
47602252 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,0,3 |
0 |
0,9 |
1,7 |
1 |
8,0,5,1 |
2,5,6,7,4 |
2 |
2,8 |
|
3 |
7,4,0 |
3 |
4 |
7,5,5,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,4,1,4,6 |
5 |
2,9 |
7,7 |
6 |
0,2,5 |
4,3 |
7 |
6,6,2,1 |
1,9,2 |
8 |
|
5,0 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/10/2014
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
81372 |
Giải Nhất |
97653 |
Giải Nhì |
3911220776 |
Giải Ba |
992449107457849282932373655508 |
Giải Tư |
1399279083165908 |
Giải Năm |
124899061398683359842455 |
Giải Sáu |
305175430 |
Giải Bảy |
47106111 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,9 |
0 |
5,6,8,8 |
6,1 |
1 |
0,1,6,2 |
1,7 |
2 |
|
3,9,5 |
3 |
0,3,6 |
8,4,7 |
4 |
7,8,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,5 |
5 |
5,3 |
0,1,3,7 |
6 |
1 |
4 |
7 |
5,4,6,2 |
4,9,0,0 |
8 |
4 |
9,4 |
9 |
8,9,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/10/2014
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
38713 |
Giải Nhất |
45492 |
Giải Nhì |
3962358740 |
Giải Ba |
752828952517210158645050606758 |
Giải Tư |
0102112331543197 |
Giải Năm |
392448349227368210224431 |
Giải Sáu |
492083702 |
Giải Bảy |
04719942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
4,2,2,6 |
7,3 |
1 |
0,3 |
4,9,0,8,2,0,8,9 |
2 |
4,7,2,3,5,3 |
8,2,2,1 |
3 |
4,1 |
0,2,3,5,6 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4,8 |
0 |
6 |
4 |
2,9 |
7 |
1 |
5 |
8 |
3,2,2 |
9 |
9 |
9,2,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/10/2014
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
14165 |
Giải Nhất |
34399 |
Giải Nhì |
5313229500 |
Giải Ba |
311599806069145818310429261004 |
Giải Tư |
8655244483539021 |
Giải Năm |
221446015395887335297511 |
Giải Sáu |
123648275 |
Giải Bảy |
99136259 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
1,4,0 |
0,1,2,3 |
1 |
3,4,1 |
6,9,3 |
2 |
3,9,1 |
1,2,7,5 |
3 |
1,2 |
1,4,0 |
4 |
8,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,5,4,6 |
5 |
9,5,3,9 |
|
6 |
2,0,5 |
|
7 |
5,3 |
4 |
8 |
|
9,5,2,5,9 |
9 |
9,5,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài